TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG THÀNH | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 5 - NĂM HỌC 2019 - 2020 | ||||||||||
Thực hiện từ tuần 2 | |||||||||||
Thứ | Tiết | 5A | 5B | 5C | 5D | 5E | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hai | 1 | SHĐT | TD (Mão) | SHĐT | ÂN (Nga) | SHĐT | CLB TV | SHĐT | CLB TV | SHĐT | CLB TV |
2 | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | TD (Mão) | Tiếng Việt | Khoa học | Tiếng Việt | Kĩ thuật | Tiếng Việt | KNS | |
3 | Tin học | CLB TV | Toán | CLB TV | Toán | TA (Oanh) | Toán | TD (Mão) | Toán | ÂN (Nga) | |
4 | Tin học | Lịch sử | Lịch sử | Kĩ thuật | Lịch sử | TA (Oanh) | Lịch sử | ÂN (Nga) | Lịch sử | TD (Mão) | |
Ba | 1 | ÂN (Nga) | KNS | Tin học | Toán | Toán | Tiếng Việt | TA (Oanh) | Toán | Tiếng Việt | Toán |
2 | Toán | Khoa học | Tin học | KNS | ÂN (Nga) | Tiếng Việt | TA (Oanh) | Khoa học | Tiếng Việt | Khoa học | |
3 | Tiếng Việt | Đạo đức | Tiếng Việt | Khoa học | Tin học | KNS | Tiếng Việt | Đạo đức | TA (Oanh) | Đạo đức | |
4 | Tiếng Việt | MT (Hạnh) | Tiếng Việt | Đạo đức | Tin học | TD (Mão) | Tiếng Việt | KNS | TA (Oanh) | Kỹ thuật | |
Tư | 1 | TA (Hiền) | Tiếng Việt | TA (Oanh) | Tin học | Tiếng Việt | |||||
2 | TA (Hiền) | Toán | TA (Oanh) | Tin học | Toán | ||||||
3 | Tiếng Việt | TA (Hiền) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Địa lý | ||||||
4 | Toán | TA (Hiền) | Toán | Toán | Tin học | ||||||
5 | Kĩ thuật | MT (Hạnh) | Đạo đức | Địa lý | Tin học | ||||||
Năm | 1 | Tiếng Việt | TA (Hiền) | Toán | HĐTV | TD (Mão) | HĐTV | Tiếng Việt | HĐTV | Tiếng Việt | TA (Oanh) |
2 | Tiếng Việt | TA (Hiền) | TD (Mão) | HĐNG | Toán | HĐNG | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | TA (Oanh) | |
3 | TD (Mão) | HĐTV | Tiếng Việt | TA (Hiền) | Tiếng Việt | Địa lý | Toán | TA (Oanh) | Toán | HĐTV | |
4 | Toán | HĐNG | Tiếng Việt | TA (Hiền) | Tiếng Việt | Kĩ thuật | Khoa học | TA (Oanh) | TD (Mão) | HĐNG | |
Sáu | 1 | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | TD (Mão) | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | Tự học(TANN) |
2 | Tiếng Việt | CLB Toán | Tiếng Việt | CLB Toán | Tiếng Việt | MT (Hạnh) | Toán | CLB Toán | Tiếng Việt | CLB Toán | |
3 | Toán | Địa lý | Toán | Địa lý | Toán | CLB Toán | Tiếng Việt | MT (Hạnh) | Toán | Sinh hoạt | |
4 | Khoa học | Sinh hoạt | Khoa học | Sinh hoạt | Khoa học | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Khoa học | MT (Hạnh) |
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG THÀNH | THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 4 - NĂM HỌC 2019 - 2020 Thực hiện từ tuần 2 |
Thứ
|
Tiết
|
4A |
4B |
4C |
4D |
4E | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hai | 1 | SHĐT | KNS | SHĐT | Tin học | SHĐT | T. Anh (Hiền) | SHĐT | MT (Hạnh) | SHĐT | T. Anh (Oanh) |
2 | Toán | Đạo đức | Toán | Tin học | Toán | T. Anh (Hiền) | Toán | KNS | Toán | T. Anh (Oanh) | |
