Nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng cuộc thi Olympic tiếng Anh trên Internet…
Lượt xem:
Các đơn vị có học sinh đoạt giải tại cuộc thi Olympic tiếng Anh trên Internet cấp tỉnh năm học 2014 – 2015, lập danh sách, cử người về Sở Giáo dục và Đào tạo nhận giấy chứng nhận và tiền thưởng tại phòng Giáo dục trung học (đồng chí Đinh Thị Yến, Phó trưởng phòng)./.
|
UBND TỈNH NINH BÌNH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 189/QĐ-SGDĐT |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Ninh Bình, ngày 26 tháng 3 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng cá nhân đoạt giải trong cuộc thi Olympic tiếng Anh
trên Internet cấp tỉnh năm học 2014 – 2015
GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH BÌNH
Căn cứ Luật Thi đua, khen thưởng năm 2003; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều Luật Thi đua, khen thưởng năm 2005, năm 2013;
Căn cứ Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 25/9/2012 của UBND tỉnh Ninh Bình ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và biên chế của Sở GD&ĐT Ninh Bình;
Căn cứ kết quả cuộc thi Olympic tiếng Anh trên Internet cấp tỉnh năm học 2014 – 2015;
Xét đề nghị của Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp giấy chứng nhận cho 345 học sinh (trong đó: 119 học sinh lớp 5, 96 học sinh lớp 9, 130 học sinh lớp 11) đoạt giải Nhất, Nhì, Ba, Khuyến khích; tiền thưởng cho 172 học sinh đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong cuộc thi Olympic tiếng Anh trên Internet cấp tỉnh năm học 2014 – 2015, số tiền thưởng như sau:
– 29 giải Nhất x 200.000 đồng = 5.800.000 đồng;
– 56 giải Nhì x 150.000 đồng = 8.400.000 đồng;
– 87 giải Ba x 100.000 đồng = 8.700.000 đồng.
(Có danh sách kèm theo).
Tổng số tiền thưởng là: 22.900.000 đồng (Hai mươi hai triệu chín trăm nghìn đồng).
Điều 2. Tiền thưởng được trích từ kinh phí sự nghiệp giáo dục.
Điều 3. Thường trực Hội đồng Thi đua, Khen thưởng ngành; Trưởng phòng Kế hoạch tài chính; Thủ trưởng các đơn vị và cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| Nơi nhận:
– Như điều 3; – Lưu: VT, TĐ. THI/313. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký) Vũ Văn Kiểm |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 5 ĐOẠT GIẢI TRONG CUỘC THI OLYMPIC
TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 189/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở GD&ĐT)
|
TT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Trường Tiểu học | Phòng GDĐT |
Đoạt |
|
1 |
Đinh Nguyễn Bảo Ngọc |
21/11/2004 |
Đông Thành | TPNB |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Như Ngọc |
01/08/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
Nhất |
|
3 |
Phạm Trường Sơn |
31/10/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
Nhất |
|
4 |
Đoàn Vinh An |
23/10/2004 |
Đinh Tiên Hoàng | TPNB |
Nhất |
|
5 |
Nguyễn Viết Đạt |
21/08/2004 |
Lê Hồng Phong | Tam Điệp |
Nhất |
|
6 |
Phạm Hồng Ngọc |
17/02/2004 |
Tân Thành | TPNB |
Nhất |
|
7 |
Nguyễn Yến Nhi |
25/10/2004 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
Nhất |
|
8 |
Đỗ Hoàng Nam |
09/07/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
Nhất |
|
9 |
Trần Quốc Trung |
22/9/2004 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
Nhất |
|
10 |
Nguyễn Dương Phương Thảo |
07/01/2004 |
Đinh Tiên Hoàng | TPNB |
Nhất |
|
11 |
Lê Thị Thúy Thanh |
12/05/2004 |
Gia Phương | Gia Viễn |
Nhì |
|
12 |
Đàm Hoàng Phương Thảo |
16/08/2005 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
13 |
Phạm Thị Thu Hoài |
31/5/2004 |
Đông Thành | TPNB |
Nhì |
|
14 |
Đoàn Minh Đức |
27/10/2004 |
Lê Hồng Phong | Tam Điệp |
Nhì |
|
15 |
Đỗ Ngọc Huyền |
17/10/2004 |
Yên Nhân | Yên Mô |
Nhì |
|
16 |
Trần Hà Anh |
01/11/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
Nhì |
|
17 |
Quách Thị Trang Nhung |
19/01/2004 |
Nguyễn Trãi | Tam Điệp |
Nhì |
|
18 |
Phạm Tiến Đạt |
15/4/2004 |
Ninh Phúc | TPNB |
Nhì |
|
19 |
Nguyễn Minh Đức |
09/07/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
Nhì |
|
20 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
25/10/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
Nhì |
|
21 |
Vũ Nguyên Bình |
23/11/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Nhì |
|
22 |
Vũ Minh Thành |
20/03/2004 |
Bình Minh | Kim Sơn |
Nhì |
|
23 |
Bùi Thanh Đức |
21/02/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
Nhì |
|
24 |
Trần Thị Hoài Thu |
29/10/2004 |
Định Hoá | Kim Sơn |
Nhì |
|
25 |
Trần Hải Đăng |
13/7/2004 |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
Nhì |
|
26 |
Phạm Ngọc Quang |
21/10/2004 |
Thị trấn Me | Gia Viễn |
Nhì |
|
27 |
Bùi Thị Hải Yến |
12/7/2004 |
Đông Thành | TPNB |
Nhì |
|
28 |
Vũ Thị Anh Thư |
29/7/2004 |
Cồn Thoi | Kim Sơn |
Nhì |
|
29 |
Trần Đức Anh |
21/2/2004 |
Đông Thành | TPNB |
Nhì |
|
30 |
Đinh Thị Thảo Lâm |
12/08/2004 |
Tân Thành | TPNB |
Ba |
|
31 |
Vũ Thị Minh Anh |
15/04/2004 |
Lê Hồng Phong | Tam Điệp |
Ba |
|
32 |
Lê Anh Tú |
16/12/2004 |
Lạng Phong | Nho Quan |
Ba |
|
33 |
Đinh Văn Kiên |
28/09/2004 |
Khánh An | Yên Khánh |
Ba |
|
34 |
Tạ Phương Mai |
20/6/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
Ba |
|
35 |
Vũ Ngọc Trà My |
01/08/2004 |
Đinh Tiên Hoàng | TPNB |
Ba |
|
36 |
Ninh Nguyễn Trúc Lam |
18/10/2004 |
Khánh Thượng | Yên Mô |
Ba |
|
37 |
Trần Linh Chi |
01/09/2004 |
Trường Yên | Hoa Lư |
Ba |
|
38 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
22/10/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Ba |
|
39 |
Lưu Minh Hằng |
10/05/2004 |
Lê Hồng Phong | Tam Điệp |
Ba |
|
40 |
Nguyễn Thục Anh |
06/04/2004 |
Khánh Hội | Yên Khánh |
Ba |
|
41 |
Mai Xuân Vinh |
31/01/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Ba |
|
42 |
Trần Phan Yến Nhi |
15/11/2004 |
Cồn Thoi | Kim Sơn |
Ba |
|
43 |
Đỗ Khánh Huyền |
28/6/2004 |
Kim Mỹ A | Kim Sơn |
Ba |
|
44 |
Lê Hồng Ngân |
14/02/2004 |
Bình Minh | Kim Sơn |
Ba |
|
45 |
Phạm Văn Chiêu |
10/11/2004 |
Khánh Công | Yên Khánh |
Ba |
|
46 |
Đinh Xuân Hòa |
11/01/2004 |
Khánh Hồng | Yên Khánh |
Ba |
|
47 |
Hoàng Ngọc Hưng |
24/04/2004 |
Khánh Cường | Yên Khánh |
Ba |
|
48 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
14/08/2004 |
Hồi Ninh | Kim Sơn |
Ba |
|
49 |
Lê Mạnh Đạt |
24/1/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
Ba |
|
50 |
Trần Hoàng Phương Thảo |
03/10/2004 |
Định Hoá | Kim Sơn |
Ba |
|
51 |
Nguyễn Việt Long |
19/11/2004 |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
Ba |
|
52 |
Nguyễn inh Hùng |
29/01/2004 |
Khánh Thuỷ | Yên Khánh |
Ba |
|
53 |
Nguyễn Văn Phú |
07/09/2004 |
Bình Minh | Kim Sơn |
Ba |
|
54 |
Nguyễn Hà Vi |
12/02/2004 |
Gia Phú | Gia Viễn |
Ba |
|
55 |
Phạm Quốc Huy |
30/12/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
Ba |
|
56 |
Đặng Minh Anh |
13/07/2004 |
Gia Tân | Gia Viễn |
Ba |
|
57 |
Phan Thanh Ngân |
20/05/2004 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
Ba |
|
58 |
Hoàng Trần Phong |
13/10/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Ba |
|
59 |
Nguyễn Bích Ngọc |
17/8/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Ba |
|
60 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
29/10/2004 |
Tân Thành | TPNB |
KK |
|
61 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
06/01/2004 |
Ninh Khánh | TPNB |
KK |
|
62 |
Vũ Ngọc Châu Anh |
15/12/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
KK |
|
63 |
Hoàng Tuấn Hiệp |
03/09/2004 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
64 |
Hoàng Yến Chi |
01/06/2004 |
Văn Phong | Nho Quan |
KK |
|
65 |
Nguyễn Hữu Quang |
08/08/2004 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
