Nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại cuộc thi chọn học sinh giỏi, học viên..
Lượt xem:
Các đơn vị có học sinh đoạt giải tại cuộc thi chọn học sinh giỏi, học viên giỏi giải Toán trên máy tính cầm tay cấp tỉnh năm học 2014 -2015, cử người về Sở Giáo dục và Đào tạo nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại phòng Văn phòng Sở GD&ĐT (đồng chí Mai Hữu Thiết, Phó chánh Văn phòng)./.
|
UBND TỈNH NINH BÌNH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 217/QĐ-SGDĐT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Ninh Bình, ngày 10 tháng 4 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc thưởng cá nhân đoạt giải trong cuộc thi chọn học sinh giỏi,
học viên giỏi giải Toán trên máy tính cầm tay
cấp tỉnh năm học 2014-2015
GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
Căn cứ Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Thi đua, khen thưởng năm 2005, năm 2013;
Căn cứ Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 25/9/2012 của UBND tỉnh Ninh Bình ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và biên chế của Sở GD&ĐT Ninh Bình;
Căn cứ kết quả cuộc thi chọn học sinh giỏi, học viên giỏi giải Toán trên máy tính cầm tay cấp tỉnh năm học 2014 -2015;
Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp giấy chứng nhận cho 234 học sinh, học viên (trong đó có: 48 học sinh THCS, 166 học sinh THPT, 20 học viên các trung tâm GDTX) đoạt giải Nhất, Nhì, Ba, Khuyến khích; tiền thưởng cho 145 học sinh, học viên đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong cuộc thi chọn học sinh giỏi, học viên giỏi giải Toán trên máy tính cầm tay cấp tỉnh năm học 2014 -2015, số tiền thưởng như sau:
– 22 giải Nhất x 150.000 đồng = 3.300.000 đồng
– 50 giải Nhì x 120.000 đồng = 6.000.000 đồng
– 73 giải Ba x 100.000 đồng = 7.300.000 đồng
(Có danh sách kèm theo).
Tổng số tiền thưởng là: 16.600.000 đồng (Mười sáu triệu sáu trăm nghìn đồng).
Điều 2. Tiền thưởng được trích từ kinh phí sự nghiệp giáo dục.
Điều 3. Thường trực Hội đồng Thi đua, khen thưởng ngành; Trưởng phòng KH-TC; Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| Nơi nhận:
– Như điều 3 (qua website của Sở); – Lưu: VT, TĐ. THI/5. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký) Vũ Văn Kiểm |
DANH SÁCH HỌC SINH, HỌC VIÊN ĐOẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN
TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY TỈNH NINH BÌNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết định số 217/QĐ-SGDĐT ngày 10/4/2015 của Sở GD&ĐT)
|
TT |
Họ và tên |
Trường/ Trung tâm |
Huyện/TP/TX |
Môn |
Ngày sinh |
Giải |
|
1 |