3 | Tiếng Việt | Tin học | Tiếng Việt | KNS | Tiếng Việt | Đạo đức | T. Anh (Oanh) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Đạo đức | |
4 | Tiếng Việt | Tin học | Tiếng Việt | Đạo đức | Tiếng Việt | KNS | T. Anh (Oanh) | Đạo đức | Tiếng Việt | Khoa học | |
Ba | 1 | Toán | MT (Hạnh) | T. Anh (Hiền) | Khoa học | TD (Mão) | Tin học | Toán | Khoa học | Toán | KNS |
2 | Tiếng Việt | Khoa học | T. Anh (Hiền) | MT (Hạnh) | Toán | Tin học | TD (Mão) | HĐNG | Tiếng Việt | HĐNG | |
3 | T. Anh (Hiền) | Lịch sử | Toán | Lịch sử | Khoa học | Lịch sử | Tiếng Việt | Tin học | TD (Mão) | T. Anh (Oanh) | |
4 | T. Anh (Hiền) | HĐNG | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | Tin học | Khoa học | T. Anh (Oanh) | |
Tư | 1 | TD (Mão) |
| Toán |
| Tiếng Việt |
| Toán |
| Toán |
|
2 | Toán) | TD (Mão) | Tiếng Việt | Địa lý | Địa lý | ||||||
3 | Địa lý | Địa lý | TD (Mão) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||||||
4 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | T. Anh (Oanh) | TD (Mão) | ||||||
5 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Địa lý | T. Anh (Oanh) | Tiếng Việt | ||||||
Năm | 1 | Toán | ÂN (Vân) | T. Anh (Hiền) | Khoa học | Tiếng Việt | MT (Hạnh) | Toán | TD (Mão) | Tin học | Kỹ thuật |
2 | Tiếng Việt | Khoa học | T. Anh (Hiền) | ÂN (Vân) | Tiếng Việt | Kỹ thuật | Khoa học | Kỹ thuật | Tin học | MT (Hạnh) | |
3 | T. Anh (Hiền) | CLB TV | Toán | CLB TV | Toán | CLBTV | Tiếng Việt | CLBTV | Toán | CLBTV | |
4 | T. Anh (Hiền) | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | Khoa học | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | |
Sáu | 1 | Toán | HĐTV | Tiếng Việt | HĐTV | T. Anh (Hiền) | HĐTV | Toán | HĐTV | Toán | HĐTV |
2 | TD (Mão) | Kỹ thuật | Tiếng Việt | Kỹ thuật | T. Anh (Hiền) | ÂN (Vân) | Lịch sử | CLBT | Tiếng Việt | CLBT | |
3 | Tiếng Việt | CLBT | TD (Mão) | CLBT | Toán | CLBT | Tiếng Việt | ÂN (Vân) | Tiếng Việt | Sinh hoạt | |
4 | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Toán | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Lịch sử | ÂN (Vân) |
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG THÀNH | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 3 - NĂM HỌC 2019 - 2020 | ||||||||||||
Thực hiện từ tuần 2 | |||||||||||||
Thứ | Tiết | 3A | 3B | 3C | 3D | 3E | 3G | ||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hai | 1 | SHĐT | TA(M Hương) | SHĐT | CLB T Việt | SHĐT | Tiếng Việt | SHĐT | TD (Hằng) | SHĐT | CLB T Việt | SHĐT | CLB T Việt |
2 | Toán | TA(M Hương) | Toán | CLB Toán | Toán | Tiếng Việt | Toán | CLB Toán | Toán | TD (Hằng) | Toán | CLB Toán | |
3 | Tiếng Việt | CLB Toán | Tiếng Việt | Đạo đức | TA(M Hương) | CLB Toán | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | CLB Toán | Tiếng Việt | TD (Hằng) | |
4 | Tiếng Việt | CLB T Việt | Tiếng Việt | KNS | TA(M Hương) | MT (Hạnh) | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | TNXH | Tiếng Việt | TNXH | |