66 |
Trần Ngọc Linh |
18/08/2004 |
Gia Hoà | Gia Viễn |
KK |
|
67 |
Nguyễn Thanh Thúy |
09/08/2004 |
Khánh Thành | Yên Khánh |
KK |
|
68 |
Trần Ngọc Long |
07/02/2004 |
Sơn Thành | Nho Quan |
KK |
|
69 |
Trần Thị Oanh |
29/01/2004 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
70 |
Cù Ngọc Quốc Anh |
15/02/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
KK |
|
71 |
Hoàng Thiên Phúc |
01/12/2004 |
Phú Lộc | Nho Quan |
KK |
|
72 |
Lại Ngọc Linh |
26/7/2004 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
73 |
Vũ Thị Minh Huyền |
17/10/2004 |
Cúc Phương | Nho Quan |
KK |
|
74 |
Bùi Tiến Phong |
11/12/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
KK |
|
75 |
Hứa Hồng Nhung |
20/04/2004 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
76 |
Lê Quang Thắng |
11/05/2004 |
Phú Sơn | Nho Quan |
KK |
|
77 |
Mai Tiến Đức |
23/11/2004 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
78 |
Lê Hoàng Diễm |
05/08/2004 |
Khánh Thuỷ | Yên Khánh |
KK |
|
79 |
Phạm Hải Phương |
13/01/2004 |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
KK |
|
80 |
An Nguyễn Khánh Huyền |
02/10/2004 |
Ninh Xuân | Hoa Lư |
KK |
|
81 |
Nguyễn Ngọc Hương Giang |
20/12/2004 |
Thượng Hòa | Nho Quan |
KK |
|
82 |
Nguyễn Nhật Huy |
23/10/2004 |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
83 |
Nguyễn Thảo Linh |
24/12/2004 |
Ninh Khánh | TPNB |
KK |
|
84 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
28/02/2004 |
Định Hoá | Kim Sơn |
KK |
|
85 |
Lê Thanh Bình |
02/05/2004 |
Ninh Thắng | Hoa Lư |
KK |
|
86 |
Lương Quốc Khánh |
27/06/2004 |
Phú Lộc | Nho Quan |
KK |
|
87 |
Nguyễn Thái Sơn |
23/12/2004 |
Khánh Thành | Yên Khánh |
KK |
|
88 |
Đinh Thị Khánh Linh |
19/02/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
KK |
|
89 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
06/08/2004 |
Phú Long | Nho Quan |
KK |
|
90 |
Bùi Thu Thảo |
01/01/2004 |
Trần Phú | Tam Điệp |
KK |
|
91 |
Trần Thị Hương Giang |
18/09/2004 |
Gia Vân | Gia Viễn |
KK |
|
92 |
Phạm Thị Hương Ly |
20/09/2004 |
Sơn Thành | Nho Quan |
KK |
|
93 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
16/08/2004 |
Ninh Khánh | TPNB |
KK |
|
94 |
Nguyễn Minh Hoàng |
10/07/2004 |
Văn Hải | Kim Sơn |
KK |
|
95 |
Phạm Minh Hoàng |
24/02/2004 |
Nguyễn Trãi | Tam Điệp |
KK |
|
96 |
Đỗ Hoàng Anh |
28/7/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
KK |
|
97 |
Trần Đức Trung |
07/10/2004 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
98 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
21/09/2004 |
Đinh Tiên Hoàng | TPNB |
KK |
|
99 |
Nguyễn Vũ Khánh Linh |
19/4/2004 |
Quang Trung | TPNB |
KK |
|
100 |
Lê Anh Đức |
15/01/2004 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
KK |
|
101 |
Lê Thị Minh Ngọc |
08/02/2004 |
Nguyễn Trãi | Tam Điệp |
KK |
|
102 |
Vũ Hải Thiên Long |
21/01/2004 |
Bình Minh | Kim Sơn |
KK |
|
103 |
Phạm Duy Nam |
28/06/2004 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
104 |
Nguyễn Thành Đạt |
16/06/2004 |
Khánh Cường | Yên Khánh |
KK |
|
105 |
Nguyễn Thanh Tiến Dũng |
30/01/2004 |
Khánh Cường | Yên Khánh |
KK |
|
106 |
Phạm Nhật Phương |
13/02/2004 |
Khánh Nhạc A | Yên Khánh |
KK |
|
107 |
Nguyễn Thảo Linh |
15/7/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
KK |
|
108 |
Đinh Thị Thu Trang |
29/07/2004 |
Thanh Lạc | Nho Quan |
KK |
|
109 |
Vũ Hương Ly |
21/05/2004 |
Ninh Giang | Hoa Lư |
KK |
|
110 |
Đinh Quốc Bảo |
23/11/2004 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
111 |
Vũ Hoàng Yến |
10/04/2004 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
112 |
Lê An Hòa |
29/06/2004 |
Thiên Tôn | Hoa Lư |
KK |
|
113 |
Trần Thị Laura Huyền |
26/8/2005 |
Nam Thành | TPNB |
KK |
|
114 |
Vũ Mai Phương |
07/07/2004 |
Thanh Bình | TPNB |
KK |
|
115 |
Phạm Ngọc Anh |
30/07/2004 |
Định Hoá | Kim Sơn |
KK |
|
116 |
Đinh Xuân Thành |
25/7/2004 |
Ninh Hải | Hoa Lư |
KK |
|
117 |
Hà Tú Anh |
29/11/2004 |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
118 |
Trương Hà Phương |
10/08/2004 |
Khánh Lợi | Yên Khánh |
KK |
|
119 |
Lê Thị Nguyệt |
08/06/2004 |
Yên Hưng | Yên Mô |
KK |
(Danh sách gồm: 119 thí sinh trong đó có 10 giải Nhất, 19 giải Nhì, 30 giải Ba, 60 giải KK)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 ĐOẠT GIẢI TRONG CUỘC THI OLYMPIC
TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 189/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở GD&ĐT)
|
STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Trường THCS |
Phòng GDĐT |
Đoạt giải |
|
1 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
11/02/2000 |
Đồng Giao | Tam Điệp |
Nhất |
|
2 |
Lưu Bảo Ngọc |
17/7/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhất |
|
3 |
Vũ Thị Thảo Quyên |
12/11/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhất |
|
4 |
Lại Thu Lan |
17/9/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhất |
|
5 |
Phạm Hoàng Anh |
07/11/2000 |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Nhất |
|
6 |
Nguyễn Mai Linh |
16/07/2000 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
Nhất |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Phương Thảo |
10/10/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhất |
|
8 |
Đoàn Thị Hồng Nga |
15/5/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhất |
|
9 |
Trần Thị Ngọc Mai |
18/02/2000 |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
Nhì |
|
10 |
Bùi Trần Bảo Ngọc |
22/10/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhì |
|
11 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
09/08/2000 |
Trương Hán Siêu | TPNB |
Nhì |
|
12 |
Trịnh Mai Hương |
29/09//2000 |
Khánh An | Yên Khánh |
Nhì |
|
13 |
Trần Minh Ánh |
08/01/2000 |
Quang Trung | Tam Điệp |
Nhì |
|
14 |
Nguyễn Thành Long |
20/7/2000 |
Đinh Tiên Hoàng | TPNB |
Nhì |
|
15 |
Hoàng Việt Phương |
11/11/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Nhì |
|
16 |
An Ngọc Anh |
15/9/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Nhì |
|
17 |
Nguyễn Hoàng Linh Chi |
28/9/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Nhì |
|
18 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
20/08/2000 |
Ninh Vân | Hoa Lư |
Nhì |
|
19 |
Ngô Thị Lan Anh |
01/01/2000 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
Nhì |
|
20 |
Đinh Thị Diệu |
05/09/2000 |
Thượng Kiệm | Kim Sơn |
Nhì |
|
21 |
Dương Minh Ánh |
02/10/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Nhì |
|
22 |
Phạm Việt Tùng |
20/03/2000 |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
Nhì |
|
23 |
Đặng Thị Minh Ngọc |
14/3/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Nhì |
|
24 |
Phạm Thị Kiều Chinh |
31/05/2000 |
Trường Yên | Hoa Lư |
Ba |
|
25 |
An Thu Phương |
05/05/2000 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
Ba |
|
26 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh |
21/05/2000 |
Khánh An | Yên Khánh |
Ba |
|
27 |
Đặng Thu Thảo |
09/09/2000 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
Ba |
|
28 |
Vũ Thị Thanh Thủy |
09/03/2000 |
Yên Thành | Yên Mô |
Ba |
|
29 |
Phạm Thị Ngoan |
01/08/2000 |
Định Hóa | Kim Sơn |
Ba |
|
30 |
Đinh Văn Lương |
27/11/2000 |
Ninh Thành | TPNB |
Ba |
|
31 |
Vũ Đức Huy |
29/9/2000 |
Đồng Giao | Tam Điệp |
Ba |
|
32 |
Nguyễn Đức Anh |
04/09/2000 |
NB-Bạc Liêu | TPNB |
Ba |
|
33 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
19/02/2000 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
Ba |
|
34 |
Phạm Thảo Nguyên |
19/11/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Ba |
|
35 |
Dương Thị Hoài |
29/08/2000 |
Khánh Thịnh | Yên Mô |
Ba |
|
36 |
Trần Phương Anh |
15/01/2000 |
Ninh Mỹ | Hoa Lư |
Ba |
|
37 |
Bùi Đức Anh |
24/06/1999 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
Ba |
|
38 |
Phạm Thị Tuyên |
02/03/2000 |
Quang Thiện | Kim Sơn |
Ba |
|
39 |
Trần Hoàng Ngân |
17/10/2000 |
Thị trấn Yên Ninh | Yên Khánh |
Ba |
|
40 |
Ngô Thanh Hà |
03/02/2000 |
Khánh Thượng | Yên Mô |
Ba |
|
41 |
Phạm Thị Yến Phương |
19/08/2000 |
Yên Nhân | Yên Mô |
Ba |
|
42 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
23/7/2000 |
Lê Lợi | Tam Điệp |
Ba |
|
43 |
Phạm Lê Huỳnh Đức |
20/3/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
Ba |
|
44 |
Đỗ Thị Lan Hương |
14/03/2000 |
Khánh Thiện | Yên Khánh |
Ba |
|
45 |
Trần Mai Quế |
12/02/2000 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
Ba |
|
46 |
Nguyễn Hoài Lâm |
29/8/2000 |
Đồng Giao | Tam Điệp |
Ba |
|
47 |
Đồng Phương Anh |
22/02/2000 |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
Ba |
|
48 |
Phạm Phương Thảo |
31/12/2000 |
Lạng Phong | Nho Quan |
KK |
|
49 |
Lã Ngọc Ánh |
22/8/2000 |
Lý Tự Trọng | TPNB |
KK |
|
50 |
Bùi Mạnh Trường |
06/12/2000 |
Khánh Trung | Yên Khánh |
KK |
|
51 |
Ngô Bùi Giang Nam |
28/02/2000 |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
KK |
|
52 |
Vũ Thị Phương Anh |
11/05/2000 |
Khánh Thượng | Yên Mô |
KK |
|
53 |
Nguyễn Khánh Huyền |
02/04/2000 |
Thị trấn Me | Gia Viễn |
KK |
|
54 |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh |
08/02/2000 |
Gia Tân | Gia Viễn |
KK |
|
55 |
Đinh Thị Mỹ Linh |
08/01/2000 |
Yên Đồng | Yên Mô |
KK |
|
56 |
Phạm Thị Hương Ly |
17/08/2000 |
Yên Thái | Yên Mô |
KK |
|
57 |
Ngô Việt Hà |
24/01/2000 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
58 |
Khương Tuấn Lợi |
23/10/2000 |
Lê Lợi | Tam Điệp |
KK |
|
59 |
Hoàng Thanh Thủy |
26/10/2000 |
NB-Bạc Liêu | TPNB |
KK |
|
60 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
28/8/2000 |
Quang Trung | Tam Điệp |
KK |
|
61 |
Đỗ Thuỳ Dương |
27/08/2000 |
Đồng Phong | Nho Quan |
KK |
|
62 |
Đỗ Lan Anh |
29/08/2000 |
Ninh Vân | Hoa Lư |
KK |
|
63 |
Nguyễn Vũ Hiền Minh |
18/9/2000 |
Ninh Thành | TPNB |
KK |
|
64 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
02/01/2000 |
Khánh Thượng | Yên Mô |
KK |
|
65 |
Hà Thị Phương Loan |
02/07/2000 |
Gia Trấn | Gia Viễn |
KK |
|
66 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
21/3/20000 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
67 |
Hoàng Thị Băng Thanh |
09/12/2000 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
68 |
Chu Thị Thanh Hương |
05/02/2000 |
Ninh Hải | Hoa Lư |
KK |
|
69 |
Lê Thùy Anh |
16/08/2000 |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
KK |
|
70 |
Ngô Quý Dương |
08/01/2001 |
Thị trấn Nho Quan | Nho Quan |
KK |
|
71 |
Trần Thị Ngọc Mai |
24/11/2000 |
Khánh Thiện | Yên Khánh |
KK |
|
72 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
22/02/2000 |
Yên Từ | Yên Mô |
KK |
|
73 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
29/01/2000 |
Trường Yên | Hoa Lư |
KK |
|
74 |
Vũ Minh Hạnh |
09/5/2000 |
Đồng Giao | Tam Điệp |
KK |
|
75 |
Nguyễn Huyền My |
24/8/2000 |
Đinh Tiên Hoàng | TPNB |
KK |
|
76 |
Quách Thị Thanh Ngân |
22/12/2000 |
Gia Sơn | Nho Quan |
KK |
|
77 |
Trịnh Thị Quỳnh |
07/06/2000 |
Ninh Mỹ | Hoa Lư |
KK |
|
78 |
Phan Thị Thanh Hải |
12/06/2000 |
Khánh Hoà | Yên Khánh |
KK |
|
79 |
Bùi Việt Hương |
16/08/2002 |
Kỳ Phú | Nho Quan |
KK |
|
80 |
Nguyễn Anh Tú |
04/05/2000 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
81 |
Phạm Thị Khánh Ly |
28/03/2000 |
Lưu Phương | Kim Sơn |
KK |
|
82 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
26/01/2000 |
Đồng Giao | Tam Điệp |
KK |
|
83 |
Vũ Thị Hà Linh |
09/04/2000 |
Khánh Cư | Yên Khánh |
KK |
|
84 |
Vũ Linh Chi |
10/01/2000 |
NB-Bạc Liêu | TPNB |
KK |
|
85 |
Vũ Thị Trang My |
24/09/2000 |
Gia Xuân | Gia Viễn |
KK |
|
86 |
Phạm Thành Luân |
17/10/2000 |
Phát Diệm | Kim Sơn |
KK |
|
87 |
Nguyễn Tuấn Anh |
11/10/2000 |
Lê Hồng Phong | TPNB |
KK |
|
88 |
Đỗ Việt Hưng |
31/7/2000 |
Quang Trung | Tam Điệp |
KK |
|
89 |
Phạm Thị Bình |
27/07/2000 |
Phú Lộc | Nho Quan |
KK |
|
90 |
Nguyễn Thùy Linh |
03/07/2000 |
Ninh Thành | TPNB |
KK |
|
91 |
Bùi Thị Mai Nhung |
18/11/2000 |
Gia Lâm | Nho Quan |
KK |
|
92 |
Vũ Thanh Tâm |
14/05/2000 |
Đinh Tiên Hoàng | Hoa Lư |
KK |
|
93 |
Phạm Đỗ Linh Chi |
13/8/2000 |
Quang Trung | TPNB |
KK |
|
94 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
04/12/2000 |
Lạng Phong | Nho Quan |
KK |
|
95 |
Vũ Thu Trang |
12/03/2000 |
Đồng Hướng | Kim Sơn |
KK |
|
96 |
Nguyễn Yến Nhi |
09/12/2000 |
Lạc Vân | Nho Quan |
KK |
(Danh sách gồm: 96 thí sinh dự thi; trong đó có 8 giải Nhất, 15 giải Nhì, 24 giải Ba, 49 giải KK)
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 ĐOẠT GIẢI TRONG CUỘC THI OLYMPIC
TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TỈNH NĂM HỌC 2014-2015
(Kèm theo Quyết đinh số 189/QĐ-SGDĐT ngày 26/3/2015 của Giám đốc Sở GD&ĐT)
|
STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Trường |
Đoạt giải |
|
1 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
29/01/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
2 |
Cao Vân Anh |
13/10/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
3 |
Nguyễn Thị Hà |
17/08/1998 |
THPT Yên Khánh A |
Nhất |
|
4 |
Vũ Thị Thuỳ Linh |
26/10/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
5 |
Cù Hoàng Thảo My |
06/10/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
6 |
Đàm Thảo Trang |
03/02/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
7 |
Đinh Xuân Cương |
05/06/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
8 |
Trần Trọng Hiếu |
17/09/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
Nhất |
|
9 |
Đỗ Thị Mai |
10/12/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
10 |
Hoàng Thị Lan Anh |
23/05/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
11 |
Phạm Hương Giang |
09/12/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhất |
|
12 |
Phạm Thuý Liễu |
14/04/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
13 |
Trần Thị Thu Giang |
11/11/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
14 |
Nguyễn Thu Hiền |
19/10/1998 |
THPT Yên Khánh A |
Nhì |
|
15 |
Đinh Thị Lan |
02/03/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
16 |
Trần Hà Trang |
08/08/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
17 |
Nguyễn Thị Hà |
29/09/1998 |
THPT Yên Khánh B |
Nhì |
|
18 |
Lê Thuỳ Linh |
04/07/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
19 |
Nguyễn Quỳnh Giang |
22/3/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
20 |
Bùi Thị Quỳnh Chi |
03/07/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
21 |
Đặng Thanh Vân |
10/08/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
22 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
09/07/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
23 |
Trần Ngọc Kiên |
12/11/1998 |
THPT Kim Sơn A |
Nhì |
|
24 |
Nguyễn Thùy Trang |
05/04/1998 |
THPT Hoa Lư A |
Nhì |
|
25 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Linh |
07/03/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
26 |
Vũ Thị Huyền Trang |
22/11/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
27 |
Tống Thị Len |
03/02/1998 |
THPT Yên Mô A |
Nhì |
|
28 |
Phạm Hồng Nhung |
17/09/1998 |
THPT Nho Quan B |
Nhì |
|
29 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
10/01/1998 |
THPT Yên Khánh B |
Nhì |
|
30 |
Vũ Thị Thanh Tình |
29/12/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
31 |
Lê Kim Tuyến |
26/08/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Nhì |
|
32 |
Đinh Thị Thu Hoài |
15/01/1998 |
THPT Kim Sơn A |
Nhì |
|
33 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
05/01/1998 |
THPT Kim Sơn B |
Nhì |
|
34 |
Đặng Thúy Nhài |
08/04/1998 |
THPT Gia Viễn B |
Ba |
|
35 |
Phạm Thị Thùy Giang |
25/01/1998 |
THPT Yên Khánh A |
Ba |
|
36 |
Bùi Thị Ngọc |
29/07/1998 |
THPT Gia Viễn B |
Ba |
|
37 |
Vũ Thị Thuỳ Dương |
09/09/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
38 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
14/04/1998 |
THPT Yên Khánh A |
Ba |
|
39 |
Tống Xuân Linh |
11/08/1998 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
40 |
Trương Hải Minh |
11/04/1998 |
THPT Nho Quan B |
Ba |
|
41 |
Ngô Thị Quỳnh Trang |
20/12/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
42 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
20/08/1998 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Ba |
|
43 |
Hoàng Thị Diệu LInh |
06/11/1998 |
THPT Nho Quan B |
Ba |
|
44 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
30/03/1998 |
THPT Yên Mô B |
Ba |
|
45 |
Nguyễn Thị Tâm |
16/04/1998 |
THPT Kim Sơn A |
Ba |
|
46 |
Hứa Thị Minh Trang |
12/08/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
47 |
Phạm Ngọc Thắng |
21/10/1998 |
THPT Nho Quan B |
Ba |
|
48 |
Trịnh Thị Thuỳ Dung |
22/10/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
49 |
Nguyễn Thị Mai |
08/09/1998 |
THPT Kim Sơn B |
Ba |
|
50 |
Bùi Thị Thu Hương |
27/01/1998 |
THPT Gia Viễn B |
Ba |
|
51 |
Phạm Thị Mai Linh |
11/03/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
52 |
Tô Thị Bích Hồng |
07/08/1998 |
THPT Yên Khánh A |
Ba |
|
53 |
Nguyễn Phương Thảo |
10/07/1998 |
THPT Yên Mô B |
Ba |
|
54 |
Nguyễn Thị Dịu |
27/07/1998 |
THPT Kim Sơn A |
Ba |
|
55 |
Trần Bùi Xuân Dự |
02/02/1998 |
THPT Kim Sơn A |
Ba |
|
56 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
28/06/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ba |
|
57 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
02/05/1998 |
THPT Hoa Lư A |
Ba |
|
58 |
Nguyễn Thị Len |
03/11/1998 |
THPT Yên Mô A |
Ba |
|
59 |
Nguyễn Hồng Vân |
14/03/1998 |
THPT Nho Quan B |
Ba |
|
60 |
Vũ Thanh Hà |
21/12/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
61 |
Phạm Thanh Hoa |
20/06/1998 |
THPT Nho Quan A |
Ba |
|
62 |
Phạm Thị Hồng Mai |
09/09/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ba |
|
63 |
Tạ Anh Đức |
25/10/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ba |
|
64 |
Hà Thị Thu Thủy |
07/03/1998 |
THPT Gia Viễn B |
Ba |
|
65 |
Đặng Thị Hải Anh |
12/02/1998 |
THPT Gia Viễn B |
Ba |
|
66 |
Bùi Thị Duyên |
01/03/1998 |
THPT Nho Quan C |
Ba |
|
67 |
Lê Bình Dương |
10/09/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
68 |
Phạm Quang Minh |
15/05/1998 |
THPT Kim Sơn A |
KK |
|
69 |
Vũ Hồng Hải |
02/10/1998 |
THPT Hoa Lư A |
KK |
|
70 |
Tống Thị Phương Thảo |
01/01/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
71 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
13/07/1998 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
72 |
Dương Thị Thanh |
21/10/1998 |
THPT Kim Sơn B |
KK |
|
73 |
Trịnh Xuân Chiến |
08/12/1998 |
THPT Yên Khánh B |
KK |
|
74 |
Lê Quang Minh |
10/08/1998 |
THPT Kim Sơn A |
KK |
|
75 |
Phạm Văn Việt |
21/08/1998 |
THPT Gia Viễn B |
KK |
|
76 |
Tống Đức Toàn |
09/01/1998 |
THPT Hoa Lư A |
KK |
|
77 |
Nguyễn Phương Nam |
14/01/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
78 |
Đinh Thị Dương |
08/05/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
79 |
Bùi Thị Thanh Nga |
08/09/1998 |
THPT Yên Khánh A |
KK |
|
80 |
Hoàng Lam Giang |
11/12/1998 |
THPT Gia Viễn A |
KK |
|
81 |
Nguyễn Thị Huyền |
10/08/1998 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
KK |
|
82 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
01/12/1998 |
THPT Gia Viễn C |
KK |
|
83 |
Vũ Huyền Trang |
07/01/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
84 |
Trương Thị Thu Hà |
15/02/1998 |
THPT Yên Mô B |
KK |
|
85 |
Nguyễn Hải Linh |
10/07/1998 |
THPT Kim Sơn A |
KK |
|
86 |
Nguyễn Phương Thảo |
07/08/1999 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
87 |
Ngô Thị Vân Anh |
01/06/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
88 |
Trần Thị Ngọc Anh |
28/10/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
89 |
Nguyễn Thị Thắm |
07/03/1998 |
THPT Trần Hưng Đạo |
KK |
|
90 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
14/11/1998 |
THPT Yên Khánh A |
KK |
|
91 |
Vũ Thành Đồng |
16/05/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
92 |
Lê Thu Thảo |
21/11/1998 |
THPT Trần Hưng Đạo |
KK |
|
93 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
19/05/1998 |
THPT Gia Viễn B |
KK |
|
94 |
Nguyễn Thị Thu Hạnh |
15/09/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
95 |
Phạm Thị Minh Thư |
28/11/1998 |
THPT Yên Mô B |
KK |
|
96 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
05/06/1998 |
THPT Kim Sơn A |
KK |
|
97 |
Lã Thị Hương Giang |
19/11/1998 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
98 |
Phạm Thị Hương |
21/06/1998 |
THPT Hoa Lư A |
KK |
|
99 |
Phạm Vũ Quốc Trung |
24/06/1998 |
THPT Hoa Lư A |
KK |
|
100 |
Tống Thị Thu Phương |
17/09/1998 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
101 |
Phạm Hà Trang |
11/07/1998 |
THPT Gia Viễn B |
KK |
|
102 |
Tạ Mai Phương |
11/08/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
103 |
Nguyễn Thị Dung |
17/09/1998 |
THPT Gia Viễn B |
KK |
|
104 |
Đậu Trung Đức |
10/11/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
105 |
Phạm Ngọc Tú |
11/10/1998 |
THPT Gia Viễn B |
KK |
|
106 |
Trần Thu Hà |
10/12/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
107 |
Lê Thị Giang |
05/10/1998 |
THPT Yên Mô B |
KK |
|
108 |
Đào Trà My |
13/11/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
109 |
Mai Thị Bích Ngọc |
05/12/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
110 |
Vũ Thị Thương |
13/10/1998 |
THPT Gia Viễn A |
KK |
|
111 |
Phạm Thị Thu Thanh |
22/07/1998 |
THPT Yên Khánh A |
KK |
|
112 |
Đinh Thị Trang |
09/02/1998 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
113 |
Đỗ hoàng Trang |
06/08/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
114 |
Vũ Anh Tú |
23/07/1998 |
THPT Nguyễn Huệ |
KK |
|
115 |
Bùi Thị Thu Hà |
18/4/1998 |
THPT Trần Hưng Đạo |
KK |
|
116 |
Bùi Thị Phước Loan |
29/03/1998 |
THPT Gia Viễn A |
KK |
|
117 |
Phạm Thị Quỳnh Chi |
10/09/1998 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
KK |
|
118 |
Lê Thị Cúc |
07/02/1998 |
THPT Kim Sơn B |
KK |
|
119 |
Trần Thị Hạnh |
10/06/1998 |
THPT Nho Quan C |
KK |
|
120 |
Đinh Ngọc Thủy |
30/04/1999 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
121 |
Phạm Thị Thu Hà |
19/09/1998 |
THPT Yên Mô B |
KK |
|
122 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
20/10/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
123 |
Đinh Phương Ngân |
07/11/1998 |
THPT Nho Quan A |
KK |
|
124 |
Trần Thị Thùy Linh |
26/12/1998 |
THPT Kim Sơn B |
KK |
|
125 |
Tạ An Ninh |
09/10/1998 |
THPT Yên Khánh B |
KK |
|
126 |
Ninh Thị Hoa |
10/06/1998 |
THPT Binh Minh |
KK |
|
127 |
Nguyễn Thị Hồng Lý |
03/03/1999 |
THPT Nho Quan A |
KK |
|
128 |
Lê Thị Ngọc Mai |
06/07/1999 |
THPT Yên Mô A |
KK |
|
129 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
25/10/1999 |
THPT Nho Quan A |
KK |
|
130 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
18/04/1999 |
THPT Nho Quan A |
KK |
(Danh sách gồm: 130 thí sinh dự thi; trong đó có 11 giải Nhất, 22 giải Nhì, 33 giải Ba, 64 giải Khuyến khích)