| KẾT QUẢ THI GiẢI TOÁN TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG |
| ||||||||||||
| Năm học 2020- 2021- Khối lớp 1 |
| ||||||||||||
| ||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải |
| |||||||
1 | 33936810 | Trịnh Minh Đăng | 1A | 380 | 2713 | Nhất |
| |||||||
2 | 34678491 | Bùi Thành Trung | 1C | 370 | 1609 | Nhì |
| |||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
(Danh sách có 02 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 01 giải Nhì) |
| |||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| KẾT QUẢ THI GiẢI TOÁN TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG |
| ||||||||||||
| Năm học 2020- 2021- Khối lớp 2 |
| ||||||||||||
| ||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải |
| |||||||
1 | 34018906 | Lê Kiều Trang | 2B | 270 | 963 | Nhất |
| |||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
(Danh sách có 01 học sinh đạt giải Nhất) |
| |||||||||||||
| ||||||||||||||
| KẾT QUẢ THI GiẢI TOÁN TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG |
| ||||||||||||
| Năm học 2020- 2021- Khối lớp 3 |
| ||||||||||||
| ||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải |
| |||||||
1 | 31213105 | Nguyễn Mạnh Chiến | 3D | 270 | 936 | Nhất |
| |||||||
2 | 32273188 | Ninh Đức Manh | 3D | 190 | 743 | Nhì |
| |||||||
| ||||||||||||||
(Danh sách có 02 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 01 giải Nhì) |
| |||||||||||||
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| KẾT QUẢ THI GiẢI TOÁN TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG |
| ||||||||||||
| Năm học 2020- 2021- Khối lớp 4 |
| ||||||||||||
| ||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải |
| |||||||
1 | 30850573 | Phạm Ngọc Hà | 4C | 320 | 1135 | Nhất |
| |||||||
2 | 32582674 | Phạm Ngọc Tường Vi | 4A | 240 | 2324 | Nhì |
| |||||||
3 | 32417448 | Tạ Thị Khánh Ngọc | 4A | 210 | 1349 | Ba |
| |||||||
| ||||||||||||||
(Danh sách có 03 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 01 giải Nhì, 01 giải Ba) |
| |||||||||||||
| ||||||||||||||
| KẾT QUẢ THI GiẢI TOÁN TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG |
| ||||||||||||
| Năm học 2020- 2021- Khối lớp 5 |
| ||||||||||||
| ||||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải |
| |||||||
1 | 33705431 | Nguyễn Tuấn Hải | 5C | 470 | 2639 | Nhất |
| |||||||
2 | 33705468 | Vũ Mạnh Cường | 5C | 460 | 2639 | Nhì |
| |||||||
3 | 34444512 | Phạm Hồng Hạnh | 5C | 450 | 1694 | Nhì |
| |||||||
4 | 34554046 | Nguyễn Ngọc Hà | 5C | 440 | 1382 | Ba |
| |||||||
5 | 34591952 | Phạm Ngọc Minh | 5C | 420 | 1765 | Ba |
| |||||||
6 | 31157333 | Phạm Khánh Dương | 5B | 420 | 2197 | Ba |
| |||||||
7 | 34536901 | Lê Nhật Minh | 5B | 410 | 2162 | Khuyến khích |
| |||||||
8 | 34661907 | Lê Bùi Bảo Ngọc | 5A | 400 | 1506 | Khuyến khích |
| |||||||
9 | 33697885 | Vũ Nguyên Lộc | 5C | 400 | 2696 | Khuyến khích |
| |||||||
10 | 34325924 | Lê Minh Sang | 5C | 390 | 1913 | Khuyến khích |
| |||||||
11 | 34674256 | Trịnh Thị Mai Phương | 5B | 380 | 2284 | Khuyến khích |
| |||||||
12 | 33761010 | Phạm Thị Anh Thư | 5C | 370 | 2244 | Khuyến khích |
| |||||||
13 | 34182542 | Đỗ Thu Ngọc | 5B | 350 | 2340 | Khuyến khích |
| |||||||
| ||||||||||||||
(Danh sách có 13 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 03 giải Ba và 07 giải Khuyến khích) |
| |||||||||||||
|
| |||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT YÊN MÔ | KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT CẤP TRƯỜNG | |||||||||||||
TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG | Năm học 2020- 2021- Khối lớp 1 | |||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải | ||||||||
1 | 34033003 | Phạm Hải Đăng | 1D | 840 | 2571 | Nhất | ||||||||
2 | 34498523 | Phạm Hà Anh | 1B | 780 | 1899 | Nhì | ||||||||
3 | 34032869 | Đỗ Hoàng Khánh Thư | 1D | 760 | 2716 | Nhì | ||||||||
4 | 33950041 | vũ ngọc khánh | 1A | 690 | 2569 | Ba | ||||||||
5 | 33781970 | Bùi Minh Châu | 1B | 690 | 2676 | Ba | ||||||||
6 | 33936810 | Trịnh Minh Đăng | 1A | 670 | 2327 | Ba | ||||||||
7 | 34032621 | Lê Bùi Hương Giang | 1D | 640 | 2048 | Khuyến khích | ||||||||
8 | 34678491 | Bùi Thành Trung | 1C | 640 | 2576 | Khuyến khích | ||||||||
9 | 33726982 | Vũ Minh Thuận | 1C | 610 | 2600 | Khuyến khích | ||||||||
10 | 34636673 | Vũ Phương Thảo | 1B | 590 | 2076 | Khuyến khích | ||||||||
11 | 34032736 | Vũ Hoàng Tùng | 1D | 540 | 2204 | Khuyến khích | ||||||||
12 | 34666035 | Pham Thu Thủy | 1D | 510 | 2243 | Khuyến khích | ||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
(Danh sách có 12 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 03 giải Ba và 06 giải Khuyến khích) | ||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT YÊN MÔ | KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT CẤP TRƯỜNG | |||||||||||||
TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG | Năm học 2020- 2021- Khối lớp 2 | |||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải | ||||||||
1 | 34426633 | Bùi Tùng Lâm | 2A | 670 | 2369 | Nhất | ||||||||
2 | 32980037 | vũ thị phương anh | 2B | 460 | 2536 | Nhì | ||||||||
3 | 34018906 | Lê Kiều Trang | 2B | 460 | 2690 | Nhì | ||||||||
4 | 32542641 | Nguyễn Minh Đức | 2C | 420 | 1281 | Ba | ||||||||
5 | 34637291 | Bùi Đức Toàn | 2B | 420 | 2702 | Ba | ||||||||
6 | 32248705 | Nguyễn Bùi Yến Vy | 2A | 400 | 1651 | Ba | ||||||||
7 | 34650221 | Đỗ Nguyễn Thảo Huyền | 2A | 380 | 1300 | Khuyến khích | ||||||||
8 | 33948237 | Nguyễn Thành Vinh | 2B | 380 | 1413 | Khuyến khích | ||||||||
9 | 34635907 | Phạm Quốc Đại | 2D | 370 | 1685 | Khuyến khích | ||||||||
10 | 34552198 | Phạm Thị Khánh An | 2B | 370 | 1908 | Khuyến khích | ||||||||
11 | 34405293 | Ninh Đức Toàn | 2B | 370 | 2012 | Khuyến khích | ||||||||
12 | 32647429 | Vũ Huy Hoàng | 2C | 360 | 986 | Khuyến khích | ||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
(Danh sách có 12 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 02 giải Nhì, 03 giải Ba và 06 giải Khuyến khích) | ||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT YÊN MÔ | KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT CẤP TRƯỜNG | |||||||||||||
TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG | Năm học 2020- 2021- Khối lớp 3 | |||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải | ||||||||
1 | 32273188 | Ninh Đức Manh | 3D | 440 | 1362 | Nhất | ||||||||
2 | 33791772 | nguyễn hải anh | 3A | 440 | 2232 | Nhì | ||||||||
3 | 30997087 | Vũ Nhật Tiến | 3B | 430 | 2029 | Nhì | ||||||||
4 | 34359732 | Vuong Thu Huong | 3A | 430 | 2193 | Nhì | ||||||||
5 | 34237739 | Tran Thi To Uyen | 3A | 400 | 2646 | Ba | ||||||||
6 | 34506221 | Nguyễn Phương Linh | 3C | 390 | 2659 | Ba | ||||||||
7 | 34652963 | Phùng Thị Hà Vy | 3C | 360 | 2703 | Ba | ||||||||
8 | 33727167 | Pham Minh Quang | 3A | 350 | 2343 | Ba | ||||||||
9 | 34568238 | Ninh Thảo Vy | 3C | 350 | 2728 | Khuyến khích | ||||||||
10 | 33651896 | Dinh Hoang Ha | 3A | 340 | 1511 | Khuyến khích | ||||||||
11 | 34506424 | Phạm Thị Thanh Tâm | 3C | 340 | 2368 | Khuyến khích | ||||||||
12 | 34400705 | do thu ha | 3C | 340 | 2724 | Khuyến khích | ||||||||
13 | 33913397 | Ngô Minh Phúc | 3D | 330 | 1596 | Khuyến khích | ||||||||
14 | 31213105 | Nguyễn Mạnh Chiến | 3D | 320 | 1392 | Khuyến khích | ||||||||
15 | 34506614 | Tạ Thị Quỳnh Anh | 3C | 320 | 2255 | Khuyến khích | ||||||||
16 | 34648795 | Bùi Phương Thúy | 3D | 310 | 1791 | Khuyến khích | ||||||||