Ba | 1 | MT (Hạnh) | KNS | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | KNS | Tiếng Việt | CLB T Việt | TA(M Hương) | KNS | Tiếng Việt | ÂN (Vân) |
2 | Tiếng Việt | TD (Mão) | MT (Hạnh) | TA(M Hương) | Đạo đức | Tự học(TANN) | TNXH | Tự học(TANN) | TA(M Hương) | ÂN (Vân) | Đạo đức | HĐNG | |
3 | Toán | HĐNG | Toán | TD (Mão) | Toán | CLB TViệt | Toán | KNS | Tiếng Việt | MT (Hạnh) | MT (Hạnh) | TA(M Hương) | |
4 | TNXH | Tự học(TANN) | TNXH | T.hoc(TANN) | TNXH | HĐNG | MT (Hạnh) | HĐNG | Toán | HĐNG | Toán | TA(M Hương) | |
Tư | 1 | ÂN (Vân) | Toán | Toán | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | ||||||
2 | Toán | ÂN (Vân) | Thủ công | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | |||||||
3 | Thủ công | Thủ công | ÂN (Vân) | Toán | Toán | TA(M Hương) | |||||||
4 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ÂN (Vân) | Tiếng Việt | TA(M Hương) | |||||||
5 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Thủ công | Tiếng Việt | Toán | |||||||
Năm | 1 | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | Toán | TA(M Hương) | Tin học | Tiếng Việt | Tự học(TANN) | Tiếng Việt | TD (Hằng) |
2 | Tiếng Việt | CLB T Việt | Tiếng Việt | TA(M Hương) | Tiếng Việt | TD (Mão) | TA(M Hương) | Tin học | Tiếng Việt | CLB TV | Tiếng Việt | KNS | |
3 | Tin học | TA(M Hương) | Toán | HĐNG | TA(M Hương) | CLB T Việt | Tiếng Việt | Toán | Toán | Tin học | Toán | CLB T Việt | |
4 | Tin học | TA(M Hương) | TNXH | CLB TV | TA(M Hương) | HĐTV | Tiếng Việt | CLB T Việt | Thủ công | Tin học | Thủ công | Tự học | |
Sáu | 1 | Tiếng Việt | Tự học | Tiếng Việt | Tự học | Toán | Tự học | Toán | Tự học | Toán | Tự học | Tin học | HĐTV |
2 | TNXH | TD (Mão) | Toán | HĐTV | TNXH | Sinh hoạt | TNXH | HĐTV | TNXH | TD (Hằng) | Tin học | TNXH | |
3 | Toán | HĐTV | Tin học | TD (Mão) | Tiếng Việt | Tin học | Tiếng Việt | TD (Hằng) | Tiếng Việt | HĐTV | Toán | Tự học(TANN) | |
4 | Đạo Đức | Sinh hoạt | Tin học | Sinh hoạt | TD (Mão) | Tin học | Đạo Đức | Sinh hoạt | Đạo Đức | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt |
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG THÀNH | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2 - NĂM HỌC 2019 - 2020 | ||||||||||||||
Thực hiện từ tuần 19 | |||||||||||||||
Thứ | Tiết | 2A | 2B | 2C | 2D | 2E | 2G | 2H | |||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hai | 1 | SHĐT | TNXH | SHĐT | Toán | SHĐT | TA(NHươg) | SHĐT | Tự học(TANN) | SHĐT | CLBTV | SHĐT | CLBTV | SHĐT | CLBTV |
2 | Toán | CLBTV | TA (Oanh) | Tự học | Toán | Tự học(TANN) | Toán | TA(NHươg) | Toán | TNXH | Toán | Tự học | Toán | MT (Hạnh) | |
3 | Tập đọc | TA (Hiền) | Tập đọc | Tự học(TANN) | Tập đọc | CLBTV | Tập đọc | CLBTV | Tập đọc | TA(NHươg) | Tập đọc | MT (Hạnh) | Tập đọc | KNS | |
4 | Tập đọc | Tự học(TANN) | Tập đọc | CLB TV | Tập đọc | Thủ công | Tập đọc | GDLS | Tập đọc | KNS | Tập đọc | TA(NHươg) | Tập đọc | HĐTV | |