Phạm Văn Đạt | THCS Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình | Toán |
12/12/2000 |
Nhất |
|
2 |
Phạm Tuấn Hiên | THCS TT Yên Ninh | Yên Khánh | Toán |
27/09/2000 |
Nhất |
|
3 |
Nguyễn Anh Minh | THCS Ninh Hải | Hoa Lư | Toán |
13/01/2000 |
Nhất |
|
4 |
Nguyễn Danh Phúc | THCS Đồng Giao | TX Tam Điệp | Toán |
08/10/2000 |
Nhất |
|
5 |
Hoàng Thị Ngọc Huyền | THCS Ninh Thắng | Hoa Lư | Toán |
11/09/2000 |
Nhất |
|
6 |
Đặng Nhật Ánh | THCS Thạch Bình | Nho Quan | Toán |
01/05/2000 |
Nhì |
|
7 |
Trần Hải Biên | THCS Thị trấn Me | Gia Viễn | Toán |
09/02/2000 |
Nhì |
|
8 |
Trần Hương Giang | THCS Phát Diệm | Kim Sơn | Toán |
09/11/2000 |
Nhì |
|
9 |
Vũ Minh Hạnh | THCS Đồng Giao | TX Tam Điệp | Toán |
09/05/2000 |
Nhì |
|
10 |
Phạm Thị Thu Hiền | THCS Yên Nhân | Yên Mô | Toán |
22/12/2000 |
Nhì |
|
11 |
Vũ Minh Hoàng | THCS Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư | Toán |
28/09/2000 |
Nhì |
|
12 |
Đoàn Văn Thiện | THCS TT Yên Ninh | Yên Khánh | Toán |
11/03/2000 |
Nhì |
|
13 |
Ninh Thị Phương Thanh | THCS Đông Sơn | TX Tam Điệp | Toán |
28/06/2000 |
Nhì |
|
14 |
Lương Cường Thịnh | THCS Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình | Toán |
31/03/2000 |
Nhì |
|
15 |
Nguyễn Duy Tùng | THCS Phát Diệm | Kim Sơn | Toán |
10/12/2000 |
Nhì |
|
16 |
Nguyễn Lê Thanh Phúc | THCS Ninh Xuân | Hoa Lư | Toán |
23/08/2000 |
Ba |
|
17 |
Nguyễn Minh Quang | THCS Ninh Khang | Hoa Lư | Toán |
30/01/2000 |
Ba |
|
18 |
Bùi Thanh Tùng | THCS Đồng Giao | TX Tam Điệp | Toán |
15/03/2000 |
Ba |
|
19 |
Giang Quốc Hoàn | THCS Trường Yên | Hoa Lư | Toán |
06/07/2000 |
Ba |
|
20 |
Đỗ Tuấn Long | THCS Ninh An | Hoa Lư | Toán |
19/08/2000 |
Ba |
|
21 |
Nguyễn Hạnh Trang | THCS Ninh Mỹ | Hoa Lư | Toán |
25/08/2000 |
Ba |
|
22 |
Trần Quang Thiện | THCS Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình | Toán |
24/05/2000 |
Ba |
|
23 |
Mai Xuân Ngọc | THCS Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình | Toán |
21/04/2000 |
Ba |
|
24 |
Bùi Quang Tùng | THCS Đồng Giao | TX Tam Điệp | Toán |
06/01/2000 |
Ba |
|
25 |
Lương Ngọc Duy | THCS Gia Thịnh | Gia Viễn | Toán |
17/07/2000 |
Ba |
|
26 |
Đinh Phan Thuỳ Dương | THCS Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình | Toán |
09/02/2000 |
Ba |
|
27 |
Phạm Văn Đức | THCS TT Yên Ninh | Yên Khánh | Toán |
03/03/2000 |
Ba |
|
28 |
Hoàng Trung Hiếu | THCS Quang Sơn | TX Tam Điệp | Toán |
07/05/2000 |
Ba |
|
29 |
Nguyễn Minh Huấn | THCS Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư | Toán |
30/10/2000 |
Ba |
|
30 |
Phạm Duy Lân | THCS Tân Thành | Kim Sơn | Toán |
02/08/2000 |
Ba |
|
31 |
Trịnh Thị Kim Hồng | THCS Ninh Hoà | Hoa Lư | Toán |
31/03/2000 |
KK |
|
32 |
Nguyễn Thúy Phượng | THCS Phú Lộc | Nho Quan | Toán |
22/10/2000 |
KK |
|
33 |
Hoàng Văn Hoàng | THCS Lưu Phương | Kim Sơn | Toán |
20/06/2000 |
KK |
|
34 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | THCS Đồng Hướng | Kim Sơn | Toán |
23/05/2000 |
KK |
|
35 |
Nguyễn Thanh Bình | THCS Phát Diệm | Kim Sơn | Toán |
15/01/2000 |
KK |
|
36 |
Đinh Quý Đức | THCS Lý Tự Trọng | TP Ninh Bình | Toán |
13/02/2000 |
KK |
|
37 |
Tống Thị Mỹ Hạnh | THCS Yên Hưng | Yên Mô | Toán |
12/05/2000 |
KK |
|
38 |
Đồng Hải Nam | THCS TT Yên Ninh | Yên Khánh | Toán |
11/09/2000 |
KK |
|
39 |
Vũ Quỳnh Như | THCS TT Yên Ninh | Yên Khánh | Toán |
25/01/2000 |
KK |
|
40 |
Dương Thị Kim Thanh | THCS Phú Lộc | Nho Quan | Toán |
05/02/2000 |
KK |
|
41 |
Đỗ Lan Chi | THCS Trương Hán Siêu | TP Ninh Bình | Toán |
15/07/2000 |
KK |
|
42 |
Bùi Thị Phương Thảo | THCS Đồng Phong | Nho Quan | Toán |
20/10/2000 |
KK |
|
43 |
Đỗ Thị Hoàng Yến | THCS Lai Thành | Kim Sơn | Toán |
24/01/2000 |
KK |
|
44 |
Vũ Phương Dung | THCS Tân Thành | Kim Sơn | Toán |
08/11/2000 |
KK |
|
45 |
Phạm Thị Hải Chiều | THCS Lê Lợi | TX Tam Điệp | Toán |
07/12/2000 |
KK |
|
46 |
Đinh Đắc Hùng | THCS Gia Lập | Gia Viễn | Toán |
18/11/2000 |
KK |
|
47 |
Nguyễn Anh Tuấn | THCS Phú Long | Nho Quan | Toán |
15/10/2000 |
KK |
|
48 |
Đinh Thị Hải Yến | THCS Yên Mỹ | Yên Mô | Toán |
03/03/2000 |
KK |
|
49 |
Phạm Thị Huyền Trang | THPT Bình Minh | Toán | 01/03/1997 |
Nhất |
|
|
50 |
Nguyễn Cao Ngọc Vũ | THPT Kim Sơn A | Toán | 25/08/1997 |
Nhất |
|
|
51 |
Phan Đình Anh | THPT Nho Quan A | Toán | 17/10/1997 |
Nhất |
|
|
52 |
Vũ Thanh Tùng | THPT Yên Mô B | Toán | 09/11/1997 |
Nhất |
|
|
53 |
Nguyễn Đức Toàn | THPT Bình Minh | Toán | 15/03/1997 |
Nhì |
|
|
54 |
Nguyễn Quỳnh Trang | THPT Yên Khánh A | Toán | 15/10/1997 |
Nhì |
|
|
55 |
Hoàng Văn Đức | THPT Kim Sơn B | Toán | 17/02/1997 |
Nhì |
|
|
56 |
Vũ Minh Hoàng | THPT Yên Mô A | Toán | 03/06/1997 |
Nhì |
|
|
57 |
Nguyễn Thị Huyền | THPT Bình Minh | Toán | 29/08/1997 |
Nhì |
|
|
58 |
Dương Khánh Nghĩa | THPT Hoa Lư A | Toán | 06/10/1997 |
Nhì |
|
|
59 |
Trương Văn Quang | THPT Kim Sơn A | Toán | 08/06/1997 |
Nhì |
|
|
60 |
Phạm Thị Ánh | THPT Kim Sơn B | Toán | 27/11/1997 |
Nhì |
|
|
61 |
Phạm Minh Hải | THPT Yên Khánh A | Toán | 14/07/1997 |
Nhì |
|
|
62 |
Đặng Thị Ngọc Thảo | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Toán | 09/01/1997 |
Ba |
|
|
63 |
Đỗ Thúy Ngọc | THPT Nguyễn Huệ | Toán | 03/03/1997 |
Ba |
|
|
64 |
Lê Thị Thùy Dung | THPT Yên Mô A | Toán | 02/03/1997 |
Ba |
|
|
65 |
Lã Thị Quỳnh Hương | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Toán | 26/06/1997 |
Ba |
|
|
66 |
Tô Minh Hiển | THPT Kim Sơn A | Toán | 28/09/1997 |
Ba |
|
|
67 |
Đỗ Duy Linh | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Toán | 24/12/1997 |
Ba |
|
|
68 |
Nguyễn Đoàn Hoan | THPT Nguyễn Huệ | Toán | 16/08/1997 |
Ba |
|
|
69 |
Ngô Hoàng Trung | THPT Yên Khánh A | Toán | 20/12/1997 |
Ba |
|
|
70 |
Bùi Thị Kim Vân | THPT Trần Hưng Đạo | Toán | 11/02/1997 |
Ba |
|
|
71 |
Lê Đức Anh | THPT Nho Quan B | Toán | 10/05/1997 |
Ba |
|
|
72 |
Nhữ Đình Phong | THPT Nho Quan B | Toán | 08/03/1997 |
Ba |
|
|
73 |
Phạm Quốc Đạt | THPT Yên Mô B | Toán | 04/08/1997 |
Ba |
|
|
74 |
Đặng Đức Trung | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Toán | 26/09/1997 |
Ba |
|
|
75 |
Phạm Đức Anh | THPT Hoa Lư A | Toán | 24/09/1997 |
Ba |
|
|
76 |
Trương Khánh Huyền | THPT Nho Quan A | Toán | 15/05/1998 |
KK |
|
|
77 |
Nguyễn Thị Minh Hương | THPT Nho Quan B | Toán | 02/12/1997 |
KK |
|
|
78 |
Phạm Doãn Luận | THPT Ngô Thì Nhậm | Toán | 06/11/1997 |
KK |
|
|
79 |
Nguyễn Quốc Tuấn | THPT Gia Viễn A | Toán | 05/08/1997 |
KK |
|
|
80 |
Nguyễn Thanh Tâm | THPT Yên Khánh B | Toán | 10/02/1997 |
KK |
|
|
81 |
Phạm Minh Tiến | THPT Yên Mô B | Toán | 16/06/1997 |
KK |
|
|
82 |
Lê Thị Linh | THPT Nho Quan C | Toán | 19/09/1997 |
KK |
|
|
83 |
Nguyễn Thị Thảo | THPT Trần Hưng Đạo | Toán | 15/10/1997 |
KK |
|
|
84 |
Đinh Hồng Sơn | THPT Yên Mô A | Toán | 10/04/1997 |
KK |
|
|
85 |
Đinh Đức Quý | THPT Đinh Tiên Hoàng | Toán | 27/06/1997 |
KK |
|
|
86 |
Vũ Thị Ngọc Mai | THPT Gia Viễn C | Toán | 18/05/1997 |
KK |
|
|
87 |
Đinh Thị Thủy | THPT Nho Quan C | Toán | 06/11/1997 |
KK |
|
|
88 |
Đinh Đắc Cường | THPT Gia Viễn B | Toán | 30/03/1997 |
KK |
|
|
89 |
Trần Việt Trinh | THPT Nguyễn Huệ | Toán | 23/07/1997 |
KK |
|
|
90 |
Đinh Thị Khánh Hòa | THPT Nho Quan A | Toán | 10/07/1997 |
KK |
|
|
91 |
Phạm Việt Anh | THPT Vũ Duy Thanh | Toán | 08/08/1997 |
KK |
|
|
92 |
Phạm Quang Long | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 09/08/1998 |
Nhất |
|
|
93 |
Trần Việt Thắng | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 02/08/1997 |
Nhất |
|
|
94 |
Tạ Thị Vân Nam | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 01/06/1998 |
Nhất |
|
|
95 |
Đinh Văn Toàn | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 05/08/1997 |
Nhất |
|
|
96 |
Phạm Thu Hường | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 13/11/1997 |
Nhì |
|
|
97 |
Lê Tuấn Vũ | THPT Nguyễn Huệ | Vật lý | 08/10/1997 |
Nhì |
|
|
98 |
Lê Hữu Anh Tuấn | THPT Nguyễn Huệ | Vật lý | 05/12/1997 |
Nhì |
|
|
99 |
