Biểu mẫu 05
TRƯỜNG TIỂU HỌC KHÁNH THƯỢNG |
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2020 - 2021
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | §iÒu kiÖn tuyÓn sinh | 147/4 líp | 134/4 líp | 138/4 líp | 108/3 líp | 103/3 líp |
II | Chương tr×nh gi¸o dôc mµ c¬ së gi¸o dôc tu©n thñ | 35 tuÇn | 35 tuÇn | 35 tuÇn | 35 tuÇn | 35 tuÇn |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | Phối hợp chặt chẽ, HS học tập nghiêm túc | Phối hợp chặt chẽ, HS học tập nghiêm túc | Phối hợp chặt chẽ, HS học tập nghiêm túc | Phối hợp chặt chẽ, HS học tập nghiêm túc | Phối hợp chặt chẽ, HS học tập nghiêm túc |
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Tổ chức nghiêm túc các hoạt động hỗ trợ | Tổ chức nghiêm túc các hoạt động hỗ trợ | Tổ chức nghiêm túc các hoạt động hỗ trợ | Tổ chức nghiêm túc các hoạt động hỗ trợ | Tổ chức nghiêm túc các hoạt động hỗ trợ |
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Khánh Thượng, ngày 31 tháng 5 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thủy |
Biểu mẫu 06
TRƯỜNG TIỂU HỌC KHÁNH THƯỢNG |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2020 - 2021
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 630 | 147 | 134 | 138 | 108 | 103 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 630 | 147 | 134 | 138 | 108 | 103 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 | Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 75,5% | 64% | 74,4% | 68,1% | 88,2% | 82,9% |
2 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 24,5% | 36% | 25,6% | 31,9% | 11,8% | 17,1% |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 57,7% | 55,8% | 61,9% | 61,6% | 52,3% | 57,1% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 41,2% | 40,8% | 36,6% | 38,4% | 46,8% | 42,9% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1,3% | 3,4% | 1,5% | 0 | 0,9% | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 98,8% | 96,6% | 98,5% | 100% | 99,1% | 100% |
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 51,8% | 49,7% | 55,2% | 54,3% | 48,1% | 55,3% |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 4,0% | 0 | 2,2% | 1,4% | 2,8% | 13,6% |
2 | Chưa đạt chuẩn ở thời điểm cuối năm học (tỷ lệ so với tổng số) | 1,2% | 3,4% | 1,5% | 0 | 0,9 | 0 |
| Khánh Thượng, ngày 31 tháng 5 năm 2021 |
TRƯỜNG TIỂU HỌC KHÁNH THƯỢNG |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2020 - 2021
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 18/18 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1/1 lớp |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 |
|
III | Số điểm trường lẻ | 0 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 11843 | 18,8 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4167 | 7,0 |
VI | Tổng diện tích các phòng | 9 96 | 2,0 |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 810 | 1,35 |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 18 | 0,03 |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 0 |
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 |
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 0 |
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 54 | 0,13 |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 0 |
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 0 |
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 24 | 0,04 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 18 | 1 |
1.1 | Khối lớp 1 | 4 | 1 |
1.2 | Khối lớp 2 | 4 | 1 |
1.3 | Khối lớp 3 | 4 | 1 |
1.4 | Khối lớp 4 | 3 | 1 |
1.5 | Khối lớp 5 | 3 | 1 |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 | Khối lớp 1 | 0 |
|
2.2 | Khối lớp 2 | 0 |
|
2.3 | Khối lớp 3 | 0 |
|
2.4 | Khối lớp 4 | 0 |
|
2.5 | Khối lớp 5 | 0 |
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 15 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 1 |
|
2 | Cát xét | 2 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 17 |
|
5 | Loa | 01 |
|
6 | ….. | 0 |
|
| Nội dung | Số lượng(m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 |
|
|
XIII | Khu nội trú | 0 |
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
| 0,07 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
| Khánh Thượng, ngày 31 tháng 5 năm 2021 |
Biểu mẫu 08
TRƯỜNG TIỂU HỌC KHÁNH THƯỢNG |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2020 - 2021
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Đạt | CĐ | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 30 |
|
| 13 | 15 | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 |
|
|
|
| |
I | Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 15 | 8 | 6 | 19 |
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Ngoại ngữ |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
3 | Tin học |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
4 | Âm nhạc |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
5 | Mỹ thuật |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
6 | Thể dục |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
III | Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khánh Thượng, ngày 31 tháng 5 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị |