Nhận tiền thưởng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp Giáo dục” năm 2014
Lượt xem:
|
UBND TỈNH NINH BÌNH SỞ GIÁO DỤCVÀ ĐÀO TẠO
Số: 149/SGDĐT-VP V/v nhận tiền thưởng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp Giáo dục” năm 2014 |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ninh Bình, ngày 05 tháng 3 năm 2015 |
Kính gửi:
– Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Sở;
– Trưởng phòng GD&ĐT các huyện, thành phố, thị xã.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã chuyển tiền cho 548 cá nhân tỉnh Ninh Bình được Bộ Giáo dục và Đào tạo tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục” năm 2014 theo Quyết định số 5073/QĐ-BGDĐT ngày 03/11/2014 – mỗi cá nhân 200.000 đồng (có danh sách kèm theo), Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị các đơn vị lập danh sách cá nhân có tên trong Quyết định thuộc đơn vị (theo mẫu đính kèm) và cử người về Sở Giáo dục và Đào tạo (gặp Đ/c Mai Hữu Thiết – Phó Chánh Văn phòng Sở) để nhận tiền.
Thời gian thực hiện từ ngày 10 đến ngày 31/3/2015./.
| Nơi nhận:
– Như kính gửi (qua website); – Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy; – Liên đoàn Lao động tỉnh; – Công Đoàn ngành; – Lưu: VT, TĐ.THI/6. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký) Vũ Văn Kiểm |
|
Đơn vị:………………………….. |
Danh sách cá nhân
được Bộ GD&ĐT tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục” năm 2014
I. Trong ngành
1. Đang công tác
|
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đơn vị công tác |
Số tiền |
Ký |
Ghi rõ họ tên |
|
1 |
||||||
|
2 |
||||||
|
. |
||||||
|
Tổng cộng: |
||||||
2. Đã nghỉ hưu
|
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đơn vị công tác |
Số tiền |
Ký |
Ghi rõ họ tên |
|
1 |
||||||
|
2 |
||||||
|
. |
||||||
|
Tổng cộng: |
||||||
II. Ngoài ngành
|
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Đơn vị công tác |
Số tiền |
Ký |
Ghi rõ họ tên |
|
1 |
||||||
|
2 |
||||||
|
. |
||||||
|
Tổng cộng: |
||||||
Tổng số tiền: – Bằng số:………………
– Bằng chữ:………………………………………………………………………
|
Người lập danh sách (Ký và ghi rõ họ tên) |
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 03 tháng 11 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục”
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định 42/2010/NĐ-CP ngày 15 tháng 4 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thi đua, Khen thưởng và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua Khen thưởng; Nghị định số 39/2012/NĐ-CP ngày 27 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định 42/2010/NĐ-CP; Nghị định số 65/2014/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua, Khen thưởng năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 03 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 26/2005/QĐ-BGD&ĐT ngày 29 tháng 8 năm 2005 về việc ban hành Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục” và Quyết định số 27/2005/QĐ-BGD&ĐT ngày 29 tháng 8 năm 2005 về việc ban hành Quy chế xét tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục” của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình tại Tờ trình số 820/SGDĐT – VP ngày 11 tháng 8 năm 2014;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Thi đua, Khen thưởng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục” cho 548 cá nhân thuộc ngành giáo dục tỉnh Ninh Bình đã có công lao đóng góp cho sự nghiệp giáo dục – đào tạo của đất nước (có Danh sách kèm theo).
Điều 2. Kèm theo Kỷ niệm chương, mỗi cá nhân được thưởng 200.000 đồng, trích từ Quỹ Thi đua, Khen thưởng của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Điều 3. Các ông (bà) Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Thi đua – Khen thưởng, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Bình, Thủ trưởng đơn vị có liên quan và cá nhân có tên trong Danh sách ghi tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| Nơi nhận:
– Như Điều 3; – Bộ trưởng (để b/c); – Lưu: VT, TĐKT. |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Mạnh Hùng |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH
Các cá nhân được tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục”
(Kèm theo Quyết định số 5073/QĐ-BGDĐT ngày 03 tháng 11 năm 2014
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Đơn vị: Tỉnh Ninh Bình
I. Trong ngành giáo dục
| Các đơn vị trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo | ||||||
|
1. |
Ông | Trịnh Duy Nghĩa | Phó Trưởng phòng Giáo dục Tiểu học, Sở Giáo dục và Đào tạo |
24 |
24 |
|
|
2. |
Bà | Vũ Thị Lan Hương | Chuyên viên Thanh tra Sở Giáo dục và Đào tạo |
20 |
21 |
|
|
3. |
Bà | Đinh Thị Hồng | Phó Hiệu trưởng Trường Trung học phổ thông Nho Quan A |
18 |
21 |
|
|
4. |
Ông | Phạm Tuấn Nghị | Giáo viên Trường Trung học phổ thông Nho Quan A |
18 |
21 |
|
|
5. |
Ông | Phạm Thanh Sơn | Giáo viên Trường Trung học phổ thông Nho Quan A |
15 |
22 |
|
|
6. |
Bà | Vũ Thị Thanh | Phó Hiệu trưởng Trường Trung học phổ thông Nho Quan C |
28 |
28 |
|
|
7. |
Ông | Trần Ngọc Oánh | Giáo viên Trường Trung học phổ thông Hoa Lư A |
24 |
24 |
|
|
8. |
Bà | Tống Thị Nguyệt | Giáo viên Trường Trung học phổ thông Hoa Lư A |
20 |
20 |
|
|
9. |
Bà | Mai Thị Bích | Giáo viên Trường Trung học phổ thông Hoa Lư A |
20 |
20 |
|
|
10. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy |
24 |
24 |
|
|
11. |
Ông | Nguyễn Hồng Quang | Nhân viên Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy |
21 |
21 |
|
|
12. |
Bà | Vũ Thị Bích Thảo | Nhân viên Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy |
24 |
24 |
|
|
13. |
Ông | Trần Văn Oánh | Nhân viên Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy |
30 |
30 |
|
|
14. |
Bà | Trần Thị Nga | Nhân viên Trường Trung học phổ thông chuyên Lương Văn Tụy |
20 |
20 |
|
|
15. |
Ông | Nguyễn Văn Thanh | Giám đốc trung tâm Giáo dục Thường xuyên huyện Yên Khánh |
21 |
25 |
|
|
16. |
Ông | Nguyễn Xuân Cảnh | Giám đốc trung tâm Tin học Ngoại ngữ và Hướng nghiệp |
15 |
20 |
|
| Huyện Nho Quan | ||||||
|
17. |
Ông | Trần Ngọc Lam | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Gia Tường |
21 |
21 |
|
|
18. |
Bà | Bùi Thị Diệu Ngọc | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Tường |
24 |
24 |
|
|
19. |
Bà | Nguyễn Thị Mơ | Kế toán Trường Trung học cơ sở Kỳ Phú |
34 |
34 |
|
|
20. |
Bà | Trần Thị Kim Oanh | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Kỳ Phú |
20 |
20 |
|
|
21. |
Ông | Hoàng Xuân Thành | Giáo viên Trường Tiểu học Thạch Bình |
22 |
22 |
|
|
22. |
Bà | Hoàng Thị Hoa | Giáo viên Trường Tiểu học Thạch Bình |
20 |
20 |
|
|
23. |
Bà | Nguyễn Thị An | Giáo viên Trường Tiểu học Thạch Bình |
20 |
20 |
|
|
24. |
Bà | Lê Thị Kim Hoa | Giáo viên Trường Tiểu học Thạch Bình |
20 |
20 |
|
|
25. |
Bà | Bùi Thị Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Thạch Bình |
20 |
20 |
|
|
26. |
Bà | Trần Thị Hồng Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
27. |
Bà | Mai Thị Nga | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
28. |
Bà | Lê Thị Thu Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
29. |
Bà | Nguyễn Thanh Hải | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
30. |
Bà | Nguyễn Hồng Nhung | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
31. |
Bà | Nguyễn Minh Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
32. |
Bà | Nguyễn Thị Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
33. |
Bà | Phạm Thị Sâm | Giáo viên Trường Tiểu học Quảng Lạc |
20 |
20 |
|
|
34. |
Bà | Lương Thị Bình | Giáo viên Trường Tiểu học Sơn Lai |
20 |
20 |
|
|
35. |
Bà | Nguyễn Thị Thoa | Giáo viên Trường Mầm non Gia Tường |
23 |
23 |
|
|
36. |
Bà | Lê Thị Phượng | Giáo viên Trường Mầm non Sơn Thành |
20 |
20 |
|
|
37. |
Bà | Trần Thị Huyên | Giáo viên Trường Tiểu học Đức Long |
20 |
20 |
|
|
38. |
Bà | Trần Thị Sính | Giáo viên Trường Tiểu học Đức Long |
20 |
20 |
|
|
39. |
Bà | Vũ Thị Thu Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Đức Long |
20 |
20 |
|
|
40. |
Bà | Bùi Thị Phương Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Văn Phú |
21 |
21 |
|
|
41. |
Bà | Nguyễn Thị Mai Tuyên | Giáo viên Trường Tiểu học Văn Phú |
20 |
20 |
|
|
42. |
Bà | Quách Thị Nội | Giáo viên Trường Tiểu học Văn Phú |
20 |
20 |
|
|
43. |
Bà | Nguyễn Thị Nhàn | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Lâm |
21 |
21 |
|
|
44. |
Bà | Trần Thị Dịu | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Lâm |
20 |
20 |
|
|
45. |
Bà | Đinh Thị Lan Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Lâm |
20 |
20 |
|
|
46. |
Bà | Quách Thị Đường | Giáo viên Trường Mầm non Xích Thổ |
20 |
20 |
|
|
47. |
Bà | Bùi Thị Hồng | Giáo viên Trường Tiểu học Văn Phương |
21 |
21 |
|
|
48. |
Ông | Ngô Đức Mạnh | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Xích Thổ |
21 |
21 |
|
|
49. |
Bà | Trịnh Thị Mận | Giáo viên Trường Tiểu học Xích Thổ |
20 |
20 |
|
|
50. |
Bà | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Xích Thổ |
21 |
21 |
|
|
51. |
Bà | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lạng Phong |
30 |
30 |
|
|
52. |
Bà | Đàm Thị Yến | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lạng Phong |
23 |
23 |
|
|
53. |
Bà | Lê Thị Tam | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lạng Phong |
22 |
22 |
|
|
54. |
Bà | Phạm Thị Thanh Phương | Phó Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở thị trấn Nho Quan |
24 |
24 |
|
|
55. |
Bà | Nguyễn Thị Kiều Giang | Giáo viên Trường Trung học cơ sở thị trấn Nho Quan |
22 |
22 |
|
|
56. |
Ông | Bùi Đức Huệ | Nhân viên Trường Tiểu học Kỳ Phú |
23 |
23 |
|
|
57. |
Bà | Hoàng Thị Lụa | Giáo viên Trường Tiểu học Kỳ Phú |
20 |
20 |
|
|
58. |
Bà | Vương Thị Thanh Vân | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Sơn Lai |
21 |
21 |
|
|
59. |
Bà | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Sơn Hà |
20 |
20 |
|
|
60. |
Bà | Đinh Thị Thanh Nga | Giáo viên Trường Mầm non Quỳnh Lưu |
25 |
25 |
|
|
61. |
Ông | Nguyễn Văn Bạo | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Gia Sơn |
22 |
22 |
|
|
62. |
Bà | Quách Thị Tuyết | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Yên Quang |
20 |
20 |
|
|
63. |
Bà | Dư Thị Thanh Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Quang |
21 |
21 |
|
|
64. |
Bà | Phạm Thị Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Phong |
21 |
21 |
|
|
65. |
Bà | Bùi Thị Liền | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Phong |
21 |
21 |
|
|
66. |
Bà | Mầu Hoa Đào | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Phong |
21 |
21 |
|
|
67. |
Ông | Phan Hồng Mạnh | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Cúc Phương |
23 |
23 |
|
|
68. |
Bà | Nguyễn Thị Hải Yến | Kế toán Trường Trung học cơ sở Cúc Phương |
23 |
23 |
|
|
69. |
Bà | Nguyễn Thị Hải Bình | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Cúc Phương |
20 |
20 |
|
|
70. |
Bà | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Trường Mầm non Thạch Bình |
20 |
20 |
|
|
71. |
Ông | Đinh Thế Công | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
72. |
Bà | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
73. |
Bà | Trương Thị Hải | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
74. |
Bà | Phạm Thị Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
75. |
Bà | Nguyễn Thanh Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
76. |
Bà | Lương Thị Kim Quế | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
77. |
Bà | Bùi Thị Phương | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
78. |
Bà | Đinh Thị Thanh | Giáo viên Trường Tiểu học Quỳnh Lưu |
20 |
20 |
|
|
79. |
Bà | Bùi Thị Thúy Mừng | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Phong |
21 |
21 |
|
|
80. |
Bà | Đinh Thị Hằng | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Phong |
20 |
20 |
|
|
81. |
Bà | Nguyễn Thị Kim Sen | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Phong |
22 |
22 |
|
|
82. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh Bình | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Phú Lộc |
22 |
22 |
|
|
83. |
Bà | Lê Thị Tuyết | Nhân viên Trường Trung học cơ sở Phú Lộc |
28 |
28 |
|
|
84. |
Bà | Đồng Thị Mây | Kế toán Trường Trung học cơ sở Phú Lộc |
23 |
23 |
|
|
85. |
Bà | Hoàng Thị Tuấn | Nguyên Nhân viên Trường Trung học cơ sở Lạng Phong |
37 |
37 |
|
| Huyện Gia Viễn | ||||||
|
86. |
Bà | Trần Thị Nguyệt | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Hưng |
20 |
21 |
|
|
87. |
Bà | Bùi Thị Phương | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Hưng |
20 |
21 |
|
|
88. |
Bà | Trần Thị Nghiệp | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Gia Hưng |
20 |
21 |
|
|
89. |
Bà | Nguyễn Thị Thắm | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Gia Trấn |
21 |
22 |
|
|
90. |
Bà | Nguyễn Thị Minh Vui | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Trấn |
21 |
23 |
|
|
91. |
Bà | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Trấn |
21 |
21 |
|
|
92. |
Bà | Phạm Thị Khuyên | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Lập |
22 |
22 |
|
|
93. |
Bà | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Lập |
21 |
21 |
|
|
94. |
Bà | Phạm Thị Hiên | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Vân |
20 |
20 |
|
|
95. |
Bà | Hoàng Tố Nga | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Vân |
20 |
21 |
|
|
96. |
Bà | Đinh Thị Mỹ Hà | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Gia Thắng |
20 |
21 |
|
|
97. |
Bà | Đinh Thị Cúc | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Sinh |
22 |
22 |
|
|
98. |
Bà | Phạm Thị Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Sinh |
22 |
22 |
|
|
99. |
Bà | Lê Thị Xuân Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
21 |
21 |
|
|
100. |
Bà | Đinh Thị Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
21 |
21 |
|
|
101. |
Bà | Trịnh Thị Huệ | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
22 |
22 |
|
|
102. |
Bà | Bùi Thị Huệ | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
21 |
21 |
|
|
103. |
Bà | Đặng Thị Thanh Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
20 |
20 |
|
|
104. |
Bà | Đinh Thị Hải Miền | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
20 |
20 |
|
|
105. |
Bà | Nguyễn Thị Hòa | Giáo viên Trường Tiểu học Liên Sơn |
23 |
23 |
|
|
106. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh Huế | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Trung |
19 |
20 |
|
|
107. |
Bà | Nguyễn Thị Hảo | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Trung |
21 |
21 |
|
|
108. |
Bà | Nguyễn Thị Thơm | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Trung |
19 |
20 |
|
|
109. |
Bà | Dư Thị Hòe | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Trung |
20 |
21 |
|
|
110. |
Bà | Đặng Thị Hoa | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Hòa |
21 |
21 |
|
|
111. |
Bà | Phạm Thị Nguyệt | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Hòa |
20 |
21 |
|
|
112. |
Bà | Hoàng Thị Liễu | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Hòa |
20 |
20 |
|
|
113. |
Bà | Phạm Thị Yên | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Thanh |
21 |
21 |
|
|
114. |
Bà | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phương |
21 |
21 |
|
|
115. |
Bà | Đỗ Thị Xuân Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phương |
21 |
21 |
|
|
116. |
Bà | Trần Thị Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phương |
20 |
21 |
|
|
117. |
Bà | Lưu Thị Lê | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Thịnh B |
20 |
20 |
|
|
118. |
Bà | Bùi Thị Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phú |
21 |
21 |
|
|
119. |
Bà | Phạm Thị Hồng Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phú |
20 |
21 |
|
|
120. |
Bà | Bùi Thị Hòa | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phú |
21 |
21 |
|
|
121. |
Bà | Hoàng Thị Thanh Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phú |
21 |
21 |
|
|
122. |
Bà | Bùi Thị Mỹ Quế | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Phú |
20 |
20 |
|
|
123. |
Bà | Hoàng Thị Sáu | Giáo viên Trường Tiểu học Thị trấn Me |
20 |
20 |
|
|
124. |
Bà | Đặng Thị Ngân | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Minh |
24 |
24 |
|
|
125. |
Bà | Lê Thị Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Gia Minh |
21 |
21 |
|
|
126. |
Bà | Lương Thị Minh | Giáo viên Trường Mầm non Liên Sơn |
20 |
20 |
|
|
127. |
Bà | Bùi Thị Kim Duyến | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Gia Minh |
19 |
21 |
|
|
128. |
Bà | Nguyễn Thị Luân | Giáo viên Trường Mầm non Gia Minh |
22 |
24 |
|
|
129. |
Bà | Đặng Thị Ngoan | Giáo viên Trường Mầm non Gia Tân |
21 |
21 |
|
|
130. |
Bà | Nguyễn Thị La | Giáo viên Trường Mầm non Gia Tân |
21 |
21 |
|
|
131. |
Bà | Đặng Thị Tuyết Nhung | Giáo viên Trường Mầm non Gia Tân |
22 |
22 |
|
|
132. |
Bà | Phạm Thị Ánh Hồng | Giáo viên Trường Mầm non Gia Tân |
23 |
23 |
|
|
133. |
Bà | Bùi Thị Hương | Phó hiệu trưởng Trường Mầm non Gia Thanh |
20 |
23 |
|
|
134. |
Bà | Lưu Thị Lan | Giáo viên Trường Mầm non Gia Thanh |
21 |
21 |
|
|
135. |
Bà | Trần Thị Kim Thảo | Hiệu trưởng Trường Mầm non Gia Phú |
20 |
23 |
|
|
136. |
Bà | Vũ Thị Hương | Giáo viên Trường Mầm non Gia Phú |
20 |
22 |
|
|
137. |
Bà | Đỗ Thị An | Giáo viên Trường Mầm non Gia Phú |
20 |
22 |
|
|
138. |
Bà | Đặng Thị Loan | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Thị trấn Me |
20 |
20 |
|
|
139. |
Bà | Lã Thị Dung | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Gia Vân |
24 |
24 |
|
|
140. |
Bà | Đinh Thị Vân | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Liên Sơn |
20 |
20 |
|
|
141. |
Ông | Nguyễn Văn Tạc | Nguyên Giáo viên Trường cấp 2 Gia Minh |
25 |
25 |
|
|
142. |
Ông | Đinh Văn Ảnh | Nguyên Giáo viên Trường cấp I Gia Minh |
21 |
21 |
|
|
143. |
Bà | Nguyễn Thị Thà | Nguyên Giáo viên Trường cấp I Gia Minh |
20 |
21 |
|
|
144. |
Bà | Lê Thị My | Nguyên Cô nuôi dạy trẻ, Nhà trẻ xã Gia Vượng |
20 |
20 |
|
|
145. |
Bà | Đinh Thị Bé | Nguyên Giáo viên Nhà trẻ xã Gia Hưng |
21 |
21 |
|
|
146. |
Bà | Bùi Thị Vởi | Nguyên Cô nuôi dạy trẻ, Nhà trẻ xã Gia Hưng |
25 |
25 |
|
| Huyện Hoa Lư | ||||||
|
147. |
Bà | Đinh Thị Oanh | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Hải |
23 |
23 |
|
|
148. |
Bà | Đinh Thị Liên | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Ninh Hải |
22 |
22 |
|
|
149. |
Bà | Phạm Thị Mận | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Mỹ |
21 |
21 |
|
|
150. |
Bà | Vũ Thị Kim Thêu | Giáo viên Trường Mầm non Trường Yên |
21 |
20 |
|
|
151. |
Bà | Nguyễn Thị Ninh | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Hòa |
20 |
20 |
|
|
152. |
Bà | Trịnh Thị Minh Diệp | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Thắng |
21 |
21 |
|
|
153. |
Bà | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Thắng |
21 |
21 |
|
|
154. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Thắng |
22 |
22 |
|
|
155. |
Bà | Tạ Thị Na | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Thắng |
21 |
21 |
|
|
156. |
Bà | Vũ Thị Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Mỹ |
20 |
20 |
|
|
157. |
Bà | Đặng Thị Minh Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Mỹ |
20 |
21 |
|
|
158. |
Ông | Đinh Văn Long | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Khang |
23 |
23 |
|
|
159. |
Bà | Nguyễn Thị Châu | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Giang |
21 |
21 |
|
|
160. |
Bà | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Giang |
21 |
21 |
|
|
161. |
Bà | Đinh Thị Thúy Liễu | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Giang |
21 |
21 |
|
|
162. |
Bà | Nguyễn Thị Quế | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Giang |
21 |
21 |
|
|
163. |
Bà | Trần Thị Thanh Mai | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Hải |
20 |
20 |
|
|
164. |
Bà | Hoàng Thị Mỳ | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ninh Thắng |
20 |
20 |
|
|
165. |
Bà | Nguyễn Thị Mai | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ninh Giang |
20 |
20 |
|
|
166. |
Bà | Chu Thị Phương | Phó Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
21 |
21 |
|
|
167. |
Bà | Phạm Thị Việt Hà | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
168. |
Bà | Dương Thị Quỳnh Oanh | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
169. |
Bà | Đinh Thị Thanh Hoài | Kế toán Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
22 |
22 |
|
|
170. |
Bà | Lã Thị Huệ | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
171. |
Bà | Đỗ Thị An | Nguyên Giáo viên Trường Mầm non Ninh An |
25 |
25 |
|
| Thành phố Ninh Bình | ||||||
|
172. |
Bà | Đinh Thị Yên | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Sơn |
21 |
21 |
|
|
173. |
Bà | Phạm Thị Thanh thủy | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Ninh Khánh |
21 |
21 |
|
|
174. |
Bà | Nguyễn Thị Nương | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Khánh |
24 |
24 |
|
|
175. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Khánh |
22 |
22 |
|
|
176. |
Bà | Lê Thị Hoa | Giáo viên Trường Mầm non Ninh Tiến |
20 |
20 |
|
|
177. |
Bà | Vũ Thị Thoa | Giáo viên Trường Mầm non Thúy Sơn |
29 |
29 |
|
|
178. |
Bà | Lê Thị Luyên | Giáo viên Trường Mầm non Hoa Mai |
31 |
31 |
|
|
179. |
Bà | Trần Thị Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Tiểu học Lý Tự Trọng |
18 |
21 |
|
|
180. |
Bà | Đoàn Thị Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Tiểu học Lý Tự Trọng |
25 |
25 |
|
|
181. |
Bà | Nguyễn Thị Bích Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Tiểu học Lý Tự Trọng |
21 |
21 |
|
|
182. |
Bà | Vũ Thị Tuyết Trinh | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học TH Lý Tự Trọng |
20 |
21 |
|
|
183. |
Bà | Phạm Thị Vân Anh | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
184. |
Bà | Đỗ Thị Mỹ Bằng | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
185. |
Bà | Phạm Thị Bình | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
186. |
Bà | Phạm Thị Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
187. |
Bà | Hà Thị Thu Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
188. |
Bà | Phạm Thị Thu Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
189. |
Bà | Ngô Thị Minh Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
21 |
21 |
|
|
190. |
Bà | Ngô Thị Ngàn | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
191. |
Bà | Nguyễn Thị Ngọc | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
192. |
Bà | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
20 |
20 |
|
|
193. |
Ông | Vũ Văn Hội | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Sơn |
21 |
21 |
|
|
194. |
Bà | Bùi Thị Lệ | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Sơn |
20 |
21 |
|
|
195. |
Bà | Ngô Thị Thanh Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Sơn |
20 |
21 |
|
|
196. |
Bà | Phạm Việt Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Tiến |
20 |
20 |
|
|
197. |
Bà | Lê Thị Năm | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Tiến |
20 |
20 |
|
|
198. |
Bà | Bùi Thị Thanh | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Tiến |
20 |
20 |
|
|
199. |
Bà | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Tiến |
20 |
20 |
|
|
200. |
Bà | Phạm Thị Hồng Mận | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Khánh |
21 |
22 |
|
|
201. |
Bà | Phạm Thị Kim Dung | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Khánh |
21 |
22 |
|
|
202. |
Bà | Đỗ Thị Bích Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Khánh |
21 |
23 |
|
|
203. |
Bà | Lê Thị Thanh | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Khánh |
20 |
21 |
|
|
204. |
Bà | Đỗ Thị Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Khánh |
21 |
22 |
|
|
205. |
Bà | Vũ Quế Anh | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Ninh Khánh |
20 |
21 |
|
|
206. |
Bà | Quách Thế Nghĩa | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Ninh Phúc |
20 |
21 |
|
|
207. |
Bà | Đinh Thị Hòa | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Phúc |
22 |
24 |
|
|
208. |
Bà | Vũ Thị Tuyết Mai | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Phúc |
22 |
23 |
|
|
209. |
Bà | Lê Thị Quyên | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
22 |
22 |
|
|
210. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
22 |
22 |
|
|
211. |
Bà | Lê Thị Việt Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
22 |
22 |
|
|
212. |
Bà | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
22 |
22 |
|
|
213. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
22 |
22 |
|
|
214. |
Bà | Bùi Thị Bích | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
24 |
24 |
|
|
215. |
Bà | Đặng Thị Quế | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
23 |
23 |
|
|
216. |
Bà | Phạm Thị Thu Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
23 |
23 |
|
|
217. |
Bà | Vũ Thị Quỳnh Nga | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
22 |
22 |
|
|
218. |
Bà | Nguyễn Thị Hải Yến | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
22 |
22 |
|
|
219. |
Bà | Đàm Thị Lan Anh | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
22 |
22 |
|
|
220. |
Bà | Phạm Thị Thanh Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
22 |
22 |
|
|
221. |
Bà | Đặng Diệu Thoa | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
21 |
21 |
|
|
222. |
Bà | Trần Thị Thanh Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Thành |
20 |
20 |
|
|
223. |
Bà | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Phong |
21 |
21 |
|
|
224. |
Bà | Nguyễn Hồng Vinh | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Phong |
21 |
21 |
|
|
225. |
Bà | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Ninh Phong |
23 |
23 |
|
|
226. |
Bà | Lê Thị Thúy Năm | Phó hiệu trưởng Trường Tiểu học Quang Trung |
21 |
21 |
|
|
227. |
Bà | Trần Thị Nhung | Giáo viên Trường Tiểu học Quang Trung |
20 |
28 |
|
|
228. |
Bà | Trần Thị Lan Oanh | Giáo viên Trường Tiểu học Quang Trung |
20 |
29 |
|
|
229. |
Bà | Đinh Thị Nguyên | Giáo viên Trường Tiểu học Quang Trung |
21 |
21 |
|
|
230. |
Bà | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Quang Trung |
20 |
20 |
|
|
231. |
Bà | Ngô Thị Bích | Giáo viên Trường Tiểu học Quang Trung |
21 |
21 |
|
|
232. |
Bà | Nguyễn Thị Được | Giáo viên Trường Tiểu học Thanh Bình |
31 |
31 |
|
|
233. |
Bà | Mai Thị Hương Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Thanh Bình |
20 |
20 |
|
|
234. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Thanh Bình |
20 |
20 |
|
|
235. |
Bà | Đinh Thị Hồng Nga | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
22 |
22 |
|
|
236. |
Bà | Đinh Thị Thoa | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
22 |
22 |
|
|
237. |
Bà | Nguyễn Thị Hải Yến | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
22 |
22 |
|
|
238. |
Bà | Nguyễn Thị Vân Anh | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng |
21 |
21 |
|
|
239. |
Bà | Đặng Thị Hoa | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
20 |
21 |
|
|
240. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Nga | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
25 |
25 |
|
|
241. |
Bà | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
21 |
21 |
|
|
242. |
Bà | Trần Thị Thu Hiền | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
22 |
22 |
|
|
243. |
Bà | Trần Thị Thu Hường | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đinh Tiên Hoàng |
21 |
21 |
|
|
244. |
Bà | Vũ Thị Kim Phượng | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ninh Sơn |
24 |
24 |
|
|
245. |
Bà | Trần Quỳnh Thoa | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ninh Sơn |
22 |
22 |
|
|
246. |
Bà | Đinh Thị Hồng Thúy | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ninh Sơn |
21 |
21 |
|
|
247. |
Bà | Phạm Thị Bắc | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Trương Hán Siêu |
29 |
29 |
|
|
248. |
Bà | Đàm Thị Thơ | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Trương Hán Siêu |
25 |
25 |
|
|
249. |
Bà | Thái Thị Thanh Hương | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Trương Hán Siêu |
27 |
27 |
|
|
250. |
Bà | Trần Thị Thu Hà | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
23 |
23 |
|
|
251. |
Bà | Đồng Thị Thúy Hồng | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
26 |
26 |
|
|
252. |
Bà | Dương Thị Thu Hương | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
22 |
22 |
|
|
253. |
Bà | Trịnh Thị Hương | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
24 |
24 |
|
|
254. |
Bà | Trịnh Thị Vân Khánh | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
21 |
22 |
|
|
255. |
Bà | An Thị Liễu | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
22 |
22 |
|
|
256. |
Bà | Phạm Bích Thủy | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
21 |
21 |
|
|
257. |
Bà | Nguyễn Thị Kim Tân | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong |
23 |
23 |
|
| Huyện Yên Khánh | ||||||
|
258. |
Bà | Nguyễn Thị Tiều | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Khánh Phú |
22 |
20 |
|
|
259. |
Bà | Nguyễn Thị Vóc | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Hải |
20 |
20 |
|
|
260. |
Bà | Vũ Thị Nga | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Hải |
20 |
20 |
|
|
261. |
Bà | Phạm Thị Ngọc | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Lợi |
21 |
20 |
|
|
262. |
Bà | Đinh Thị Dung | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Hồng |
20 |
20 |
|
|
263. |
Bà | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Nhạc |
20 |
20 |
|
|
264. |
Bà | Nguyễn Thị Giang | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Mậu |
21 |
20 |
|
|
265. |
Bà | Đinh Thị Ánh Tuyết | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
266. |
Bà | Lê Thị Phương | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
267. |
Bà | Phạm Thị Yến | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
268. |
Bà | Hoàng Thị Nhung | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Cường |
20 |
20 |
|
|
269. |
Bà | Nguyễn Thị Hà | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Trung |
21 |
20 |
|
|
270. |
Bà | Lê Thị Oanh | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Công |
21 |
20 |
|
|
271. |
Bà | Đinh Thị Yến | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cư |
21 |
21 |
|
|
272. |
Bà | Tạ Thị Hải | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cư |
21 |
21 |
|
|
273. |
Bà | Phan Thị Thu An | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cư |
21 |
21 |
|
|
274. |
Bà | Bùi Thị Minh Huế | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cư |
21 |
21 |
|
|
275. |
Bà | Đào Thị Hướng | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Khánh Vân |
21 |
20 |
|
|
276. |
Ông | Phạm Quang Thành | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Khánh Vân |
21 |
20 |
|
|
277. |
Bà | Phạm Thị Lụa | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Vân |
21 |
20 |
|
|
278. |
Bà | Vũ Thị Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Đồng |
21 |
20 |
|
|
279. |
Bà | Bùi Thị Thúy Mây | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Đồng |
21 |
20 |
|
|
280. |
Bà | Đỗ Thị Tươi | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Đồng |
21 |
20 |
|
|
281. |
Bà | Phan Thị Bình | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Đồng |
21 |
20 |
|
|
282. |
Ông | Nguyễn Hồng Cẩm | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
20 |
20 |
|
|
283. |
Bà | Nguyễn Thu Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
20 |
20 |
|
|
284. |
Bà | Phạm Thị Thúy | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
20 |
20 |
|
|
285. |
Bà | Đinh Thị Ngọc Bích | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hải |
20 |
20 |
|
|
286. |
Bà | Thịnh Thị Thu Hiền | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Khánh Hải |
20 |
20 |
|
|
287. |
Bà | Phạm Thị Bích Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hải |
20 |
20 |
|
|
288. |
Ông | Nguyễn Văn Hoàn | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Khánh Lợi |
20 |
20 |
|
|
289. |
Bà | Phạm Thị Huệ | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Lợi |
20 |
20 |
|
|
290. |
Bà | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Lợi |
20 |
20 |
|
|
291. |
Bà | Nguyễn Thị Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Lợi |
20 |
20 |
|
|
292. |
Bà | Phạm Thị An | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Tiên |
21 |
21 |
|
|
293. |
Bà | Phạm Thị Mai | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Tiên |
20 |
20 |
|
|
294. |
Bà | Phạm Thị Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Tiên |
20 |
20 |
|
|
295. |
Bà | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Tiên |
20 |
20 |
|
|
296. |
Bà | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Tiên |
21 |
20 |
|
|
297. |
Bà | Mai Thị Hương Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Thiện |
21 |
21 |
|
|
298. |
Ông | Phạm Quang Huynh | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc A |
20 |
20 |
|
|
299. |
Bà | Nguyễn Thị Lạch | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc A |
20 |
20 |
|
|
300. |
Bà | Vũ Thị Thúy Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc A |
20 |
20 |
|
|
301. |
Bà | Mai Thị Thêm | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc A |
20 |
20 |
|
|
302. |
Bà | Nguyễn Thị Lan Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc A |
21 |
20 |
|
|
303. |
Bà | Phạm Thị Hường | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc B |
20 |
20 |
|
|
304. |
Bà | Nguyễn Thị Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc B |
20 |
20 |
|
|
305. |
Bà | Nguyễn Thị Mười | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc B |
20 |
20 |
|
|
306. |
Bà | Bùi Thị Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc B |
20 |
20 |
|
|
307. |
Bà | Phạm Thị Thanh Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc B |
20 |
20 |
|
|
308. |
Ông | Trần Công Định | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Nhạc B |
20 |
20 |
|
|
309. |
Bà | Nguyễn Thị Ý Nhự | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hồng |
21 |
20 |
|
|
310. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hồng |
21 |
20 |
|
|
311. |
Bà | Vũ Thị Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hội |
20 |
20 |
|
|
312. |
Bà | Mai Thị Phương | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hội |
20 |
20 |
|
|
313. |
Bà | Vũ Xuân Tình | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hội |
20 |
20 |
|
|
314. |
Bà | Phạm Thị Thúy | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hội |
20 |
20 |
|
|
315. |
Bà | Vũ Thị Sáu | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Hội |
20 |
20 |
|
|
316. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Thảo | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
317. |
Bà | Vũ Thị Thỏa | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
318. |
Bà | Phạm Thị Việt Hoa | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
319. |
Bà | Lê Thị Tú | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
320. |
Bà | Nguyễn Thị Thiêm | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
321. |
Bà | Phạm Thị Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
322. |
Ông | Nguyễn Ngọc Quyền | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Mậu |
20 |
20 |
|
|
323. |
Bà | Phạm Thị Nhàn | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Khánh Cường |
21 |
20 |
|
|
324. |
Bà | Đinh Thị Thu Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cường |
22 |
20 |
|
|
325. |
Bà | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cường |
20 |
20 |
|
|
326. |
Ông | Bùi Quốc Hưng | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Cường |
20 |
20 |
|
|
327. |
Ông | Bùi Nguyên | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Trung B |
20 |
20 |
|
|
328. |
Bà | Đào Thị Huế | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Trung B |
20 |
20 |
|
|
329. |
Bà | Hoàng Thị Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Thành |
20 |
20 |
|
|
330. |
Bà | Nguyễn Thanh Lý | Kế toán Trường Tiểu học Khánh Thủy |
21 |
21 |
|
|
331. |
Ông | Hà Văn Tuyên | Nhân viên Trường Tiểu học Khánh Thủy |
27 |
27 |
|
|
332. |
Bà | Nguyễn Thị Phương Thúy | Phó Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn |
21 |
21 |
|
|
333. |
Bà | Nguyễn Tất Đạt | Nhân viên Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn |
20 |
20 |
|
|
334. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Thị trấn Yên Ninh |
24 |
24 |
|
|
335. |
Bà | Nguyễn Thị Luyên | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Thị trấn Yên Ninh |
22 |
22 |
|
|
336. |
Bà | Phạm Thị Thanh Thúy | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Khánh Tiên |
20 |
20 |
|
|
337. |
Ông | Ngô Quang Minh | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Khánh Hồng |
22 |
22 |
|
|
338. |
Bà | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Khánh Thành |
21 |
21 |
|
|
339. |
Ông | Nguyễn Công Thức | Nhân viên Trường Trung học cơ sở Khánh Thành |
22 |
22 |
|
|
340. |
Ông | Vũ Hoài Phương | Chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo |
21 |
21 |
|
| Huyện Kim Sơn | ||||||
|
341. |
Bà | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Trường Mầm non Chính Tâm |
21 |
21 |
|
|
342. |
Bà | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Trường Mầm non Hồi Ninh |
20 |
20 |
|
|
343. |
Bà | Vũ Thị Khuyên | Giáo viên Trường Mầm non Hồi Ninh |
20 |
20 |
|
|
344. |
Bà | Trần Thị Châm | Giáo viên Trường Mầm non Như Hòa |
20 |
20 |
|
|
345. |
Bà | Trần Thị My | Hiệu trưởng Trường Mầm non Quang Thiện |
20 |
20 |
|
|
346. |
Bà | Nguyễn Thị Huế | Giáo viên Trường Mầm non Quang Thiện |
20 |
20 |
|
|
347. |
Bà | Hoàng Thị Bích Nguyệt | Giáo viên Trường Mầm non Quang Thiện |
20 |
20 |
|
|
348. |
Bà | Vũ Thị Lam | Giáo viên Trường Mầm non Quang Thiện |
20 |
20 |
|
|
349. |
Bà | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên Trường Mầm non Quang Thiện |
20 |
20 |
|
|
350. |
Bà | Vũ Thị Nga | Hiệu trưởng Trường Mầm non Đồng Hướng |
24 |
24 |
|
|
351. |
Bà | Ngô Thị Phin | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Hướng |
24 |
24 |
|
|
352. |
Bà | Ngô Thị Ngân | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Hướng |
24 |
24 |
|
|
353. |
Bà | Trần Thị Cẩm Lan | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Hướng |
20 |
20 |
|
|
354. |
Bà | Nguyễn Thị Hường | Giáo viên Trường Mầm non Đồng Hướng |
20 |
20 |
|
|
355. |
Bà | Phan Thị Hiên | Giáo viên Trường Mầm non Kim Chính |
20 |
20 |
|
|
356. |
Bà | Trần Thị Thúy Hồng | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Kim Chính |
25 |
25 |
|
|
357. |
Bà | Hoàng Thị Nguyệt Nga | Hiệu trưởng Trường Mầm non Yên Mật |
25 |
25 |
|
|
358. |
Bà | Trần Thị Lan | Giáo viên Trường Mầm non Thượng Kiệm |
22 |
22 |
|
|
359. |
Bà | Phạm Thị Măng | Giáo viên Trường Mầm non Lai Thành |
20 |
20 |
|
|
360. |
Bà | Phan Thị Thoa | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Định Hóa |
24 |
24 |
|
|
361. |
Bà | Phan Thị Thảo | Giáo viên Trường Mầm non Định Hóa |
24 |
24 |
|
|
362. |
Bà | Nguyễn Thị Lụa | Phó Hiệu trưởng Trường Mầm non Văn Hải |
20 |
20 |
|
|
363. |
Bà | Hoàng Thị Như | Giáo viên Trường Mầm non Văn Hải |
24 |
24 |
|
|
364. |
Bà | Trần Thị Tiến | Giáo viên Trường Mầm non Kim Mỹ |
20 |
20 |
|
|
365. |
Bà | Đinh Thị Phượng | Giáo viên Trường Mầm non Cồn Thoi |
20 |
20 |
|
|
366. |
Bà | Đào Thị Hằng | Giáo viên Trường Mầm non Cồn Thoi |
20 |
20 |
|
|
367. |
Ông | Nguyễn Hồng Quảng | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Xuân Thiện |
21 |
21 |
|
|
368. |
Bà | Phạm Thị Thành | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Xuân Thiện |
20 |
20 |
|
|
369. |
Bà | Bùi Thị Hồng Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Chính Tâm |
22 |
22 |
|
|
370. |
Bà | Đỗ Thị Hiền | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Chính Tâm |
20 |
20 |
|
|
371. |
Bà | Trần Thị Kim Quy | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Chất Bình |
20 |
20 |
|
|
372. |
Bà | Phạm Thị Hồng Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Chất Bình |
20 |
20 |
|
|
373. |
Bà | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Chất Bình |
20 |
20 |
|
|
374. |
Bà | Phạm Thị Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Chất Bình |
21 |
21 |
|
|
375. |
Bà | Phạm Thị Huệ | Giáo viên Trường Tiểu học Chất Bình |
20 |
20 |
|
|
376. |
Bà | Đặng Thị Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Định |
25 |
25 |
|
|
377. |
Bà | Phạm Thị Hằng | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Kim Định |
22 |
22 |
|
|
378. |
Bà | Phạm Thị Bích thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Định |
22 |
22 |
|
|
379. |
Bà | Hoàng Thị Thanh Tuyết | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Định |
20 |
20 |
|
|
380. |
Bà | Phạm Thị Thu Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Định |
20 |
20 |
|
|
381. |
Bà | Nguyễn Thị Yến | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Định |
20 |
20 |
|
|
382. |
Bà | Dương Thị Bích Hòa | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Như Hòa |
20 |
20 |
|
|
383. |
Bà | Bùi Thị Lệ Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Hướng |
20 |
20 |
|
|
384. |
Bà | Trần Thị Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Hướng |
20 |
20 |
|
|
385. |
Bà | Nguyễn Thị Phương Dung | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Hướng |
20 |
20 |
|
|
386. |
Bà | Hoàng Thị Kim Anh | Giáo viên Trường Tiểu học Đồng Hướng |
20 |
20 |
|
|
387. |
Bà | Vũ Thị Thanh Thủy | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Kim Chính |
20 |
20 |
|
|
388. |
Bà | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Mật |
25 |
25 |
|
|
389. |
Bà | Nghiêm Thị Tiến | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Mật |
20 |
20 |
|
|
390. |
Bà | Bùi Thị Thu Nga | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Mật |
20 |
20 |
|
|
391. |
Bà | Bùi Thị Tú | Giáo viên Trường Tiểu học Thượng Kiệm |
20 |
20 |
|
|
392. |
Bà | Trần Thị Én | Giáo viên Trường Tiểu học Thượng Kiệm |
20 |
20 |
|
|
393. |
Bà | Phạm Thị Hường | Giáo viên Trường Tiểu học Lưu Phương |
24 |
24 |
|
|
394. |
Bà | Phạm Thị Thanh Phượng | Giáo viên Trường Tiểu học Lưu Phương |
22 |
22 |
|
|
395. |
Bà | Trần Thị Thanh Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Lưu Phương |
20 |
20 |
|
|
396. |
Bà | Trần Thị Huyên | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
20 |
20 |
|
|
397. |
Bà | Đỗ Thị Kiều | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
20 |
20 |
|
|
398. |
Bà | Hoàng Thị Thanh Tâm | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Thành |
22 |
22 |
|
|
399. |
Ông | Nguyễn Văn Quyển | Nhân viên Trường Tiểu học Yên Lộc |
24 |
24 |
|
|
400. |
Bà | Hoàng Thị Dung | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Yên Lộc |
21 |
21 |
|
|
401. |
Bà | Cao Thị Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Lộc |
21 |
21 |
|
|
402. |
Bà | Đinh Thị Hà | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Yên Lộc |
20 |
20 |
|
|
403. |
Bà | Trần Thị Nga | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Lộc |
20 |
20 |
|
|
404. |
Bà | Trương Thị Hồng Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Lai Thành A |
20 |
20 |
|
|
405. |
Bà | Nguyễn Thị Thu Hương | Kế toán Trường Tiểu học Lai Thành A |
23 |
23 |
|
|
406. |
Bà | Lê Thị Xuân | Giáo viên Trường Tiểu học Lai Thành B |
22 |
22 |
|
|
407. |
Bà | Tạ Thị Hồng | Giáo viên Trường Tiểu học Lai Thành B |
21 |
21 |
|
|
408. |
Bà | Phạm Phương Thoa | Giáo viên Trường Tiểu học Bình Minh |
20 |
20 |
|
|
409. |
Ông | Phạm Văn Sơn | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Kim Hải |
20 |
20 |
|
|
410. |
Bà | Trần Thị Dung | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Kim Hải |
20 |
20 |
|
|
411. |
Bà | Lê Thị vui | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Trung |
20 |
20 |
|
|
412. |
Bà | Vũ Trường Giang | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Trung |
20 |
20 |
|
|
413. |
Bà | Phạm Thị Biển | Giáo viên Trường Tiểu học Kim Trung |
20 |
20 |
|
|
414. |
Bà | Lê Thị Bích Khuyên | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ân Hòa |
20 |
20 |
|
|
415. |
Ông | Nguyễn Quốc Khánh | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Ân Hòa |
22 |
22 |
|
|
416. |
Ông | Trần Văn Văn | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Yên Mật |
22 |
22 |
|
|
417. |
Bà | Trần Thị Thủy | Kế toán Trường Trung học cơ sở Yên Mật |
23 |
23 |
|
|
418. |
Ông | Trần Quang Trình | Kế toán Trường Trung học cơ sở Kim Tân |
20 |
20 |
|
|
419. |
Bà | Đào Thị Hồng Tâm | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Kim Trung |
32 |
32 |
|
|
420. |
Bà | Phạm Thị Hồng Lý | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Kim Mỹ |
21 |
21 |
|
|
421. |
Bà | Trần Thị Quy | Phó Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Kim Mỹ |
20 |
20 |
|
| Huyện Yên Mô | ||||||
|
422. |
Bà | Phạm Thị Tỉnh | Giáo viên Trường Mầm non Yên Lâm |
21 |
21 |
|
|
423. |
Bà | Tống Thị Chúc | Giáo viên Trường Mầm non Yên Lâm |
21 |
21 |
|
|
424. |
Bà | Đàm Thị Hà | Giáo viên Trường Mầm non Yên Lâm |
21 |
21 |
|
|
425. |
Bà | Ngô Thị Tài | Giáo viên Trường Mầm non Yên Lâm |
20 |
21 |
|
|
426. |
Bà | Vũ Thị Hoa | Giáo viên Trường Mầm non Yên Mạc |
21 |
21 |
|
|
427. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh Thêu | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Thượng |
20 |
21 |
|
|
428. |
Bà | Hoàng Thị Thúy | Giáo viên Trường Mầm non Mai Sơn |
21 |
21 |
|
|
429. |
Bà | Dương Thị Huệ | Hiệu trưởng Trường Mầm non Khánh Thịnh |
22 |
26 |
|
|
430. |
Bà | Lã Thị Hương | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Thịnh |
20 |
23 |
|
|
431. |
Bà | Đinh Thị Cúc | Giáo viên Trường Mầm non Yên Thắng |
20 |
21 |
|
|
432. |
Bà | Đoàn Thị Ngọc | Giáo viên Trường Mầm non Khánh Dương |
27 |
27 |
|
|
433. |
Bà | Ninh Thị Đàm | Giáo viên Trường Mầm non Yên Mỹ |
21 |
21 |
|
|
434. |
Bà | Nguyễn Thị Mão | Giáo viên Trường Mầm non Yên Hòa |
21 |
21 |
|
|
435. |
Bà | Vũ Thị The | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thành |
21 |
21 |
|
|
436. |
Bà | Vũ Thị Dung | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thành |
21 |
21 |
|
|
437. |
Ông | Bùi Văn Trực | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Yên Nhân |
21 |
21 |
|
|
438. |
Bà | Nguyễn Thị Hiên | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Nhân |
21 |
21 |
|
|
439. |
Bà | Hoàng Thị Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Nhân |
22 |
22 |
|
|
440. |
Bà | Vũ Thị Tuyết Mai | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Nhân |
21 |
21 |
|
|
441. |
Bà | Mai Thị Hoa | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Nhân |
21 |
21 |
|
|
442. |
Ông | Bùi Huy Phương | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Nhân |
22 |
22 |
|
|
443. |
Bà | Lê Thị Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Nhân |
21 |
21 |
|
|
444. |
Bà | Lê Thị Gấm | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Hưng |
21 |
21 |
|
|
445. |
Bà | Phạm Thị Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Đồng |
21 |
21 |
|
|
446. |
Ông | Nguyễn Văn Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Đồng |
24 |
24 |
|
|
447. |
Bà | Phạm Thị Nhung | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Đồng |
21 |
23 |
|
|
448. |
Bà | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Mai Sơn |
21 |
21 |
|
|
449. |
Ông | Phan Sĩ Việt | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Thịnh |
21 |
21 |
|
|
450. |
Bà | Hoàng Thị Giang | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phong |
21 |
21 |
|
|
451. |
Bà | Phạm Thị Lành | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phong |
21 |
21 |
|
|
452. |
Bà | Ngô Thị Lý | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phong |
21 |
21 |
|
|
453. |
Bà | Bùi Thị Sửu | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phong |
21 |
21 |
|
|
454. |
Bà | Mai Thị Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phong |
21 |
21 |
|
|
455. |
Bà | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phong |
21 |
21 |
|
|
456. |
Bà | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Từ |
21 |
21 |
|
|
457. |
Bà | Bùi Thị Kim Khánh | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Từ |
21 |
21 |
|
|
458. |
Bà | Phạm Thị Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Từ |
21 |
21 |
|
|
459. |
Bà | Lê Thị Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Từ |
21 |
21 |
|
|
460. |
Bà | Nguyễn Thị Kim Xuyến | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Từ |
21 |
21 |
|
|
461. |
Ông | Phạm Văn Kiền | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Yên Phú |
21 |
21 |
|
|
462. |
Bà | Vũ Thị Nhung | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phú |
21 |
21 |
|
|
463. |
Bà | Ninh Thị Huệ | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phú |
21 |
21 |
|
|
464. |
Bà | Mai Thị Thanh Thư | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phú |
21 |
21 |
|
|
465. |
Bà | Nguyễn Thị Xuân Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Phú |
23 |
23 |
|
|
466. |
Bà | Nguyễn Thị Quý | Giáo viên Trường Tiểu học Tạ Uyên |
21 |
21 |
|
|
467. |
Bà | Phạm Thị Hồng | Giáo viên Trường Tiểu học Phạm Thận Duật |
21 |
21 |
|
|
468. |
Bà | Phùng Thị Thanh Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Phạm Thận Duật |
22 |
22 |
|
|
469. |
Bà | Trương Thị Thủy | Giáo viên Trường Tiểu học Phạm Thận Duật |
23 |
23 |
|
|
470. |
Bà | Lê Thị Hà | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thắng |
21 |
21 |
|
|
471. |
Bà | Phạm Thị Tám | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thắng |
23 |
23 |
|
|
472. |
Bà | Tạ Thị Lành | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thắng |
21 |
21 |
|
|
473. |
Bà | Lê Thị Thu Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Thượng |
21 |
21 |
|
|
474. |
Bà | Ninh Thị Tâm | Giáo viên Trường Tiểu học Khánh Thượng |
21 |
21 |
|
|
475. |
Bà | Phạm Thị Lam | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thịnh |
21 |
21 |
|
|
476. |
Bà | Phạm Thị Kim Trúc | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Thịnh |
21 |
21 |
|
|
477. |
Bà | Lê Thị Nghĩa | Kế toán Trường Trung học cơ sở Yên Lâm |
21 |
21 |
|
|
478. |
Ông | Ninh Ngọc Lý | Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Yên Nhân |
21 |
21 |
|
|
479. |
Bà | Phạm Thị Hương | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Khánh Dương |
23 |
23 |
|
|
480. |
Ông | Nguyễn Mạnh Thắng | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Khánh Dương |
22 |
23 |
|
|
481. |
Ông | Đặng Văn Lượng | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Khánh Dương |
24 |
24 |
|
|
482. |
Bà | Nguyễn Thị Mai Phương | Kế toán Trường Trung học cơ sở Khánh Dương |
24 |
24 |
|
|
483. |
Ông | Đinh Văn Công | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Khánh Dương |
24 |
24 |
|
|
484. |
Bà | Lê Thị Nga | Nguyên Giáo viên Trường Trung học cơ sở Yên Đồng | |||
| Thị xã Tam Điệp | ||||||
|
485. |
Bà | Lê Thị Sáu | Giáo viên Trường Mầm non Bắc Sơn |
21 |
21 |
|
|
486. |
Bà | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
21 |
22 |
|
|
487. |
Bà | Phạm Thị Huyền | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
21 |
22 |
|
|
488. |
Bà | Đỗ Thị An | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
21 |
|
|
489. |
Bà | Nguyễn Thanh Khuyên | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
23 |
|
|
490. |
Bà | Vũ Thị Nhụ | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
21 |
|
|
491. |
Bà | Đỗ Thị Dung | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
21 |
|
|
492. |
Bà | Mai Thị Hồng Giang | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
21 |
|
|
493. |
Bà | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
23 |
|
|
494. |
Bà | Phùng Thị Thanh Tâm | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
20 |
23 |
|
|
495. |
Bà | Bùi Thị Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
22 |
22 |
|
|
496. |
Bà | Phan Thị Trang | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
18 |
20 |
|
|
497. |
Bà | Đỗ Thị Hồng Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
19 |
20 |
|
|
498. |
Bà | Vũ Thị Định | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
19 |
20 |
|
|
499. |
Bà | Vũ Thị Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
19 |
20 |
|
|
500. |
Bà | Đỗ Thị Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Trần Phú |
18 |
20 |
|
|
501. |
Bà | Phạm Thị Hóa | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
27 |
27 |
|
|
502. |
Bà | Đinh Thị Bích Thu | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
23 |
23 |
|
|
503. |
Bà | Mai Thị Diệp | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
21 |
23 |
|
|
504. |
Bà | Tạ Thị Len | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
22 |
22 |
|
|
505. |
Bà | Nguyễn Thị Nụ | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
20 |
20 |
|
|
506. |
Bà | Bùi Thị Loan | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
20 |
20 |
|
|
507. |
Bà | Nguyễn Thanh Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
20 |
20 |
|
|
508. |
Bà | Trần Hương Giang | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
20 |
20 |
|
|
509. |
Bà | Vũ Thị Phượng | Giáo viên Trường Tiểu học Lê Hồng Phong |
21 |
22 |
|
|
510. |
Bà | Phạm Thị Thúy | Hiệu trưởng Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
22 |
28 |
|
|
511. |
Bà | Lê Thị Ngọc Lan | Giáo viên Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
21 |
25 |
|
|
512. |
Bà | Đỗ Thanh Ngà | Giáo viên Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
22 |
25 |
|
|
513. |
Bà | Lê Thị Nga | Giáo viên Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
21 |
24 |
|
|
514. |
Bà | Trịnh Thị Đức | Giáo viên Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
24 |
27 |
|
|
515. |
Bà | Bùi Thị Thúy Hằng | Giáo viên Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
22 |
23 |
|
|
516. |
Bà | Đỗ Thị Nga | Phó Hiệu trưởng Trường Tiểu học Đông Sơn |
25 |
25 |
|
|
517. |
Bà | Vũ Kim Dung | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Sơn |
21 |
21 |
|
|
518. |
Bà | Ngô Thị Thư | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Sơn |
21 |
21 |
|
|
519. |
Bà | Hà Thu Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Sơn |
21 |
21 |
|
|
520. |
Bà | Phạm Thị Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Sơn |
22 |
22 |
|
|
521. |
Bà | Đinh Thị Kim Luyến | Giáo viên Trường Tiểu học Đông Sơn |
21 |
21 |
|
|
522. |
Bà | Bùi Thị Xuân | Nhân viên Trường Tiểu học Tân Bình |
24 |
24 |
|
|
523. |
Bà | Đinh Thị Thọ | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Bình |
23 |
23 |
|
|
524. |
Bà | Bùi Thanh Hương | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Bình |
21 |
21 |
|
|
525. |
Bà | Phạm Thị Thúy Hải | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Bình |
21 |
21 |
|
|
526. |
Bà | Lê Thị Liên | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Bình |
21 |
21 |
|
|
527. |
Bà | Nguyễn Thị Thúy | Giáo viên Trường Tiểu học Tân Bình |
21 |
21 |
|
|
528. |
Bà | Lê Thị Hiền | Giáo viên Trường Tiểu học Yên Sơn |
19 |
22 |
|
|
529. |
Ông | Ngô Văn Thuật | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Đồng Giao |
23 |
23 |
|
|
530. |
Bà | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Quang Trung |
20 |
20 |
|
|
531. |
Ông | Bùi Ngọc Sơn | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Lợi |
20 |
21 |
|
|
532. |
Bà | Bùi Thị Hiển | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Lợi |
20 |
20 |
|
|
533. |
Bà | Phạm Thị Thanh | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Lợi |
20 |
20 |
|
|
534. |
Bà | Bùi Thị Huệ | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Lợi |
20 |
20 |
|
|
535. |
Bà | Lương Thị Thanh Nhàn | Giáo viên Trường Trung học cơ sở Lê Lợi |
20 |
20 |
|
| II. Đã chuyển ngành | ||||||
|
536. |
Ông | Đinh Huy Khiêm | Trưởng bộ phận chuyên trách chỉ thị 03, Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy tỉnh Ninh Bình |
22 |
22 |
|
| III. Ngoài ngành | ||||||
|
537. |
Bà | Lê Thị Mai Thủy | Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Ninh Bình | |||
|
538. |
Bà | Đinh Thị Hoa | Bí thư Đảng ủy xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan | |||
|
539. |
Ông | Nguyễn Đức Long | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan | |||
|
540. |
Ông | Dương Bá Lanh | Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Hoa Lư | |||
|
541. |
Ông | Lê Ngọc Oanh | Trưởng ban Ban Tuyên giáo huyện ủy, huyện Hoa Lư | |||
|
542. |
Ông | Nguyễn Đình Đoàn | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | |||
|
543. |
Ông | Mai Xuân Hàn | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh | |||
|
544. |
Ông | Đào Xuân Chính | Nguyên Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, thị xã Tam Điệp | |||
|
545. |
Ông | Nguyễn Trác Ngọc | Bí thư Đảng ủy xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn | |||
|
546. |
Ông | Nguyễn Cát Đằng | Bí thư Đảng ủy xã Gia Tân, huyện Gia Viễn | |||
|
547. |
Ông | Phạm Văn Hà | Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn | |||
|
548. |
Ông | Đặng Đình Trưởng | Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã Gia Tân, huyện Gia Viễn | |||
Danh sách trên có 548 cá nhân