Phạm Minh Tâm | THPT Yên Khánh A | Vật lý | 27/10/1997 |
Nhì |
|
|
100 |
Đinh Thị Thanh Tùng | THPT Nguyễn Huệ | Vật lý | 24/04/1997 |
Nhì |
|
|
101 |
Hoàng Ngọc Thái | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 22/03/1998 |
Nhì |
|
|
102 |
Mai Tiến Anh | THPT Yên Mô B | Vật lý | 19/01/1997 |
Nhì |
|
|
103 |
Đinh Lệnh Quang Huy | THPT Hoa Lư A | Vật lý | 07/09/1997 |
Nhì |
|
|
104 |
Nguyễn Hữu Thường | THPT Bình Minh | Vật lý | 15/05/1997 |
Nhì |
|
|
105 |
Chu Minh Hiếu | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 23/06/1998 |
Ba |
|
|
106 |
Đinh Thị Mỹ Linh | THPT Gia Viễn A | Vật lý | 11/12/1997 |
Ba |
|
|
107 |
Vũ Hải Giáp | THPT Kim Sơn A | Vật lý | 19/02/1997 |
Ba |
|
|
108 |
Mai Thị Hoài | THPT Bình Minh | Vật lý | 17/05/1997 |
Ba |
|
|
109 |
Bùi Ngọc Đăng | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 06/01/1997 |
Ba |
|
|
110 |
Nguyễn Nam Phong | THPT Bình Minh | Vật lý | 22/10/1997 |
Ba |
|
|
111 |
Bùi Thị Huyền Mai | THPT Hoa Lư A | Vật lý | 17/12/1997 |
Ba |
|
|
112 |
Nguyễn Lý Hải Uyên | THPT Ngô Thì Nhậm | Vật lý | 13/02/1997 |
Ba |
|
|
113 |
Phạm Văn Từ | THPT Vũ Duy Thanh | Vật lý | 14/11/1997 |
Ba |
|
|
114 |
Nguyễn Anh Tuấn | THPT Nho Quan A | Vật lý | 02/11/1997 |
Ba |
|
|
115 |
Phạm Thanh Tú | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 13/03/1997 |
Ba |
|
|
116 |
Tạ Ngọc Quí | THPT Yên Mô B | Vật lý | 04/02/1997 |
Ba |
|
|
117 |
Đỗ Văn Duy | THPT Hoa Lư A | Vật lý | 10/10/1997 |
Ba |
|
|
118 |
Đinh Duy Bách | THPT Nho Quan C | Vật lý | 15/03/1997 |
Ba |
|
|
119 |
Hà Hứa Minh Cương | THPT Nho Quan A | Vật lý | 24/10/1997 |
KK |
|
|
120 |
Đinh Như Hiệp | THPT Vũ Duy Thanh | Vật lý | 25/12/1997 |
KK |
|
|
121 |
Trần Thị Vân Anh | THPT Yên Khánh A | Vật lý | 01/02/1997 |
KK |
|
|
122 |
Nguyễn An Ninh | THPT Kim Sơn B | Vật lý | 24/10/1997 |
KK |
|
|
123 |
Phạm Thị Thu Uyên | THPT Kim Sơn B | Vật lý | 24/08/1997 |
KK |
|
|
124 |
Nguyễn Tử Xuân Công | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Vật lý | 16/01/1998 |
KK |
|
|
125 |
Đinh Thị Yến | THPT Trần Hưng Đạo | Vật lý | 05/02/1997 |
KK |
|
|
126 |
Hoàng Thị Phương Anh | THPT Trần Hưng Đạo | Vật lý | 17/10/1997 |
KK |
|
|
127 |
Nguyễn Thị Ngân | THPT Yên Khánh A | Vật lý | 04/10/1997 |
KK |
|
|
128 |
Ngô Thị Thu Hà | THPT Kim Sơn A | Vật lý | 28/05/1997 |
KK |
|
|
129 |
Lương Thanh Bình | THPT Nho Quan A | Vật lý | 14/06/1997 |
KK |
|
|
130 |
Nguyễn Thế Mạnh | THPT Vũ Duy Thanh | Vật lý | 17/12/1997 |
KK |
|
|
131 |
Đinh Ngọc Thu Trang | THPT Yên Khánh B | Vật lý | 02/05/1997 |
KK |
|
|
132 |
Phạm Văn Bách | THPT Yên Mô A | Vật lý | 09/07/1997 |
KK |
|
|
133 |
Trần Thế Quyền | THPT Yên Mô A | Vật lý | 10/09/1997 |
KK |
|
|
134 |
Đào Anh Tấn | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 24/12/1997 |
Nhất |
|
|
135 |
Nguyễn Thị Thảo | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 30/03/1997 |
Nhất |
|
|
136 |
Đỗ Xuân Phương | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 08/08/1997 |
Nhất |
|
|
137 |
Hoàng Văn Lưu | THPT Kim Sơn B | Hóa học | 09/10/1997 |
Nhất |
|
|
138 |
Đặng Thị Thanh Huyền | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 30/11/1998 |
Nhì |
|
|
139 |
Lê Thanh Bình | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 17/07/1997 |
Nhì |
|
|
140 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 17/04/1997 |
Nhì |
|
|
141 |
Vũ Xuân Bách | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 24/08/1998 |
Nhì |
|
|
142 |
Lã Thị Phương Thảo | THPT Nguyễn Huệ | Hóa học | 27/12/1997 |
Nhì |
|
|
143 |
Bùi Thị Thanh | THPT Hoa Lư A | Hóa học | 26/05/1997 |
Nhì |
|
|
144 |
Ngô Thị Duyên | THPT Kim Sơn B | Hóa học | 09/05/1997 |
Nhì |
|
|
145 |
Nguyễn Thị Cúc | THPT Nho Quan B | Hóa học | 06/08/1997 |
Nhì |
|
|
146 |
Nguyễn Thị Hồng Phấn | THPT Yên Khánh A | Hóa học | 12/12/1997 |
Nhì |
|
|
147 |
Đoàn Lê Bảo Ngọc | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 07/05/1998 |
Ba |
|
|
148 |
Trần Xuân Vũ | THPT Kim Sơn A | Hóa học | 26/02/1997 |
Ba |
|
|
149 |
Trần Thị Hà | THPT Kim Sơn B | Hóa học | 18/03/1997 |
Ba |
|
|
150 |
Chu Đức Thắng | THPT Nguyễn Huệ | Hóa học | 03/02/1997 |
Ba |
|
|
151 |
Nguyễn Duy Hải | THPT Nho Quan B | Hóa học | 03/02/1997 |
Ba |
|
|
152 |
Bùi Đắc Thành | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Hóa học | 01/03/1997 |
Ba |
|
|
153 |
Trần Quyết Thắng | THPT Nguyễn Huệ | Hóa học | 22/12/1997 |
Ba |
|
|
154 |
Phạm Thị Hiền | THPT Yên Khánh A | Hóa học | 24/07/1997 |
Ba |
|
|
155 |
Nguyễn Thị Hằng | THPT Yên Khánh A | Hóa học | 15/09/1997 |
Ba |
|
|
156 |
Mai Phương Thúy | THPT Gia Viễn A | Hóa học | 20/02/1997 |
Ba |
|
|
157 |
Nguyễn Thị Huệ Anh | THPT Gia Viễn C | Hóa học | 02/11/1997 |
Ba |
|
|
158 |
Nguyễn Tử Hoà | THPT Hoa Lư A | Hóa học | 03/08/1998 |
Ba |
|
|
159 |
Nguyễn Thanh Tâm | THPT Nho Quan C | Hóa học | 27/07/1997 |
Ba |
|
|
160 |
Nguyễn Quang Sang | THPT Kim Sơn A | Hóa học | 02/09/1997 |
KK |
|
|
161 |
Lê Kiên | THPT Yên Mô A | Hóa học | 03/03/1997 |
KK |
|
|
162 |
Đinh Thị Lan Anh | THPT Hoa Lư A | Hóa học | 23/09/1997 |
KK |
|
|
163 |
Vũ Văn Trực | THPT Nho Quan C | Hóa học | 21/03/1998 |
KK |
|
|
164 |
An Thị Hương | THPT Trần Hưng Đạo | Hóa học | 06/02/1997 |
KK |
|
|
165 |
Trịnh Văn Nam | THPT Yên Khánh B | Hóa học | 30/03/1997 |
KK |
|
|
166 |