Ba | 1 | Kể chuyện | TD (Hằng) | Kể chuyện | TA (Oanh) | Kể chuyện | CLBT | Kể chuyện | CLBT | Kể chuyện | Tự học(TANN) | Kể chuyện | HĐTV | Kể chuyện | TA(NHươg) |
2 | Chính tả | Tự học | Chính tả | KNS | Chính tả | TD (Hằng) | Chính tả | KNS | Chính tả | Tự học | Chính tả | CLBT | TNXH | CLBT | |
3 | Toán | KNS | Toán | CLB T | Toán | KNS | Toán | TD (Hằng) | Toán | CLBT | TNXH | HĐNG | Chính tả | HĐNG | |
4 | GDLS | CLBT | GDLS | HĐNG | GDLS | Tự học | TNXH | Tự học | GDLS | TD (Hằng) | Toán | Tự học | Toán | Tự học | |
Tư | 1 | TD (Hằng) | Tập đọc | TA(NHươg) | Tập đọc | Tập đọc | Toán | Toán | |||||||
2 | Tập đọc | TD (Hằng) | Tập đọc | TA(N Hương) | GDLS | GDLS | GDLS | ||||||||
3 | GDLS | GDLS | GDLS | Toán | TA(NHươg) | Tập đọc | Tập đọc | ||||||||
4 | Toán | Toán | TNXH | GDLS | Toán | TA (N Hươg) | Thủ công | ||||||||
5 | Thủ công | TNXH | Toán | Thủ công | Thủ công | Thủ công | TA (N Hươg) | ||||||||
Năm | 1 | ÂN (Nguyên) | CLBTV | LTVC | CLBTV | LTVC | MT (Tâm) | LTVC | HĐTV | LTVC | CLBTV | Toán | CLBTV | Toán | CLBTV |
2 | LTVC | HĐNG | ÂN (Nguyên) | Thủ công | Chính tả | HĐNG | Chính tả | CLBTV | Chính tả | HĐTV | Chính tả | TD (Hằng) | Chính tả | T.học(TANN) | |
3 | Chính tả | HĐTV | Chính tả | Tự học | ÂN (Nguyên) | HĐTV | Toán | HĐNG | Toán | MT (Hạnh) | LTVC | T.học(TANN) | LTVC | TD (Hằng) | |
4 | Toán | Tự học | Toán | TD (Hằng) | Toán | Tự học | ÂN (Nguyên) | Tự học | Tập viết | Tự học | GDLS | KNS | GDLS | Tự học | |
Sáu | 1 | TLV | Tự học | TLV | Tự học | TD (Hằng) | Tự học | TLV | Tự học | ÂN (Nguyên) | HĐNG | Toán | CLBT | Toán | Tự học |
2 | Toán | MT (Tâm) | Toán | HĐTV | TLV | Tập viết | Toán | Tập viết | TD (Hằng) | Tự học | TLV | Tập viết | ÂN (Nguyên) | Sinh hoạt | |
3 | TA (Hiền) | Tập viết | Tập viết | MT (Tâm) | Toán | CLBT | TD (Hằng) | CLBT | TLV | CLBT | ÂN (Nguyên) | Tự học | TLV | CLBT | |
4 | Sinh hoạt | CLBT | Sinh hoạt | CLBT | Sinh hoạt | CLBTV | Sinh hoạt | MT (Tâm) | Toán | Sinh hoạt | TD (Hằng) | Sinh hoạt | Tập viết | TD (Hằng) |
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG THÀNH | THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1 - NĂM HỌC 2019 - 2020 | ||||||||||||||
Thực hiện từ tuần 2 | |||||||||||||||
Thứ | Tiết | 1A | 1B | 1C | 1D | 1E | 1G | 1H | |||||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hai | 1 | SHĐT | CLB TV | SHĐT | CLB TV | SHĐT | ÂN (Vân) | SHĐT | CLB TV | SHĐT | CLB TV | SHĐT | CLB TV | SHĐT | CLB TV |
2 | MT(Hạnh) | CLB T | Tiếng Việt | CLB T | TNXH | CLB TV | Tiếng Việt | CLB T | Tiếng Việt | CLB T | Tiếng Việt | ÂN (Vân) | Tiếng Việt | CLB T | |
3 | Tiếng Việt | Tự học | MT(Hạnh) | TNXH | Tiếng Việt | Tự học | TNXH | Tự học | Tiếng Việt | ÂN (Vân) | Tiếng Việt | CLB T | Tiếng Việt | KNS | |
4 | Tiếng Việt | TNXH | Tiếng Việt | Tự học | Tiếng Việt | TD (Hằng) | Tiếng Việt | ÂN (Vân) | GDLS | Tự học | GDLS | Tự học | MT(Hạnh) | Tự học | |
