Nhận tiền thưởng và giấy chứng nhận cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để…

Lượt xem:


Các đơn vị có học sinh và giáo viên đạt giải tại cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015, cử người về Sở Giáo dục…

Các đơn vị có học sinh và giáo viên đạt giải tại cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015, cử người về Sở Giáo dục và Đào tạo nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại phòng Giáo dục trung học (đồng chí Đinh Thị Yến, Phó trưởng phòng)./.

UBND TỈNH NINH BÌNH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


Số: 188/QĐ-SGDĐT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


Ninh Bình, ngày 26 tháng 3 năm 2015

QUYẾT ĐỊNH

Về việc khen thưởng cá nhân đạt giải trong cuộc thi Vận dụng kiến thức

liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học

theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015

GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH

Căn cứ Luật Thi đua, khen th­ưởng năm 2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Thi đua, khen thưởng năm 2005, năm 2013;

Căn cứ Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 25/9/2012 của UBND tỉnh Ninh Bình ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và biên chế của Sở GD&ĐT Ninh Bình;

Căn cứ kết quả cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học năm học 2014-2015;

Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Cấp giấy chứng nhận cho 347 học sinh và 366 giáo viên đạt giải Nhất, Nhì, Ba, Khuyến khích; tiền thưởng cho 242 bài dự thi đạt giải Nhất, Nhì, Ba trong cuộc thi Vận dụng kiến thức liên môn để giải quyết các tình huống thực tiễn và cuộc thi Dạy học theo chủ đề tích hợp dành cho giáo viên trung học, tiền thưởng cụ thể như sau:

– 29 giải Nhất x 200.000 đồng = 5.800.000 đồng;

– 65 giải Nhì x 150.000 đồng = 9.750.000 đồng;

– 148 giải Ba x 100.000 đồng = 14.800.000 đồng.

(Có danh sách kèm theo).

Tổng số tiền thưởng là: 30.350.000 đồng (Ba mươi triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng).

Điều 2. Tiền thưởng được trích từ kinh phí sự nghiệp giáo dục.

Điều 3. Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành; Trưởng phòng Kế hoạch tài chính; Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:

– Như điều 3;

– Lưu: VT, TĐ. THI/415.

GIÁM ĐỐC

(Đã ký)

Vũ Văn Kiểm

DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT GIẢI

CUỘC THI DẠY HỌC THEO CHỦ ĐỀ TÍCH HỢP – CẤP THCS

NĂM HỌC 2014-2015

(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)

TT

Môn dạy
(Môn chính)

Họ và tên TS/
Nhóm 02 TS

Trường THCS Phòng
GDĐT

Giải

1

Hóa học

Vũ Thị Hương Lạc Vân Nho Quan

Nhất

2

Toán

Nguyễn Ngọc Thủy Thị trấn NQ Nho Quan

Nhất

3

Vật lí

Trần Minh Tú Trương Hán Siêu TPNB

Nhất

4

Địa lí

Ngô Thị Mai Huê
Lê Thị Lan Anh
Ninh Tiến TPNB

Nhất

5

Hóa học

Nguyễn Thu Hoài
Phùng Thị Thanh ngọc
Khánh Cư Yên Khánh Nhì

6

Toán

Nguyễn Mạnh Toàn Trường Yên Hoa Lư Nhì

7

GDCD

Vũ Thị Mười,
Dương Thị Phương
Vũ Phạm Khải Yên Mô Nhì

8

Mĩ thuật

Chu Thị Hạnh Lai Thành Kim Sơn Nhì

9

Mĩ thuật

Phạm Thị Sáu Yên Phong Yên Mô Nhì

10

Lịch sử

Thẩm Chiến Công Ninh Giang Hoa Lư Nhì

11

GDCD

Đinh Thị Thuý Hằng Quang Sơn TX. Tam Điệp Nhì

12

Ngữ văn

Bùi Thị Thanh Huyền
Lê Thị Hồng Nhung
Đồng Giao TX. Tam Điệp Nhì

13

Sinh học

Chu Thị Thùy Trang Lê Hồng Phong TPNB Nhì

14

Vật lí

Nguyễn Trung Kiên, Phạm Thị Bình Đinh Tiên Hoàng TPNB Nhì

15

Địa lí

Trịnh Thị Thêm Trường Yên Hoa Lư Nhì

16

Hóa học

Lê Thị Thanh Tú Trương Hán Siêu TPNB Nhì

17

Lịch sử

Phạm Như Hội,
Nguyễn Thị Kim Thoa
Trường Yên Hoa Lư Nhì

18

GDCD

Trần Thị Hà Lai Thành Kim Sơn Nhì

19

Sinh học

Vũ Thị Dịu Yên Lộc Kim Sơn Nhì

20

Âm nhạc

Lê Thị Lan Anh Kim Tân Kim Sơn Nhì

21

Toán

Lã Thị Lượng,
Nguyễn Thị Quế
Gia Lâm Nho Quan

Ba

22

Địa lí

Phạm Thị Hà Văn Phong Nho Quan

Ba

23

GDCD

Nguyễn Thị Lan Anh Lê Lợi TX. Tam Điệp

Ba

24

Hóa học

Trần Thị Hiền Kim Chính Kim Sơn

Ba

25

GDCD

Nguyễn Thị Thu Trang,
Đinh Thị Hiền
Phạm Thị Thúy
Khánh Hội Yên Khánh

Ba

26

GDCD

Đỗ Thị Minh Thanh
Trần Thị Thao
Chính Tâm Kim Sơn

Ba

27

Địa lí

Nguyễn Thị Khánh Ly Kỳ Phú Nho Quan

Ba

28

Tiếng Anh

Đỗ Thị Nhung Quang Sơn TX. Tam Điệp

Ba

29

Toán

Vũ Thị Thuận Đồng Hướng Kim Sơn

Ba

30

Ngữ văn

Phạm Thị Huyền
Phạm Thị Thanh
Đồng Giao TX. Tam Điệp

Ba

31

Công nghệ

Đinh Việt Hà Ninh Giang Hoa Lư

Ba

32

Ngữ văn

Lê Thị Thu Hà Kim Chính Kim Sơn

Ba

33

Toán

Trương Ngọc Thắng Như Hoà Kim Sơn

Ba

34

Vật lí

Nguyễn Khánh Dung, Nguyễn Quốc Việt
Phạm Thị Vui
Khánh Hội Yên Khánh

Ba

35

Sinh học

Trần Thị Phương Ninh Nhất TPNB

Ba

36

GDCD

Mai Ánh Dương
Trịnh Anh Việt
Lưu Phương Kim Sơn

Ba

37

Công nghệ

Đặng Thị Hào
Nguyễn Thị Thảo
Chính Tâm Kim Sơn

Ba

38

Vật lí

Nguyễn Thị Yến Lan
Vũ Thị Hương
Vũ Thị Hạnh
Phạm Thị Thu Lương
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư

Ba

39

Ngữ văn

Nguyễn Thị Minh Huyền Trường Yên Hoa Lư

Ba

40

Địa lí

Đinh Thị Nhương Phú Sơn Nho Quan

Ba

41

Địa lí

Vũ Phương Thành
Phạm Thị Kiều Liên
Đồng Giao TX. Tam Điệp

Ba

42

Địa lí

Phạm Thu Thủy
Lã Thị Mến
Quang Trung TX. Tam Điệp

Ba

43

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Minh Châu
Nguyễn Thị Hạnh
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư

Ba

44

GDCD

Đinh Thanh Huyền TT Yên Ninh Yên Khánh

Ba

45

Công nghệ

Vũ Thị Lộc Quang Trung TX. Tam Điệp

Ba

46

Tiếng Anh

Lã Thị Thanh Huyền
Lê Thị Phương Hoa
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư

Ba

47

Toán

Ngô Thị Thúy Kim Định Kim Sơn

Ba

48

GDCD

Nguyễn Thùy Trinh,
Nguyễn Thị Hồng Phượng
Sơn Thành Nho Quan

Ba

49

Vật lí

Đinh Xuân Hợp Ninh Phúc TPNB

Ba

50

Sinh học

Đinh Thị Thuận Kim Tân Kim Sơn

Ba

51

Sinh học

Trịnh Ngọc Chi
Trần Thị Kết
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư

Ba

52

Sinh học

Nguyễn Lê Hạnh Quang Trung TX. Tam Điệp

Ba

53

Ngữ văn

Phạm Thị Việt Hà,
Lã Thị Huệ,
Phạm Thị Thu Giang
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư

Ba

54

Lịch sử

Hà Thị Thanh Huyền Thị Trấn Me Gia Viễn

Ba

55

Lịch sử

Nguyễn Thị Hồng Phương
Trần Thị Huệ
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư

Ba

56

Mĩ thuật

Trịnh Thị Tâm Thanh Quang Sơn TX. Tam Điệp

Ba

57

Ngữ văn

Phạm Thị Na Khánh Hội Yên Khánh

Ba

58

Hóa học

Đoàn Thị Hiền,
Trịnh Thị Hải Yến
Khánh Vân Yên Khánh KK

59

Hóa học

Trịnh Văn Tĩnh Thị Trấn Me Gia Viễn KK

60

Địa lí

Trịnh Anh Tuấn Ninh Nhất TPNB KK

61

Địa lí

Trịnh Thị Phượng Khánh Vân Yên Khánh KK

62

Địa lí

Nguyễn Thị Mơ Xuân Thiện Kim Sơn KK

63

GDCD

Hà Thị Huyền Nhung Ninh Tiến TPNB KK

64

Toán

Nguyễn Thị Nụ Yên Sơn TX. Tam Điệp KK

65

Lịch sử

Nguyễn Hải Tùng Yên Lâm Yên Mô KK

66

Địa lí

Nguyễn Thị Mười Phú Lộc Nho Quan KK

67

Hóa học

Đặng Thanh Xuân Ninh Hải Hoa Lư KK

68

Hóa học

Vũ Thị Hạnh
Dương Thị Hồng Nhung
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư KK

69

Địa lí

Hoàng Thị Hoa Lê Quý Đôn Yên Khánh KK

70

Ngữ văn

Phạm Thị Sáu Khánh Cường Yên Khánh KK

71

Vật lí

Bùi Thanh Tùng Lai Thành Kim Sơn KK

72

Sinh học

Nguyễn Thị Thanh Nga
Nguyễn Mạnh Hà
Chính Tâm Kim Sơn KK

73

Sinh học

Phạm Thu Hiên Lai Thành Kim Sơn KK

74

Tin học

Đinh Thị Hường Ninh Tiến TPNB KK

75

Lịch sử

Nguyễn Thị Ngân
Nguyễn Thị Thủy
Chính Tâm Kim Sơn KK

76

Địa lí

Hoàng Thị Nga Kim Định Kim Sơn KK

77

Công nghệ

Đinh Thị Khuyên Khánh Cường Yên Khánh KK

78

Toán

Trần Nguyệt Lan Thạch Bình Nho Quan KK

79

Toán

Bùi Thị Tuyết Mai Gia Thịnh Gia Viễn KK

80

Toán

Dương Thị Quỳnh Oanh,
Vũ Thị Hương
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư KK

81

Vật lí

Nguyễn Thị Liên Quỳnh Lưu Nho Quan KK

82

Vật lí

Đinh Hồng Định
Hoàng Thị Liên
Đồng Giao TX. Tam Điệp KK

83

Ngữ văn

Ngô Thị Phương Loan Yên Mỹ Yên Mô KK

84

Công nghệ

Phạm Minh Chiến Như Hoà Kim Sơn KK

85

Địa lí

Lê Thị Thanh Nga Văn Phú Nho Quan KK

86

Ngữ văn

Hoàng Thị Thanh Hương Trường Yên Hoa Lư KK

87

Ngữ văn

Phạm Thị Chiều,
Nguyễn Thị Hải Liên
Đinh Tiên Hoàng Hoa Lư KK

88

Ngữ văn

An Thị Diệu Quang Sơn TX. Tam Điệp KK

89

Toán

Đinh Thị Hồng Thúy Ninh Sơn TPNB KK

90

Toán

Lê Thị Kim Thanh
Lương Thị Vân Hà
Ninh Phong TPNB KK

91

Ngữ văn

Đỗ Thị Nhung Yên Phong Yên Mô KK

92

Ngữ văn

Lê Thị Bích Ngọc Yên Thắng Yên Mô KK

93

Ngữ văn

Hà Thị Thanh Gia Tiến Gia Viễn KK

94

Ngữ văn

Trần Thị Kim Ánh Khánh Hồng Yên Khánh KK

95

Ngữ văn

Đặng Thị Thanh Nga Cúc Phương Nho Quan KK

96

Ngữ văn

Đinh Thị Kim Yến Yên Sơn TX. Tam Điệp KK

97

Lịch sử

Vũ Thị Hồng Vui
Phạm Thị Khánh Yên
Đồng Giao TX. Tam Điệp KK

98

Địa lí

Phạm Duy Kương Vũ Phạm Khải Yên Mô KK

99

Địa lí

Phạm Thị Hồng,
Lê Văn Tùng
Quảng Lạc Nho Quan KK

100

Vật lí

Phan Hồng Thư,
Trịnh Thị Quy
Khánh An Yên Khánh KK

101

Vật lí

Hoàng Thị Hiệp
Vũ Hà Hải
Thượng Kiệm Kim Sơn KK

102

Sinh học

Bùi Thị Hòa,
Vũ Thị Sáu
Khánh Hòa Yên Khánh KK

103

Sinh học

Đoàn Thị Thu Hải Kim Mỹ Kim Sơn KK

104

Tin học

Đoàn Duy Thường Trương Hán Siêu TPNB KK

105

GDCD

Phạm Thị The Lê Quý Đôn Yên Khánh KK

106

Sinh học

Vũ Ánh Ninh Giang Hoa Lư KK

107

Ngữ văn

Đinh Văn Phương Quảng Lạc Nho Quan KK

108

Ngữ văn

Nguyễn Thị Nhung Văn Phong Nho Quan KK

109

Ngữ văn

Phạm Minh Phương
Phạm Thu Quỳnh
Lê Thị Thảo
Lê Lợi TX. Tam Điệp KK

110

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Nhâm Trường Yên Hoa Lư KK

111

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Thị Lan Anh
Tân Bình TX. Tam Điệp KK

(Danh sách có 111 bài dự thi và 154 cá nhân)

DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐẠT GIẢI

CUỘC THI DẠY HỌC THEO CHỦ ĐỀ TÍCH HỢP – CẤP THPT

NĂM HỌC 2014-2015

(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)