Trần Quốc Luật | THPT Yên Mô B | Hóa học | 12/07/1997 |
KK |
|
|
167 |
Phan Thanh Thúy | THPT Bình Minh | Hóa học | 02/07/1997 |
KK |
|
|
168 |
Phạm Nguyễn Trí Tuệ | THPT Kim Sơn A | Hóa học | 01/12/1997 |
KK |
|
|
169 |
Lê Trọng Hải | THPT Yên Mô A | Hóa học | 06/04/1997 |
KK |
|
|
170 |
Phạm Hà Phương | THPT Bình Minh | Hóa học | 29/12/1997 |
KK |
|
|
171 |
Nguyễn Đức Nhân | THPT Gia Viễn A | Hóa học | 11/11/1997 |
KK |
|
|
172 |
Phạm Thị Giang | THPT Ngô Thì Nhậm | Hóa học | 16/09/1997 |
KK |
|
|
173 |
Nguyễn Đức Khiêm | THPT Yên Mô B | Hóa học | 19/10/1997 |
KK |
|
|
174 |
Trịnh Thị Thuý Hằng | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 30/03/1997 |
Nhất |
|
|
175 |
Vũ Hoàng Hiệp | THPT Nguyễn Huệ | Sinh học | 02/03/1997 |
Nhất |
|
|
176 |
Nguyễn Kim Huyền | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 28/02/1997 |
Nhất |
|
|
177 |
Trần Thị Trang | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 06/09/1997 |
Nhất |
|
|
178 |
Vũ Thị Thùy Linh | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 19/09/1997 |
Nhì |
|
|
179 |
Bùi Xuân Trường | THPT Nguyễn Huệ | Sinh học | 01/04/1997 |
Nhì |
|
|
180 |
Nguyễn Thị Thúy | THPT Nho Quan C | Sinh học | 28/07/1997 |
Nhì |
|
|
181 |
Đào Ngọc Anh | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 01/01/1997 |
Nhì |
|
|
182 |
Phạm Thị Vân Anh | THPT Yên Khánh A | Sinh học | 20/02/1997 |
Nhì |
|
|
183 |
Đặng Lê Thiên | THPT Gia Viễn A | Sinh học | 25/09/1997 |
Nhì |
|
|
184 |
Phùng Thị Oanh | THPT Yên Mô A | Sinh học | 09/01/1997 |
Nhì |
|
|
185 |
Đinh Thị Thu Hồng | THPT Nguyễn Huệ | Sinh học | 29/01/1997 |
Nhì |
|
|
186 |
Trần Văn Chính | THPT Kim Sơn B | Sinh học | 02/03/1997 |
Nhì |
|
|
187 |
Đinh Thị Huê | THPT Nho Quan C | Sinh học | 24/01/1997 |
Ba |
|
|
188 |
Trần Thuỳ Linh | THPT Bình Minh | Sinh học | 27/09/1997 |
Ba |
|
|
189 |
Trương Thị Ánh Huyền | THPT Kim Sơn A | Sinh học | 20/03/1997 |
Ba |
|
|
190 |
Hoàng Minh Quang | THPT Trần Hưng Đạo | Sinh học | 27/08/1997 |
Ba |
|
|
191 |
Lê Thị Thu Hiền | THPT Hoa Lư A | Sinh học | 26/12/1997 |
Ba |
|
|
192 |
Nguyễn Vũ Hồng Phượng | THPT Yên Mô B | Sinh học | 10/10/1997 |
Ba |
|
|
193 |
Phạm Khánh Minh | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 22/11/1998 |
Ba |
|
|
194 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | THPT Hoa Lư A | Sinh học | 13/11/1997 |
Ba |
|
|
195 |
Đinh Thị Duyên | THPT Yên Mô B | Sinh học | 26/10/1997 |
Ba |
|
|
196 |
Nguyễn Công Minh | THPT Yên Mô B | Sinh học | 06/10/1997 |
Ba |
|
|
197 |
Phạm Thị Thùy | THPT Kim Sơn B | Sinh học | 08/01/1997 |
Ba |
|
|
198 |
Đinh Thị Ngoan | THPT Yên Mô A | Sinh học | 09/02/1997 |
