PHÒNG GD&ĐT YÊN MÔ | THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2019 - 2020 ( Lần 2) | ||||||||||
TRƯỜNG TH KHÁNH THỊNH | Thực hiện từ 03 /09/2019 | ||||||||||
Lớp | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
1A | 1 | C. Cờ | Tự học. Ngọc | TV. Sang | TD. Nhì | Toán. Sang | Toán. Sang | Tự học. Ngọc | Toán. Sang | Tự học. Thanh | |
2 | Toán. Sang | Tự học. Sang | TV. Sang | GDLS. Ngọc | TV. Sang | AN. Trang | Tự học. Ngọc | TV. Sang | Tự học. Thanh | ||
3 | TV. Sang | KNS. Sang | T công. Duyên | MT. Duyên | TV. Sang | TV. Sang | KNS. Sang | TV. Sang | Tự học. Sang | ||
4 | TV. Sang | GDLS. Ngọc | TNXH. Sang | TV. Sang | SHTT. Sang | ||||||
1B | 1 | C. Cờ | Tự học. Hiền | T công. Duyên | MT. Duyên | GDLS. Ngọc | AN. Trang | Tự học. Trang | Toán. Hiền | Tự học. Tuân | |
2 | Toán. Hiền | Tự học.Tuân | Toán. Hiền | TD. Nhì | TV. Hiền | Toán. Hiền | Tự học. Hiền | TV. Hiền | Tự học. Hiền | ||
3 | TV. Hiền | KNS. Hiền | TV. Hiền | GDLS. Ngọc | TV. Hiền | TV. Hiền | KNS. Hiền | TV. Hiền | Tự học. Hiền | ||
4 | TV. Hiền | TV. Hiền | TNXH. Hiền | TV. Hiền | SHTT. Hiền | ||||||
5 | |||||||||||
2A | 1 | C. Cờ | TD. Nhì | TV. Yến | Tự học . Yến | TA. Nhung | Toán. Yến | Tự học . Yến | AN. Trang | Tự học. Tuân | |
2 | Toán. Yến | TA. Nhung | TV. Yến | T công. Duyên | TD. Nhì | TV. Yến | TNXH. Yến | Toán. Yến | Tự học . Yến | ||
3 | TV. Yến | GDLS. Ngọc | GDLS. Ngọc | KNS . Yến | T. Yến | TV. Yến | KNS . Yến | TV. Yến | SHTT. Yến | ||
4 | TV. Yến | Toán. Yến | TV. Yến | MT. Duyên | TV. Yến | ||||||
2B | 1 | C. Cờ | TA. Nhung | Toán. Phượng | Tự học. Phượng | TD. Nhì | TV. Phượng | TNXH. Phượng | Toán. Phượng | Tự học. Phượng | |
2 | Toán. Phượng | GDLS. Ngọc | TV. Phượng | Tự học. Phượng | TA. Nhung | TV. Phượng | KNS . Phượng | TV. Phượng | Tự học. Tuân | ||
3 | TV. Phượng | TD. Nhì | TV. Phượng | KNS . Phượng | Toán. Phượng | MT. Duyên | AN. Trang | TV. Phượng | SHTT. Phượng | ||
4 | TV. Phượng | T công. Duyên | TV. Phượng | Toán. Phượng | GDLS. Ngọc | ||||||
5 | |||||||||||
3A | 1 | C. Cờ | . Tự học. Hạnh | Toán. Hạnh | TNXH . Hạnh | AN. Trang | TV. Hạnh | Tin. Thảo | Toán. Hạnh | TD. Nhì | |
2 | Toán. Hạnh | . Tự học. Hạnh | TV. Hạnh | Tự học. Hạnh | Toán. Hạnh | TV. Hạnh | Tự học. Hạnh | TA. Nhung | Tin. Thảo | ||
3 | TV. Hạnh | TA. Nhung | TA. Nhung | KNS . Hạnh | TV. Hạnh | TA. Nhung | KNS . Hạnh | TV. Hạnh | MT. Duyên | ||
4 | TV. Hạnh | TD. Nhì | Đ đức . Hạnh | Toán. Hạnh | TV. Hạnh | ||||||
5 | T công. Duyên | TNXH . Hạnh | SHTT. Hạnh | ||||||||