Ba | 1 | Toán | Tự học | ÂN (Vân) | HĐNG | Tiếng Việt | KNS | TD (Hằng) | CLB TV | Toán | CLB TV | Tiếng Việt | CLB TV | Tiếng Việt | CLB TV |
2 | ÂN (Vân) | TA(Hương) | Toán | HĐTV | Tiếng Việt | HĐTV | Toán | KNS | TD (Hằng) | KNS | Tiếng Việt | KNS | Tiếng Việt | HĐTV | |
3 | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | Tự học | Toán | TA(Hươg) | Tiếng Việt | HĐTV | Tiếng Việt | T.học(TANN) | TD (Hằng) | HĐTV | Toán | ÂN (Vân) | |
4 | Tiếng Việt | HĐTV | Tiếng Việt | TA(Hương) | GDLS | Tự học | Tiếng Việt | Tự học | Tiếng Việt | Tự học | Toán | Tự học | TD (Hằng) | Tự học | |
Tư | 1 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | TC (Tâm) | MT(Hạnh) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | MT(Hạnh) | TC (Tâm) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||||||||
3 | TD (Hằng) | Toán | Tiếng Việt | Toán | TC (Tâm) | MT(Hạnh) | Toán | ||||||||
4 | Toán | TD (Hằng) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | MT(Hạnh) | TC (Tâm) | GDLS | ||||||||
5 | GDLS | GDLS | Toán | Tiếng Việt | Toán | Toán | TC (Tâm) | ||||||||
Năm | 1 | Tiếng Việt | CLB TV | Tiếng Việt | CLB TV | Toán | CLB TV | T.học(TANN) | GDLS | Toán | TA(Hương) | Tiếng Việt | GDLS | Tiếng Việt | GDLS |
2 | Tiếng Việt | TC (Tâm) | Tiếng Việt | Tự học | T.học(TANN) | CLB T | Toán | TA(Hươg) | TNXH | GDLS | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | HĐNG | |
3 | Toán | Tự học | T.học(TANN) | TC (Tâm) | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | Tự học | Tiếng Việt | HĐNG | TNXH | TA(Hương) | Toán | Tự học | |
4 | T.học(TANN) | KNS | Toán | KNS | Tiếng Việt | Tự học | Tiếng Việt | HĐNG | Tiếng Việt | Tự học | Toán | Tự học | TNXH | TA(Hương) | |
Sáu | 1 | Tiếng Việt | CLB T | Tiếng Việt | CLB T | Tiếng Việt | Tự học | TA(Hương) | Tự học | HĐTV | Tự học | Toán | T.học(TANN) | Toán | CLB T |
2 | Tiếng Việt | Tự học | Tiếng Việt | GDLS | Tiếng Việt | CLB T | Toán | CLB T | Toán | TA(Hương) | Tự học | CLB T | TA(Hương) | T.học(TANN) | |
3 | Toán | Sinh hoạt | Toán | Tự học | TA(Hương) | GDLS | Tiếng Việt | GDLS | Tiếng Việt | CLB T | Tiếng Việt | TA(Hương) | Tiếng Việt | Tự học | |
4 | GDLS | TA(Hương) | TA(Hương) | Sinh hoạt | Toán | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt | Tiếng Việt | Sinh hoạt |
PHÂN CÔNG DẠY BỘ MÔN NĂM HỌC 2019 -2020 | |||||||||||
Tên GV | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Phạm Nga Âm nhạc 5 (5 tiết) | 1 | SHĐT | 5B | 5A | Bình tuần | ||||||
2 | 5C | ||||||||||
3 | 5E | ||||||||||
4 | 5D | ||||||||||
5 | |||||||||||
Tâm Thủ công K1 Mĩ thuật 2A,2B,2C,2D (11 tiết) | 1 | SHĐT | 1C (TC) | 2C (MT) | Bình tuần | ||||||
2 | 1D (TC) | 1A (TC) | 2A (MT) | ||||||||
3 | 1E (TC) | 1B (TC) | 2B (MT) | ||||||||
4 | 1G (TC) | 2D (MT) | |||||||||
5 | 1H (TC) | ||||||||||
Mão Thể dục K4, K5 + 2E, 2G, 2H (26 tiết) | 1 | SHĐT | 5A | 4C | 4A | 5C | 4D | 5D | Bình tuần | ||
2 | 5B | 4D | 3A | 4B | 5B | 3C | 4A | 3A | |||