(Danh sách có 16 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 03 giải Nhì, 04 giải Ba và 08 giải Khuyến khích) | ||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT YÊN MÔ | KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT CẤP TRƯỜNG | |||||||||||||
TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG | Năm học 2020- 2021- Khối lớp 4 | |||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải | ||||||||
1 | 31554130 | Nguyễn Tiến Phú | 4C | 480 | 2566 | Nhất | ||||||||
2 | 30532407 | Vũ Thành Nhân | 4C | 380 | 2630 | Nhất | ||||||||
3 | 30850573 | Phạm Ngọc Hà | 4C | 340 | 1740 | Nhì | ||||||||
4 | 32988016 | Đinh Quốc Khiêm | 4A | 330 | 2337 | Nhì | ||||||||
5 | 32582674 | Phạm Ngọc Tường Vi | 4A | 330 | 1790 | Nhì | ||||||||
6 | 34541252 | Đinh Hoàng Minh | 4C | 340 | 2600 | Ba | ||||||||
7 | 33287315 | Vũ Ngọc Hân | 4C | 320 | 2684 | Ba | ||||||||
8 | 31160276 | Bùi Trọng Kim | 4C | 310 | 2145 | Ba | ||||||||
9 | 33334268 | Nguyễn Thành Phát | 4C | 310 | 2708 | Ba | ||||||||
10 | 34660888 | Lê Thị Thanh An | 4A | 300 | 1897 | Ba | ||||||||
11 | 32417448 | Tạ Thị Khánh Ngọc | 4A | 300 | 2038 | Khuyến khích | ||||||||
12 | 33952849 | Bùi Minh Tiến | 4B | 300 | 2227 | Khuyến khích | ||||||||
13 | 34563130 | Phạm Lê Tuấn Khanh | 4B | 300 | 2267 | Khuyến khích | ||||||||
14 | 34519851 | Tống Lê Thái An | 4B | 300 | 2675 | Khuyến khích | ||||||||
15 | 33275551 | Nguyễn Khánh Linh | 4C | 290 | 2234 | Khuyến khích | ||||||||
16 | 34519388 | Ninh Đức Châu | 4B | 280 | 2222 | Khuyến khích | ||||||||
17 | 34146214 | Tạ Lâm Quang Việt | 4A | 270 | 1718 | Khuyến khích | ||||||||
18 | 33287321 | Bùi Ninh Hiếu | 4C | 270 | 2193 | Khuyến khích | ||||||||
19 | 34519743 | Nguyễn Ngọc Bảo Châm | 4B | 270 | 2348 | Khuyến khích | ||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
(Danh sách có 19 học sinh đạt giải: 02 giải Nhất, 03 giải Nhì, 05 giải Ba và 9 giải Khuyến khích) | ||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT YÊN MÔ | KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TIẾNG VIỆT CẤP TRƯỜNG | |||||||||||||
TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG | Năm học 2020- 2021- Khối lớp 5 | |||||||||||||
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Thời gian thi [ giây ] | Đạt giải | ||||||||
1 | 33705468 | Vũ Mạnh Cường | 5C | 450 | 2673 | Nhất | ||||||||
2 | 33705431 | Nguyễn Tuấn Hải | 5C | 440 | 2678 | Nhì | ||||||||
3 | 34661907 | Lê Bùi Bảo Ngọc | 5A | 340 | 2685 | Nhì | ||||||||
4 | 33761010 | Phạm Thị Anh Thư | 5C | 330 | 1743 | Nhì | ||||||||
5 | 33718866 | Vương Bá Vũ | 5C | 330 | 2702 | Ba | ||||||||
6 | 34325924 | Lê Minh Sang | 5C | 320 | 1766 | Ba | ||||||||
7 | 33327329 | Vũ Ngọc Phan | 5C | 320 | 1891 | Ba | ||||||||
8 | 34536901 | Lê Nhật Minh | 5B | 310 | 1696 | Ba | ||||||||
9 | 34554046 | Nguyễn Ngọc Hà | 5C | 310 | 1726 | Khuyến khích | ||||||||
10 | 34526812 | Nguyễn Cẩm Ly | 5B | 310 | 1958 | Khuyến khích | ||||||||
11 | 31157333 | Phạm Khánh Dương | 5B | 310 | 2011 | Khuyến khích | ||||||||
12 | 34103481 | Nguyễn Thùy Giang | 5B | 310 | 2693 | Khuyến khích | ||||||||
13 | 34182542 | Đỗ Thu Ngọc | 5B | 300 | 1684 | Khuyến khích | ||||||||
14 | 34444512 | Phạm Hồng Hạnh | 5A | 300 | 1863 | Khuyến khích | ||||||||
15 | 28367129 | Đỗ Nguyễn Bích Thảo | 5C | 300 | 2188 | Khuyến khích | ||||||||
16 | 34663360 | Đỗ Như Quỳnh | 5A | 290 | 2009 | Khuyến khích | ||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
(Danh sách có 16 học sinh đạt giải: 01 giải Nhất, 03 giải Nhì, 04 giải Ba và 08 giải Khuyến khích) | ||||||||||||||
Khánh Thượng, ngày 22 tháng 01 năm 2021 | ||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BẢNG | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
| ||||||||||||||
Đỗ Văn Chỉnh | Nguyễn Thị Thủy | |||||||||||||