Ba |
|
|
199 |
Nguyễn Thị Huệ | THPT Gia Viễn A | Sinh học | 03/09/1997 |
KK |
|
|
200 |
Nguyễn Thị Hương | THPT Kim Sơn A | Sinh học | 20/10/1997 |
KK |
|
|
201 |
Phạm Thanh Huyền | THPT Vũ Duy Thanh | Sinh học | 15/08/1997 |
KK |
|
|
202 |
Nguyễn Thị Hiên | THPT Yên Khánh A | Sinh học | 12/10/1997 |
KK |
|
|
203 |
Nguyễn Thị Vân Anh | THPT Kim Sơn B | Sinh học | 10/11/1997 |
KK |
|
|
204 |
Lê Thị Hoa | THPT Yên Khánh A | Sinh học | 25/08/1997 |
KK |
|
|
205 |
Đồng Thị Xuyến | THPT Yên Khánh B | Sinh học | 09/01/1997 |
KK |
|
|
206 |
Phạm Thị Kim Nhung | THPT Đinh Tiên Hoàng | Sinh học | 12/11/1997 |
KK |
|
|
207 |
Phạm Thị Thuý Vân | THPT Kim Sơn A | Sinh học | 16/01/1997 |
KK |
|
|
208 |
Ngô Thị Anh | THPT Yên Mô A | Sinh học | 15/04/1997 |
KK |
|
|
209 |
Vũ Thuỳ Dung | THPT Trần Hưng Đạo | Sinh học | 19/07/1997 |
KK |
|
|
210 |
Phạm Thị Thu Hương | THPT Đinh Tiên Hoàng | Sinh học | 12/10/1997 |
KK |
|
|
211 |
Lê Ngọc Bích | THPT Gia Viễn B | Sinh học | 26/12/1997 |
KK |
|
|
212 |
Đinh Thị Hồng | THPT Yên Khánh B | Sinh học | 26/07/1997 |
KK |
|
|
213 |
Bùi Xuân Bách | THPT chuyên Lương Văn Tụy | Sinh học | 08/12/1998 |
KK |
|
|
214 |
Ngô Thị Hồng Nhung | THPT Nho Quan B | Sinh học | 02/02/1997 |
KK |
|
|
215 |
Nguyễn Văn Đức | TTGDTX Yên Khánh | Toán | 16/4/1993 |
Nhất |
|
|
216 |
Nguyễn Văn Hiếu | TTGDTX Hoa Lư | Toán | 07/10/1997 |
Nhì |
|
|
217 |
Vũ Thị Huệ | TTGDTX Hoa Lư | Toán | 17/09/1997 |
Nhì |
|
|
218 |
Phạm Văn Hưng | TTGDTX Yên Khánh | Toán | 03/12/1997 |
Nhì |
|
|
219 |
Phạm Văn Thắng | TTGDTX Yên Khánh | Toán | 27/10/1997 |
Nhì |
|
|
220 |
Lê Văn Duy | TTGDTX Yên Khánh | Toán | 12/05/1997 |
Ba |
|
|
221 |
Phạm Thị Hồng | TTGDTX YênMô | Toán | 17/01/1997 |
Ba |
|
|
222 |
Tô Hữu Nghĩa | TTGDTX tỉnh | Toán | 18/07/1994 |
Ba |
|
|
223 |
Đỗ Thị Thuỳ Linh | TTGDTX Kim Sơn | Toán | 31/07/1997 |
Ba |
|
|
224 |
Hoàng Thị Như Ngọc | TTGDTX Hoa Lư | Toán | 13/09/1997 |
Ba |
|
|
225 |
Vũ Thị Hà | TTGDTX Kim Sơn | Toán | 21/10/1997 |
KK |
|
|
226 |
Phạm Thị Hằng | TTGDTX Kim Sơn | Toán | 07/08/1997 |
KK |
|
|
227 |
Trần Đức Tiến | TTGDTX Nho Quan | Toán | 29/01/1997 |
KK |
|
|
228 |
Lê Thị Ngọc Bích | TTGDTX YênMô | Toán | 02/03/1997 |
KK |
|
|
229 |
Lại Văn Duy | TTGDTX Yên Khánh | Toán | 23/5/1997 |
KK |
|
|
230 |
Phùng Minh Hiếu | TTGDTX Kim Sơn | Toán | 14/12/1997 |
KK |
|
|
231 |
Màn Văn Hòa | TTGDTX Nho Quan | Toán | 16/10/1997 |
KK |
|
|
232 |
Phạm Văn Tùng | TTGDTX YênMô | Toán | 10/09/1997 |
KK |
|
|
233 |
Lê Văn Lợi | TTGDTX Tam Điệp | Toán | 09/03/1996 |
KK |
|
|
234 |
Phạm Thị Hồng Thắm | TTGDTX Gia Viễn | Toán | 06/01/1997 |
KK |