TT

Môn dạy
(Môn chính)

Họ và tên TS/
Nhóm 02 TS

Trường THPT

Giải

1

Công nghệ

Phạm Thị Chiên,
Lê Thị Phượng

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

2

Toán

Lê Thị Hòa Bình,
Phạm Thị Thùy Linh

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

3

Vật lí

Nguyễn Anh Đức

Vũ Duy Thanh

Nhất

4

Hóa học

Nguyễn Thị Thu Thủy

Chuyên Lương Văn Tụy

Nhất

5

Sinh học

Trần Thị Minh Tâm

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

6

Ngữ văn

Trần Thị Liễu,
Ngô Thị Thu Hiền

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

7

Lịch sử

Phạm Thị Thu Hoài,
Trần Thị Thúy Vân

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

8

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Xuân Lan,
Bùi Phương Chi,

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

9

Hóa học

Nguyễn Thị Quỳnh Hương,
Trần Thị Phương,

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

10

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Tuyết Nhung,
Nguyễn Thị Thu Hương

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

11

Tin học

Mai Thị Thúy,
Phạm Mai Huyền

Đinh Tiên Hoàng

Nhất

12

Địa lí

Lưu Thị Tuyết Minh

Kim Sơn A

Nhất

13

Hà Thị Thu Hường,
Tạ Thị Kim Hoa,

Đinh Tiên Hoàng

Nhì

14

Hóa học

Đinh Thị Phượng

Hoa Lư A

Nhì

15

Công nghệ

Phạm Thanh Sơn

Nho Quan A

Nhì

16

Hóa học

Phạm Thị Nga

Nguyễn Huệ

Nhì

17

Toán

Bùi Thị Lợi
Vũ Thị Thu Trang

Yên Khánh A

Nhì

18

Toán

Đinh Thị Nhâm,
Phạm Thị Hà

Đinh Tiên Hoàng

Nhì

19

Vật lí

Phạm Thị Thủy,
Mai Thị Thu

Đinh Tiên Hoàng

Nhì

20

Sinh học

Vũ Thị Kim Oanh

Đinh Tiên Hoàng

Nhì

21

Sinh học

Lương Thị Hiền,
Chu Thị Ưng

Ninh Bình – Bạc Liêu

Nhì

22

Sinh học

Đặng Thị Giao Thủy

Nguyễn Huệ

Nhì

23

Tin học

Phạm Thị Tươi
Phạm Thị Linh

Yên Khánh A

Nhì

24

Địa lí

Phạm Doãn Tâm
Đinh Quốc Tuấn

Nho Quan A

Nhì

25

Địa Lí

Nguyễn Thị Tuyến Tính,
Trương Ngọc Oanh

Chuyên Lương Văn Tụy

Nhì

26

GDCD

Vũ Thị Lệ Hằng

Kim Sơn A

Nhì

27

Tiếng Anh

Phạm Thị Hải Yến,
Phan Thị Ngọc Anh

Kim Sơn A

Nhì

28

Tiếng Anh

Đinh Thị Hoa Sen
Đinh Đức Nhật

Nho Quan A

Nhì

29

Tiếng Anh

Phạm Tuyết Anh,
Bùi Thị Vân Anh

Chuyên Lương Văn Tụy

Nhì

30

Lịch Sử

Bùi Thị Thanh Vân,
Vũ Thu Hương

Chuyên Lương Văn Tụy

Nhì

31

GDQP

ĐinhThị Thơm

Nguyễn Huệ

Nhì

32

Vật lí

Tạ Thị Quyên

Yên Khánh B

Nhì

33

Hóa học

Vũ Thị Lan

Kim Sơn A

Ba

34

Hóa học

1. Nguyễn Thị Bích Liên
2. Lã Thị Bích Hằng

Hoa Lư A

Ba

35

Địa lí

Lưu Thị Thanh
Nguyễn Thị Hợp

Ngô Thì Nhậm

Ba

36

Toán

Nguyễn Thị Thúy Mười
Phạm Thị Oanh

Nguyễn Huệ

Ba

37

Vật lí

Hoàng Văn Phương

Kim Sơn A

Ba

38

Vật lí

1. Nguyễn Thị Bích Loan
2. Phạm Thị Thoa

Hoa Lư A

Ba

39

Vật lí

Lê Thị Dung

Chuyên Lương Văn Tụy

Ba

40

Sinh học

Nguyễn Thị Thu,
Đàm Thị Vân

Chuyên Lương Văn Tụy

Ba

41

Sinh học

Vũ Thị Bình
Nguyễn Thị Loan

Yên Khánh A

Ba

42

Sinh học

Doãn Thị Phương Kim Sơn C

Ba

43

Công nghệ

Phạm Thị Oanh
Lê Thị Hương Sơn

Nguyễn Huệ

Ba

44

Tiếng Anh

Hoàng Thị Thu Hằng,
Tạ Thị Thái

Gia Viễn A

Ba

45

Hóa học

Nguyễn Thị Ngọc Lan

Nguyễn Huệ

Ba

46

Vật lí

Ngô Thị Thanh Liên

Nguyễn Huệ

Ba

47

Hóa học

Nguyễn Thị Thành,
Nguyễn Ngọc Hà

Ninh Bình – Bạc Liêu

Ba

48

Địa lí

Lê Thị Ánh Tuyết

Nguyễn Huệ

Ba

49

Toán

Đinh Hồng Chinh,
Đỗ Thị Lan

Bình Minh

Ba

50

Toán

Tô Thị Hường
Tống Thị Hồng Luyến

Yên Khánh A

Ba

51

Sinh học

Vũ Thị Đào

Kim Sơn A

Ba

52

Tin học

Nguyễn Thị Thu Hương,
Phạm Thị Thu Thủy

Chuyên Lương Văn Tụy

Ba

53

Địa lí

Đặng Thị Hằng,
Nguyễn Thị Kim Ngân

Đinh Tiên Hoàng

Ba

54

GDCD

Tạ Thị Quỳnh Hoa

Bình Minh

Ba

55

Tiếng Anh

Phạm Thị Mai Lan

Kim Sơn A

Ba

56

Tiếng Anh

Phạm Thị Lan Phương

Yên Khánh B

Ba

57

Hóa học

Đỗ Thị Dịu

Yên Khánh B

Ba

58

Ngữ văn

Phan Sỹ Quý
Phạm Thị Thanh Mai

Yên Khánh A

Ba

59

Lịch sử

Phạm Thị Loan
Lê Thị Ngọc Thủy

Ngô Thì Nhậm

Ba

60

Địa lí

Phạm Thị Huệ

Nguyễn Huệ

Ba

61

Toán

Nguyễn Thị Hằng

Yên Mô B

Ba

62

Lịch Sử

Nguyễn Thị Hương

Kim Sơn A

Ba

63

Lịch sử

1. Bùi Thị Quế
2. Bùi Thị Hồng Thiện

Hoa Lư A

Ba

64

Tiếng Anh

Lê Thị Thảo
Nguyễn Thị Yên Lý

Nguyễn Huệ

Ba

65

Địa lí

Hoàng Thị Xuân

Yên Khánh A

Ba

66

Công nghệ

Nguyễn Mạnh Hùng,
Bùi Thị Thu Hường
Kim Sơn C

Ba

67

Toán

Tô Thị Lan

Chuyên Lương Văn Tụy

Ba

68

Hóa học

Nguyễn Thị Quỳnh Nhung

Yên Khánh A

Ba

69

Sinh học

Bùi Thị Thu Trang

Yên Khánh B

Ba

70

Tin học

Nguyễn Thị Nguyệt
Phạm Thị Bạch Vân

Hoa Lư A

Ba

71

Lịch sử

Lê Thị Kim Anh

Nho Quan A

Ba

72

Thể dục

Trần Thị Chung
Lê Thanh Ca

Yên Khánh A

Ba

73

GDQP

Nguyễn Mạnh Sản

Kim Sơn A

Ba

74

GDQP

Trần Xuân Đức

Chuyên Lương Văn Tụy

Ba

75

Vật lí

1. Giang Thị Hồng Hà
2. Dương Thùy Linh

Hoa Lư A

Ba

76

Địa lí

Đỗ Thị Phương

Kim Sơn A

Ba

77

Ngữ văn

Nguyễn Thị Loan
Phạm Thị Huyền
Yên Khánh A

Ba

78

Toán

Đinh Thị Hương

Yên Mô A

KK

79

Toán

Nguyễn Thị Oanh

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

80

Vật lí

Trương Thị Thúy Huyền

Ngô Thì Nhậm

KK

81

Địa Lí

Nguyễn Thị Minh Đức

Yên Khánh B

KK

82

Tiếng Anh

Nguyễn Quyết Tiến
Nguyễn Đức Chiến

Hoa Lư A

KK

83

Tiếng Anh

Trần Thị Thanh Hương,
Vũ Thị Thúy Hiển

Ninh Bình – Bạc Liêu

KK

84

Toán

Phạm Thị Liên

Gia Viễn B

KK

85

Vật lí

Lê Thanh An

Kim Sơn A

KK

86

Vật lí

Nguyễn Đức Phương

Yên Mô B

KK

87

Hóa học

Quách Quang Cương

Nho Quan B

KK

88

Địa lí

Bùi Thị Hoà

Gia Viễn A

KK

89

Toán

Nguyễn Văn Hòa,
Đinh Cao Thượng

Kim Sơn A

KK

90

Vật lí

Phạm Hùng Cường

Bình Minh

KK

91

Hóa học

Vũ Việt Hùng

Nho Quan B

KK

92

Địa lí

Trần Thanh Hải

Kim Sơn B

KK

93

Địa lí

Nguyễn Thị Nguyệt Minh

Kim Sơn B

KK

94

Toán

Vũ Xuân Đài
Đặng Đình Phương

Gia Viễn B

KK

95

Toán

Phạm Thị Minh Ngọc

Trần Hưng Đạo

KK

96

Toán

Dương Xuân Lợi

Ngô Thì Nhậm

KK

97

Vật lí

Vũ Văn Lợi

Yên Mô A

KK

98

Vật lí

Nguyễn Xuân Tiến
Nguyễn Thị Phương Thúy

Nho Quan A

KK

99

Sinh học

Nguyễn Thị Sen

Nho Quan B

KK

100

Sinh học

Ngô Thị Anh

Gia Viễn C

KK

101

Sinh học

Ngô Thị Thắm

Vũ Duy Thanh

KK

102

Sinh học

Tống Thị Thu Hà

Yên Mô B

KK

103

Tin học

Phạm Đức Nghĩa

Bình Minh

KK

104

Tin học

Lã văn Long

Trần Hưng Đạo

KK

105

Tin học

Nguyễn Thị Kim Phương
Nguyễn Thị Thanh Huyền

Nguyễn Huệ

KK

106

Ngữ văn

Phạm Thị Vân
Trần Thị Thùy Dung

Ngô Thì Nhậm

KK

107

Địa lí

Hoàng Thị Loan

Yên Mô A

KK

108

GDCD

Phạm Thịn Thu Hằng

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

109

Tiếng Anh

Đinh Thị Khánh Hòa,
Tống Thị Cúc

Yên Mô A

KK

110

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Minh Huệ
Mai Thị Lan

Hoa Lư A

KK

111

Toán

Phạm Hồng Lê
Vũ Thị Mỹ Hợp
Nguyễn Thị Bích

Nho Quan B

KK

112

Lịch Sử

Đinh Thị Thu Trang

Kim Sơn A

KK

113

Hóa học

Trịnh Thị Hồng
Hoàng Út Thương

Yên Khánh A

KK

114

Lịch sử

Phạm Thị Phương Nga,
Dương Thị Minh

Trần Hưng Đạo

KK

115

Tiếng anh

Tống Thị Thanh Bình
Mai Thị Thủy

Yên Khánh A

KK

116

Tiếng anh

Nguyễn Thị Hải
Phạm Kim Dung

Yên Khánh A

KK

117

Tiếng Anh

Đinh Thị Nga Kim Sơn C KK

118

Toán

Hà Thị Tố Quyên

Yên Khánh B

KK

119

Hóa học

Hồ Lan Phương

Gia Viễn C

KK

120

Lịch sử

Nguyễn Thị Minh Phượng
Đặng Thị Thu Trang

Nguyễn Huệ

KK

121

Công nghệ

Phạm Thị Lanh

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

122

Hóa học

Đỗ Thị Nga,
Nguyễn Thọ Lộc

Bình Minh

KK

123

Hóa học

Phạm Thị Ngọc Nga

Yên Khánh A

KK

124

Hóa học

Đoàn Thị Hòa

Trần Hưng Đạo

KK

125

Hóa học

Trần Thị Xuyến
Trần Thị Thúy

Yên Khánh A

KK

126

Sinh học

Trần Thị Thu Thảo
Nguyễn Thị Thoan

Nho Quan A

KK

127

Sinh học

Võ Thị Hồng

Ngô Thì Nhậm

KK

128

Ngữ văn

Phạm Thị Hải
Phạm Kim Quỳnh

Nho Quan A

KK

129

Ngữ văn

Nguyễn Thu Thủy,
Mai Thị Yến

Ninh Bình – Bạc Liêu

KK

130

Ngữ văn

Phạm Thị Ngọc Dung
Đinh Thị Kim Dung

Ngô Thì Nhậm

KK

131

Lịch sử

Nguyễn Minh An

Yên Mô B

KK

132

GDCD

Vũ Thị Lệ Hằng

Kim Sơn A

KK

133

GDCD

Hoàng Thị Thanh Quý
Trần Thị Kim Chung

Ngô Thì Nhậm

KK

134

GDCD

Đỗ Thị Thu Thủy

Nguyễn Huệ

KK

135

Tiếng Anh

Trần Thị Phương

Trần Hưng Đạo

KK

136

Tiếng Anh

Phạm Thị Phương

Yên Mô B

KK

137

Thể dục

Trần Cao Khánh

Kim Sơn A

KK

138

Thể dục

Thịnh Đức Tài
Nguyễn Thị Huế

Yên Khánh A

KK

139

GDQP

Vũ Thị Đoan

Kim Sơn A

KK

140

Hóa học

Hoàng Thị Thu Hà

Kim Sơn A

KK

141

Hóa học

Dương Quốc Hưng
Trịnh Thị Thanh

Nho Quan A

KK

142

Hóa học

Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Đặng Thị Thoa

Gia Viễn B

KK

143

Ngữ văn

Nguyễn Thị Ngọc Lan
Nguyễn Thị Minh Huệ
Yên Khánh A KK

(Danh sách có 143 bài dự thi và 212 cá nhân)

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI

CUỘC THI VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN ĐỂ GIẢI QUYẾT CÁC TÌNH HUỐNG THỰC TIỄN – CẤP THCS

NĂM HỌC 2013-2014

(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)

TT

Môn học
(Môn chính)

Họ và tên TS/
Nhóm 02 TS

Lớp

Trường THCS

Phòng
GDĐT

Xét giải

1

Công nghệ

Hoàng Diều Trang,
Nguyễn Việt Long

6

Cúc Phương

Nho Quan

Nhất

2

Hóa học

Vũ Ngọc Châu
Phạm Thị Thu Trang

6B

Định Hóa

Kim Sơn

Nhất

3

Vật lí

Bùi Thị Thanh Thảo,
Hoàng Thị Nguyệt

7B

Văn Phương

Nho Quan

Nhất

4

Sinh học

Cao Ngọc Huyền,
Hoàng Ngọc Ánh

9C

Thị trấn NQ

Nho Quan

Nhất

5

Địa lí

Vũ Phạm Thanh Mai

6A

Lê Quý Đôn

Yên Khánh

Nhất

6

GDCD

Phạm Đức Nam

6E

Đồng Giao

TX. Tam Điệp

Nhất

7

GDCD

Nguyễn Linh Chi

8

Bình Minh

Kim Sơn

Nhất

8

Lịch sử

Lương Bảo Ngọc,
Đinh Thúy Hiền

9A

Thị trấn NQ

Nho Quan

Nhì

9

Hóa học

Trần Thị Vân,
Vũ Thị Thuý Nga

9C

Đồng Giao

TX. Tam Điệp

Nhì

10

Sinh học

Phạm Thị Ngọc

6B

Ninh Khang

Hoa Lư

Nhì

11

Ngữ văn

Trịnh Thị Mai Hương

8B

Khánh Hòa

Yên Khánh

Nhì

12

GDCD

Trịnh Thị Như Quỳnh,
Trịnh Mai Hương

9A
9A

Khánh An

Yên Khánh

Nhì

13

Sinh học

Bùi Thị Bích Phương

8C

Lê Hồng Phong

TP. Ninh Bình

Nhì

14

Sinh học

Phạm Thị Trâm Anh

7B

Khánh Thiện

Yên Khánh

Nhì

15

Tin học

Nguyễn Thị Phương Lâm

8A

Như Hoà

Kim Sơn

Nhì

16

Địa lí

Vũ Thị Ngọc Anh,
Phạm Thị Na

6A
6A

Khánh Hội

Yên Khánh

Nhì

17

Địa lí

Đỗ Đức Long,
Trịnh Thị Anh Thư

9B
8B

Khánh An

Yên Khánh

Nhì

18

GDCD

Phạm Thanh Lâm

8A

Cúc Phương

Nho Quan

Nhì

19

Lịch sử

Vũ Hạnh Nguyên, Trần Thị Hồng Nhung

7B

Lưu Phương

Kim Sơn

Ba

20

Lịch sử

Nguyễn Mạnh Cương

8A

Trường Yên

Hoa Lư

Ba

21

GDCD

Nguyễn Diệu Huyền Linh

9A

Gia Lâm

Nho Quan

Ba

22

Ngữ văn

Tô Thị Vân Anh

8A

Khánh Hội

Yên Khánh

Ba

23

Địa lí

Phạm Thị Ánh Tuyết

7A

Khánh Thiện

Yên Khánh

Ba

24

Vật lí

Đỗ Thị Mai Anh,
Đỗ Thị Thu Hiền

9B
9B

Khánh An

Yên Khánh

Ba

25

Hóa học

Tạ Ngân Hà
Đinh Khánh Phương
Dương Ngọc Diệp Anh

8C
8C
9B

Thị Trấn Me

Gia Viễn

Ba

26

Sinh học

Trần Thị Ngọc Mai

9B

Khánh Thiện

Yên Khánh

Ba

27

Sinh học

Chu Thị Bích Ngọc

9A

Ninh Hải

Hoa Lư

Ba

28

Sinh học

Hoàng Thị Thanh Huyền

9A

Ninh An

Hoa Lư

Ba

29

Sinh học

Đỗ Thị Thu Huyền,
Nguyễn Thị Huyền

8A

Như Hoà

Kim Sơn

Ba

30

Ngữ văn

Hoàng Linh Trang,
Trần Thị Mỹ Linh

9A

Lê Lợi

TX. Tam Điệp

Ba

31

Ngữ văn

Phạm Thị Thu Hường

6B

Thượng Kiệm

Kim Sơn

Ba

32

Địa lí

Phạm Thị Huệ

9C

Khánh Hồng

Yên Khánh

Ba

33

GDCD

Điền Anh Tuấn

7B

Ninh Khang

Hoa Lư

Ba

34

GDCD

Phạm Nguyệt Hà Phương; Vũ Thị Minh Châu

7B

Kim Trung

Kim Sơn

Ba

35

Tiếng Anh

Phạm Thu Phương

8B

Trường Yên

Hoa Lư

Ba

36

Công nghệ

Vũ Thị Lưu Lý

7C

Ninh Hải

Hoa Lư

Ba

37

GDCD

Hoàng Lan,
Trần Thế Thu Trang
TT Yên Ninh

Yên Khánh

Ba

38

Hóa học

Vũ Thị Kim Oanh,
Vũ Xuân Kiên

8A

Kỳ Phú

Nho Quan

Ba

39

Ngữ văn

Bùi Đức Nghĩa

9B

Ninh Khang

Hoa Lư

Ba

40

Hóa học

Phạm Thị Yến Phương

9

Yên Nhân

Yên Mô

Ba

41

GDCD

Lã Thị Tuyết Mai,
Bùi Thúy Quỳnh

9B

Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

Ba

42

Hóa học

Phan Thị Thanh

9B

Kim Tân

Kim Sơn

Ba

43

Sinh học

Phạm Thu Hiền,
Hoàng Thị Thanh Ngoan

7A
7A

Khánh Cường

Yên Khánh

Ba

44

Sinh học

Trần Thị Kim Xuyến

6D

Lai Thành

Kim Sơn

Ba

45

GDCD

Đào Thị Mỹ Duyên

9A

Ninh An

Hoa Lư

Ba

46

Hóa học

Ngô Thanh Hà,
Nguyễn Minh Hoàng

9

Khánh Thượng

Yên Mô

KK

47

GDCD

Hoàng Mỹ Hạnh
Đào Thị Phương

9B

Ninh An

Hoa Lư

KK

48

Ngữ văn

Chu Ngọc Huy Du,
Nguyễn Minh Hiếu

9A
9A

Khánh Hồng

Yên Khánh

KK

49

Lịch sử

Nguyễn Thị Hương

9C

Kim Tân

Kim Sơn

KK

50

Địa lí

Lê Thị Khánh Huyền

8B

Khánh Phú

Yên Khánh

KK

51

GDCD

Vũ Thị Hương Giang,
Nguyễn Thái Nguyên

9

Khánh Thượng

Yên Mô

KK

52

GDCD

Đinh Thu Phương

6A

Đồng Giao

TX. Tam Điệp

KK

53

Tiếng Anh

Tống Nguyễn Quỳnh Trang

9A

Tân Bình

TX. Tam Điệp

KK

54

Tiếng Anh

Nguyễn Huyền Trang

9C

Trường Yên

Hoa Lư

KK

55

Hóa học

Đinh Nguyễn Minh Ngọc

8A

Ninh An

Hoa Lư

KK

56

GDCD

Đinh Thị Thanh Hoa,
Nguyễn Thị Hồng Phượng

8B

Quảng Lạc

Nho Quan

KK

57

Toán

Nguyễn Thị Ánh Dương

8A

Trường Yên

Hoa Lư

KK

58

Toán

Lê Trung Quân,
Lê Quang Khánh

7A

Trường Yên

Hoa Lư

KK

59

Vật lí

Đinh Thị Thanh Hương

9A

Ninh Hải

Hoa Lư

KK

60

Hóa học

Trần Thùy An,
Nguyễn Thị Mai Anh

8C

Lê Lợi

TX. Tam Điệp

KK

61

Sinh học

Đinh Quang Huy,
Bùi Mỹ Linh

9C

Khánh Dương

Yên Mô

KK

62

Sinh học

Nguyễn Thị Thảo Linh

9C

Trương Hán Siêu

TP. Ninh Bình

KK

63

Sinh học

Trần Thị Lụa
Phạm Vũ Hoài

8

Chính Tâm

Kim Sơn

KK

64

Sinh học

Nguyễn Thị Diễm Trang

8B

Phú Lộc

Nho Quan

KK

65

Lịch sử

Vũ Thị Hương,
Đào Thị Vân

8

Yên Đồng

Yên Mô

KK

66

Lịch sử

Nguyễn Hằng Nga

7A

Đồng Hướng

Kim Sơn

KK

67

Địa lí

Vũ Minh Hiếu

9A
6A

Khánh Hội

Yên Khánh

KK

68

Địa lí

Nguyễn Hiền Phương
Lê Phương Hoa

9B

Đinh Tiên Hoàng

Hoa Lư

KK

69

Địa lí

Phạm Thị Bích Đào

9B

Kim Trung

Kim Sơn

KK

70

Địa lí

Nguyễn Thị Diễm Quỳnh

8A

Kim Định

Kim Sơn

KK

71

Địa lí

Vũ Thị Hoài Thu

7E

Lai Thành

Kim Sơn

KK

72

Địa lí

Đinh Thị Thu Hằng

8B

Kỳ Phú

Nho Quan

KK

73

Địa lí

Lã Thị Thu Hằng

9A

Thị trấn NQ

Nho Quan

KK

74

Địa lí

Nguyễn Ánh Ngọc,
Hoàng Thị Minh Hiếu

9C

Thị trấn Nho Quan

Nho Quan

KK

75

GDCD

Lê Thị Anh

9

Yên Đồng

Yên Mô

KK

76

GDCD

Vũ Thanh Hải,
Hoàng Minh Hiếu

8A,
9C

Thị trấn NQ

Nho Quan

KK

77

Công nghệ

Đinh Thị Khánh Linh,
Nguyễn Thị Huyền

9A
9A

Khánh Cư

Yên Khánh

KK

78

Địa lí

Phan Thị Tuyết Lan

9A

Tân Thành

Kim Sơn

KK

79

Công nghệ

Phan Thị Hồng Ngọc

8B

Khánh Phú

Yên Khánh

KK

80

Ngữ văn

Nguyễn Mạnh Hùng

9A

Trường Yên

Hoa Lư

KK

81

GDCD

Nguyễn Nhật Lệ,
Bùi Thị Ngọc Anh

7D

Đồng Giao

TX. Tam Điệp

KK

82

GDCD

Ngô Thị Hương Giang

6C

Đồng Phong

Nho Quan

KK

83

Hóa học

Hà Đức Chiến
Đinh Thị Thanh Hương

9B

Đinh Tiên Hoàng

Hoa Lư

KK

84

Ngữ văn

Phạm Vũ Ngọc Diệp,
Nguyễn Thị Ánh

7A

Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

KK

85

Địa lí

Nguyễn Thị Minh Thủy,
Vũ Thị Thu Hiền

8A
8A

Lê Quý Đôn

Yên Khánh

KK

86

Địa lí

Lê Thị Khuyên

9A

Văn Hải

Kim Sơn

KK

87

GDCD

Đinh Thị Hải Yến

9

Yên Mỹ

Yên Mô

KK

88

GDCD

Nguyễn Tiến Đạt,
Tạ Phương Loan

7A

Lê Lợi

TX. Tam Điệp

KK

89

Ngữ văn

Bùi Thị Trang,
Đinh Gia Linh

8B

Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

KK

90

Ngữ văn

Dương Ngọc Linh,
Tạ Thu Nga

9A

Quang Sơn

TX. Tam Điệp

KK

91

Ngữ văn

Trương Thị Ngọc,
Đinh Thị Minh

8A

Lạc Vân

Nho Quan

KK

92

Ngữ văn

Nguyễn Thị Thùy Linh,
Hoàng Thu Hương

9B

Phú Sơn

Nho Quan

KK

93

Ngữ văn

Lưu Thị Mùi,
Hoàng Kim Chi

6A

Yên Quang

Nho Quan

KK

94

GDCD

Trương Văn Việt Khánh Hồng

Yên Khánh

KK

95

Sinh học

Đinh Quang Huy

9B

Gia Lập

Gia Viễn

KK

96

Sinh học

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

9B

Gia Sinh

Gia Viễn

KK

97

Sinh học

Bùi Ngọc Anh,
Đinh Thị Hải Anh

9A

Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

KK

98

Sinh học

Tạ Thị Minh Huyền,
Tạ Thị Lan

8B

Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

KK

99

Sinh học

Phạm Thị Xuân Hồng

8A

Khánh Thành

Yên Khánh

KK

100

Sinh học

Cao Linh Trang

6A

Đồng Giao

TX. Tam Điệp

KK

101

Sinh học

Phạm Hoàng Diệu

8A

Ninh An

Hoa Lư

KK

102

Sinh học

Bùi Thị Khánh Linh,
Bùi Văn Duy

7B

Gia Sơn

Nho Quan

KK

103

Ngữ văn

Phan Thị Thanh Nga

8B

Khánh Hòa

Yên Khánh

KK

104

Ngữ văn

Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Mạnh Hà

8B

Lưu Phương

Kim Sơn

KK

105

Ngữ văn

Hoàng Trần Thảo Vân,
Mai Ngọc Tùng,
Nguyễn Thị Minh Hiền

9A

Lưu Phương

Kim Sơn

KK

106

Ngữ văn

Trần Thị Cương,
Vũ Thu Trang

9A

Đồng Hướng

Kim Sơn

KK

107

GDCD

Trần Thị Ngọc Nhi

8A

Ninh Thành

TP. Ninh Bình

KK

(Danh sách có 107 bài dự thi và 156 cá nhân)

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI

CUỘC THI VẬN DỤNG KIẾN THỨC LIÊN MÔN ĐỂ GIẢI QUYẾT CÁC TÌNH HUỐNG THỰC TIỄN – CẤP THPT

NĂM HỌC 2013-2014

(Kèm theo Quyết định số 188/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)

TT

Môn học
(Môn chính)

Họ và tên TS/
Nhóm 02 TS

Lớp

Trường THPT

Giải

1

Hóa học

Phạm Thị Phương Mai

11B1

Kim Sơn A Nhất

2

Vật lí

Võ Hoài Linh
Đào Bảo Châu

12B7

Đinh Tiên Hoàng Nhất

3

Hóa học

Nguyễn Thị Ngọc

11B1

Gia Viễn C Nhất

4

Sinh học

Nguyễn Thị Hà

11B5

Yên Khánh B Nhất

5

Lịch sử

Nguyễn Thị Kim Anh
Ngô Thanh Hoa

11B7

Đinh Tiên Hoàng Nhất

6

GDCD

Phạm Thị Lý

11B5

Kim Sơn A Nhất

7

Toán

Bùi Hồng Hạnh
Trần Hải Yến

11B1

Chuyên Lương Văn Tụy

Nhì

8

Vật lí

Đặng Thị Oanh

11E

Nguyễn Huệ

Nhì

9

Hóa học

Nguyễn Văn Trung,
Phạm Tuấn Thành

10B4

Trần Hưng Đạo

Nhì

10

Vật lí

Nguyễn Đức Mạnh

11B8

Đinh Tiên Hoàng

Nhì

11

Công nghệ

Nguyễn Thị Thu Hà

11B01

Kim Sơn A

Nhì

12

Hóa học

Phạm Thị Bích

11B01

Kim Sơn A

Nhì

13

Hóa học

Đàm Ngọc Mai Phương

12B02

Kim Sơn A

Nhì

14

Sinh học

Hoàng Hiệp

12A

Ngô Thì Nhậm

Nhì

15

Sinh học

Đào Thế Duyệt

11B02

Kim Sơn A

Nhì

16

Sinh học

Nguyễn Thu Thảo
Nguyễn Quang Huy

10H

Nguyễn Huệ

Nhì

17

Sinh học

Phạm Minh Hằng

11D

Nguyễn Huệ

Nhì

18

GDCD

Trần Như Ngọc

11B4

Đinh Tiên Hoàng

Nhì

19

Lịch sử

Phạm Thị Mến

12E

Ngô Thì Nhậm

Nhì

20

Công nghệ

Chu Minh Hiếu

11L

Chuyên Lương Văn Tụy

Nhì

21

Sinh học

Phan Ngọc Anh

10B01

Kim Sơn A

Nhì

22

GDCD

Nguyễn Tùng Lâm,
Nguyễn Cảnh Hưng

10B11

Kim Sơn A

Nhì

23

GDCD

Đỗ Thị Thùy Dương

11B5

Yên Khánh B

Nhì

24

GDQP

Đoàn Thị Vân Anh

11B

Nguyễn Huệ

Nhì

25

Hóa học

Đỗ Thanh Mai,
Nguyễn Thị Lan Phương

10A

Bình Minh

Ba

26

Hóa học

Dương Thị Hương Ly

11B02

Kim Sơn A

Ba

27

Địa lí

Nguyễn Thị Thùy Linh

11C

Ngô Thì Nhậm

Ba

28

Vật lí

Đinh Thị Ngọc

11B4

Yên Khánh B

Ba

29

Hóa học

Trịnh Thùy Trang
Nguyễn Thái Sơn

12G

Hoa Lư A

Ba

30

Hóa học

Phùng Nguyễn Linh Chi

10B1

Kim Sơn B

Ba

31

Hóa học

Lê Thị Minh Anh,
Phạm Thị Thùy Linh

12C

Yên Khánh A

Ba

32

Địa lí

Phan Vũ Khánh Huyền,
Trần Thị Dung

10B04

Kim Sơn A

Ba

33

Địa lí

Phạm Minh Trang

11E

Nguyễn Huệ

Ba

34

Địa lí

Lê Thị Thu Uyên,
Mai Hoàng Dũng
Nguyễn Trọng Khiêm

10A

Yên Khánh A

Ba

35

Vật lí

Đinh Vương Thắng,
Vũ Tuấn Anh

10C

Ninh Bình – Bạc Liêu

Ba

36

Địa lí

Nguyễn Thị Phương
Trần Thị Mỹ Linh

11H

Nguyễn Huệ

Ba

37

Địa lí

Mai Huyền Trang

12K

Nguyễn Huệ

Ba

38

Vật lí

Đinh Duy Khương,
Trần Đức Duy

10B

Bình Minh

Ba

39

Hóa học

Nguyễn Thế Anh

11C

Hoa Lư A

Ba

40

Hóa học

Đỗ Thị Vân Anh,
Tạ Thị Dần

10B3

Kim Sơn B

Ba

41

Công nghệ

Nguyễn Việt Sơn

11B02

Kim Sơn A

Ba

42

Toán

Cao Thị Huệ,
Nguyễn Thị Hải Yến

12A1,
12A2

Gia Viễn B

Ba

43

Toán

Trần Bùi Xuân Dự,
Đỗ Việt Hoàng

11B01

Kim Sơn A

Ba

44

Vật lí

Bùi Nguyễn Quyết
Quách Thị Thu Trang

11A
11A

Nho Quan B

Ba

45

Hóa học

Dương Thị Thảo Ly
Nguyễn Thị Lan Hương

12B1

Đinh Tiên Hoàng

Ba

46

Sinh học

Trịnh Thị Lý
Nguyễn Hoài Thanh

12B6

Đinh Tiên Hoàng

Ba

47

Sinh học

Vương Thị Linh Chi
Hoàng Thị Thu Uyên

12B3

Gia Viễn C

Ba

48

Sinh học

Lê Thị Thu Hiền,
Vũ Thị Thắm

12D

Vũ Duy Thanh

Ba

49

Sinh học

Hoàng Văn Tuấn

11A

Kim Sơn C

Ba

50

Sinh học

Lê Thanh Thanh,
Nguyễn Thi Thu Thuỷ

10C

Ngô Thì Nhậm

Ba

51

Tin học

Hoàng Thị Lan Nhi

12B6

Gia Viễn A

Ba

52

Lịch sử

Mai Thị Thanh Huyền,
Nguyễn Ngọc Tú

12B6,
12B5

Gia Viễn B

Ba

53

Địa lí

Phạm Vũ Thu An
Vũ Cẩm Nhung

11V

Chuyên Lương Văn Tụy

Ba

54

Ngữ văn

Nguyễn Minh Anh

11P

Yên Khánh A

Ba

55

Ngữ văn

Phan Thị Thanh Nhàn,
Mai Đức Anh

11B11

Kim Sơn A

Ba

56

Địa lí

Lê Thị Thu Uyên,
Mai Hoàng Dũng

10A

Yên Khánh A

Ba

57

Tiếng Anh

Đỗ Thị Thùy Dương

11B5

Yên Khánh B

Ba

58

Công nghệ

Trần Văn Huy,
Trần Thị Bích

11E

Kim Sơn C

Ba

59

GDCD

TRẦN VĂN CHÍNH

12B2

Kim Sơn B

Ba

60

GDCD

Đoàn Phạm Đức Trường,
Mai Đức Phương

10B11

Kim Sơn A

Ba

61

GDCD

Nguyễn Thị Thủy

10E

Ngô Thì Nhậm

Ba

62

GDCD

Phạm Vân Sơn

12B6

Kim Sơn A

Ba

63

GDQP

Mai Thị Thu Phương,
Trần Thị Huyền Trang

11B11
11B09

Kim Sơn A

Ba

64

Vật lí

Phạm Thị Nguyệt Hà

11E

Nguyễn Huệ

KK

65

Hóa học

Nguyễn Tuấn Anh
Phạm Xuân Lâm

12B2

Đinh Tiên Hoàng

KK

66

Hóa học

Đào Thị Hồng Nhung,
Đinh Thị Hạnh Yến,
Đinh Thị Minh Huệ