3 | 5D | 4E | 3B | 4C | 5A | 4B | 3B | ||||
4 | 5E | 5C | 4E | 5E | 3C | ||||||
5 | |||||||||||
Hạnh MT K1, K3, K4, K5 + 2E, 2G, 2H (26 tiết) | 1 | SHĐT | 4D | 3A | 4A | 1D | 4C | Bình tuần | |||
2 | 1A | 2H | 3B | 4B | 1E | 4E | 5C | ||||
3 | 1B | 2G | 3G | 3E | 1G | 2E | 5D | ||||
4 | 1C | 3C | 3D | 5A | 1H | 5E | |||||
5 | 5B | ||||||||||
Thương Tin học K3, K4, K5 (32 tiết) | 1 | SHĐT | 4A | 5B | 4C | 5D | 4E | 3D | 3B | Bình tuần | |
2 | 4A | 5B | 4C | 5D | 4E | 3D | 3B | ||||
3 | 5A | 4B | 5C | 4D | 3A | 3E | 3G | 3C | |||
4 | 5A | 4B | 5C | 4D | 5E | 3A | 3E | 3G | 3C | ||
5 | 5E | ||||||||||
PHÂN CÔNG DẠY BỘ MÔN NĂM HỌC 2019 -2020 | |||||||||||
Tên GV | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Hoàng Hiền TA 2A + 4A,4B,4C + 5A,5B (22 tiết) | 1 | SHĐT | 4C | 4A | 5A | 4A | 5A | 4C | Bình tuần | ||
2 | 4C | 4A | 5A | 4A | 5A | 4C | |||||
3 | 2A | 4B | 5B | 4B | 5B | 2A | |||||
4 | 4B | 5B | 4B | 5B | |||||||
5 | |||||||||||
Mai Hương TA K3 (24 tiết) | 1 | SHĐT | 3A | 3E | 3D | 3E | 3D | 3A | Bình tuần | ||
2 | 3A | 3E | 3D | 3E | 3D | 3A | |||||
3 | 3G | 3B | 3C | 3G | 3C | 3B | |||||
4 | 3G | 3B | 3C | 3G | 3C | 3B | |||||
5 | |||||||||||
Nguyễn Hương TA K1 +2C,2D,2E,2G,2H (24 tiết) | 1 | SHĐT | 2C | 2H | 2C | 1D | 1A | Bình tuần | |||
2 | 2D | 1A | 2D | 1E | 1B | 1E | |||||
3 | 2E | 1B | 2E | 1G | 1C | 1G | |||||
4 | 2G | 1C | 2G | 1H | 1D | 1H | |||||
5 | 2H | ||||||||||
Oanh TA 2B+4D,4E +5C,5D,5E (22 tiết) | 1 | SHĐT | 4E | 5D | 2B | 5C | 5E | Bình tuần | |||
2 | 2B | 4E | 5D | 5C | 5E | ||||||
3 | 4D | 5C | 5E | 4E | 4D | 5D | |||||
4 | 4D | 5C | 5E | 4E | 4D | 5D | |||||
5 | |||||||||||
PHÂN CÔNG DẠY BỘ MÔN NĂM HỌC 2019 -2020 | |||||||||||
Tên GV | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Vân ÂN K1,K2,K3,K4 (25 tiết) | 1 | SHĐT | 1C | 1A | 3G | 3A | 2A | 4A | 2E | Bình tuần | |
2 | 1D | 1B | 3E | 3B | 2B | 4B | 2G | 4C | |||
3 | 1E | 1H | 3C | 2C | 2H | 4D | |||||
4 | 1G | 3D | 2D | 4E | |||||||
5 | |||||||||||
Hằng TD K1,K2+ 3D,3E,3G (27 tiết) | 1 | SHĐT | 3D | 1D | 2A | 2A | 3G | 2C | Bình tuần | ||
2 | 3E | 1E | 2C | 2B | 2G | 2D | 3E | ||||
3 | 3G | 1G | 2D | 1A | 2H | 2E | 3D | ||||
4 | 1C | 1H | 2E | 1B | 2B | 2G | 2H | ||||
5 | |||||||||||
Gấm TNXH K1,K2 (27 tiết+ Dạy thay) | 1 | SHĐT | 3D | 1D | 2A | 2A | 3G | 2C | Bình tuần | ||
2 | 3E | 1E | 2C | 2B | 2G | 2D | 3E | ||||
3 | 3G | 1G | 2D | 1A | 2H | 2E | 3D | ||||
4 | 1C | 1H | 2E | 1B | 2B | 2G | 2H | ||||
5 | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TIẾNG ANH CÓ YẾU TỐ NƯỚC NGOÀI NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||||||
Tên GV | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | |||||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | ||
Inka Eveliina Vappula | 1 | SHĐT | 2D | 2E | 1D | 3E | 1G | ||||
2 | 2C | 3C+3D | 1C | 2H | 1H | ||||||
3 | 2B | 1E | 1B | 2G | 3G | ||||||
4 | 2A | 3A+3B | 1A | Khôi 4 | |||||||
5 |