3B | 1 | C. Cờ | TNXH. Lư | Toán. Lư | Tự học. Lư | TV. Lư | Toán. Lư | KNS . Lư | TA. Nhung | Tin. Thảo | |
2 | Toán. Lư | Tự học. Lư | TA. Nhung | Tự học. Lư | TV. Lư | TV. Lư | Tin. Thảo | Toán. Lư | MT. Duyên | ||
3 | TV. Lư | KNS . Lư | TV. Lư | Tự học. Nhì | TA. Nhung | TV. Lư | TA. Nhung | TV. Lư | TD. Nhì | ||
4 | T công. Duyên | TV. Lư | Đ đức . Ngọc | TNXH. Lư | TV. Lư | ||||||
5 | AN. Trang | TD. Nhì | . SHTT. Lư | ||||||||
4A | 1 | C. Cờ | Đ HCM. Việt | Toán. Việt | Tự học. Việt | Toán. Việt | Toán. Việt | TA. Nhung | TV. Việt | Đlí. Việt | |
2 | Toán. Việt | TD. Nhì | TV. Việt | AN. Trang | TV. Việt | TA. Nhung | MT. Duyên | TV. Việt | KNS . Việt | ||
3 | TV. Việt | KNS . Việt | TV. Việt | TA. Nhung | K học. Ngọc | L Sử. Việt | Tự học. Nhì | K học. Ngọc | Tự học. Việt | ||
4 | Đ đức . Ngọc | Tin. Thảo | TA. Nhung | TV. Việt | Toán. Việt | ||||||
5 | Tin. Thảo | TD. Nhì | K thuật.Duyên | TV. Việt | SHTT. Việt | ||||||
4B | 1 | C. Cờ | L Sử. Luyến | Toán. Luyến | Tự học. Luyến | Toán. Luyến | Toán. Luyến | TD. Nhì | Toán. Luyến | ĐĐ HCM Luyến | |
2 | Toán. Luyến | KNS . Luyến | TV. Luyến | TA. Nhung | TV. Luyến | K thuật.Duyên | TA. Nhung | K học. Ngọc | KNS . Luyến | ||
3 | TV. Luyến | Tự học. Luyến | TV. Luyến | AN. Trang | TV. Luyến | TV. Luyến | MT. Duyên | TV. Luyến | Tự học. Luyến | ||
4 | Tin. Thảo | TA. Nhung | TD. Nhì | TV. Luyến | ĐLí .Luyến | ||||||
5 | K học. Ngọc | Tin. Thảo | TA. Nhung | Đ Đ. Luyến | SHTT. Luyến | ||||||
5A | 1 | C. Cờ | L Sử. Mận | TA. Nhung | K học. Ngọc | K thuật.Duyên | Toán. Mận | MT. Duyên | TV. Mận | Đlí . Mận | |
2 | Toán. Mận | Tự học . Mận | Tin. Thảo | Tự học . Mận | K học. Ngọc | TV. Mận | TD. Nhì | TV. Mận | Tự học . Mận | ||
3 | TV. Mận | Tự học . Mận | Đ Đ Mận | KNS . Mận | Toán. Mận | TV. Mận | Tin. Thảo | TA. Nhung | KNS . Mận | ||
4 | TD. Nhì | Toán. Mận | TV. Mận | AN. Trang | Toán. Mận | ||||||
5 | TA. Nhung | TV. Mận | TV. Mận | TA. Nhung | SHTT. Mận | ||||||
5B | 1 | C. Cờ | L Sử. Thuận | T. Thuận | TA. Nhung | TV. Thuận | T. Thuận | Tự học. Thuận | T. Thuận | MT. Duyên | |
2 | T. Thuận | Tự học. Thuận | Đ đức . Ngọc | Tự học. Thuận | TV. Thuận | TV. Thuận | Tự học. Thuận | TV. Thuận | TD. Nhì | ||
3 | TV. Thuận | Đ L . Thuận | Tin. Thảo | KNS. Thuận | K thuật.Duyên | TV. Thuận | KNS. Thuận | TV. Thuận | Tin. Thảo | ||
4 | TA. Nhung | TV. Thuận | T. Thuận | TA. Nhung | TA. Nhung | ||||||
5 | TD. Nhì | KH. Ngọc | K học. Ngọc | AN. Trang | SHTT. Thuận | ||||||
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Phạm Ngọc Tuân | Hoàng Văn Thanh |