11B1

Yên Khánh B

KK

67

Hóa học

Vũ Minh Quang

11A1

Yên Mô B

KK

68

Lịch sử

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12K

Hoa Lư A

KK

69

Địa lí

Lã Thị Mai Hoa
Phạm Thị Thu Trang

12G

Nguyễn Huệ

KK

70

Vật lí

Nguyễn Thị Dung

12A

Hoa Lư A

KK

71

Vật lí

Vũ Thị Mai Linh
Trần Hương Giang

11P

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

72

Hóa học

Nguyễn Thị Ngọc Anh
Quách Thị Thu Trang

11A

Nho Quan B

KK

73

Địa lí

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

10D

Yên Khánh A

KK

74

Địa lí

Nguyễn Thị Bích Hồng
Nguyễn Thị Thùy Linh

11K

Nguyễn Huệ

KK

75

Vật lí

Phạm Văn Bách,
Nguyễn Minh Thành

12A

Yên Mô A

KK

76

Vật lí

Mai Tiến Anh

12A1

Yên Mô B

KK

77

Vật lí

Phạm Thị Phương Dung

10A6

Yên Mô B

KK

78

Hóa học

Trịnh Đình Tư

11C

Nguyễn Huệ

KK

79

Địa lí

Lê Thị Minh Hòa

10B

Nguyễn Huệ

KK

80

Vật lí

Ngô Diệu Linh

11A

Bình Minh

KK

81

Hóa học

Ngô Thị Hồng Nhung

12A

Nho Quan B

KK

82

Hóa học

Ngô Thị Kim Cúc

11A2

Yên Mô B

KK

83

Địa lí

Vũ Ngọc Ánh
Nguyễn Quang Hưng

10A

Nguyễn Huệ

KK

84

Công nghệ

Lê Thị Hồng Hạnh

12A

Nho Quan A

KK

85

Toán

Tống Thị Thu Phương

11A

Yên Mô A

KK

86

Hóa học

Đào Thị Huyền
Vũ Tuấn Thành

11A1

Gia Viễn B

KK

87

Sinh học

Lê Minh Thư
Đoàn Thùy Linh

11B5

Đinh Tiên Hoàng

KK

88

Sinh học

Trần Nhật Khánh
Vũ Ngọc Bảo

12B8

Đinh Tiên Hoàng

KK

89

Sinh học

Vũ Thiên Vương
Đinh Thùy Dương

11S

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

90

Sinh học

Đinh Quang Trường
Đặng Thị Mai
Nguyễn Thị Huyền Trang

12Đ

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

91

Sinh học

Nguyễn Thành Cao

12A10

Yên Mô B

KK

92

Sinh học

Lê Thị Lan Anh
Trần Thị Thanh

10A5

Yên Mô B

KK

93

Sinh học

Nguyễn Tống Thành

11K

Yên Khánh A

KK

94

Sinh học

Phạm Thị Thu Trang

11E

Nguyễn Huệ

KK

95

Sinh học

Mai Thị Mỹ Linh,
Nguyễn Thị Hậu
12B5 Kim Sơn A

KK

96

Tin học

Nguyễn Văn Thủy

12A1

Gia Viễn B

KK

97

Địa lí

Phạm Thị Nga
Phạm Thị Xuyến

12A7

Yên Mô B

KK

98

GDCD

Ngô Thị Lan Anh
Phạm Thị Thu Huyền

11V

Chuyên Lương Văn Tụy

KK

99

GDCD

TRỊNH THỊ KIM THOA

10B3

Kim Sơn B

KK

100

GDCD

Nguyễn Thị Thùy Dung

11B9

Yên Khánh B

KK

101

GDCD

Đinh Tuyền Tuyến
Nguyễn Thu Phương
Hoàng Thị Hòa

10P
10P
10P

Nho Quan B

KK

102

Tiếng Anh

Nguyễn Thị Hiền

11E

Bình Minh

KK

103

Tiếng Anh

NHUYỄN VĂN TUẤN
NGUYỄN VĂN HOÀI

12B10

Kim Sơn B

KK

104

Công nghệ

Trần Minh Hạnh,
Phạm Thị Thu Huyền

10B02

Kim Sơn A

KK

105

Địa lí

Phạm Xuân Tùng

11C

Hoa Lư A

KK

106

Công nghệ

Nguyễn Thị Hà Trang

11A

Nho Quan A

KK

107

Hóa học

Vũ Quang Huy

12M

Bình Minh

KK

108

Hóa học

Bùi Văn Huy,
Đào Thị Thúy

10G

Vũ Duy Thanh

KK

109

Lịch sử

Bùi Đình Thạch

12K

Hoa Lư A

KK

110

Địa lí

Đinh Vạn Nguyên

12A

Hoa Lư A

KK

111

Địa lí

Đoàn Thị Huyền

12B4

Yên Khánh B

KK

112

Địa lí

Phạm Duy An,
Nguyễn Quỳnh Mai

10B02

Kim Sơn A

KK

113

Hóa học

Lê Thị Lành,
Vũ Thị Thu Hoài

12D

Bình Minh

KK

114

Địa lí

Nguyễn Thị Mai

11A2

Yên Mô B

KK

115

Hóa học

Vũ Thị Huyền,
Vũ Thị Như Quỳnh

11B2

Yên Khánh B

KK

116

Hóa học

Phạm Minh Thư,
Lê Như Quỳnh

12A

Yên Mô A

KK

117

Sinh học

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

11B1

Gia Viễn C

KK

118

Tin học

Đỗ Thanh Hùng

12A1

Gia Viễn B

KK

119

Lịch sử

Trần Thị Xuân,
Nguyễn Thị Thuý

10N

Bình Minh

KK

120

Lịch sử

Bùi Thị Thu

11K

Bình Minh

KK

121

Lịch sử

Nguyễn Thị Thư

11B1

Kim Sơn B

KK

122

Lịch sử

Phạm Thị Phương Mai,
Phan Thị Lan Anh

10B01

Kim Sơn A

KK

123

GDCD

Trịnh Viết Hoàng

12A

Hoa Lư A

KK

124

GDCD

Bùi Thị Minh Nguyệt

10B7

Gia Viễn B

KK

125

GDCD

Vũ Ngọc Anh,
Nguyễn Thị Khánh Huyền

11G

Yên Mô A

KK

126

GDCD

Nguyễn Thị Thắm,
Lê Thu Thảo

11B10

Trần Hưng Đạo

KK

127

GDCD

Lê Tôn Thất Đăng Khanh,
Trần Thị Giang

11B10
11B05

Kim Sơn A

KK

128

GDQP

Đinh Đỗ Thu Phương

10G

Nguyễn Huệ

KK

129

GDQP

Phạm Thị Mừng

10G

Nguyễn Huệ

KK

130

Công nghệ

Vũ Đức Lương
Lê Văn Ngọc

11H

Tạ Uyên

KK

(Danh sách có 130 bài dự thi và 191 cá nhân)